Từ: improvisation /,imprəvai'zeiʃn/
danh từ
sự ứng khẩu
sự ứng biến, sự làm ngay được
[âm nhạc] khúc tức hứng
danh từ
sự ứng khẩu
sự ứng biến, sự làm ngay được
[âm nhạc] khúc tức hứng