in-person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in-person+ Adjective
- đích thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in-person"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "in-person":
inversion in-person - Những từ có chứa "in-person" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nấy chủ trì đích thân tay ra người hạng người pháp nhân nên người bất động mống more...
Lượt xem: 1575