Nghĩa là gì: increase increase /'inkri:s/
- danh từ
- sự tăng, sự tăng thêm
- an increase in population: sự tăng số dân
- on the increase: đang tăng lên, ngày càng tăng
- số lượng tăng thêm
- sự tăng, sự tăng thêm
- động từ
- tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
- to increase speed: tăng tốc độ
- the population increases: số dân tăng lên
- tăng lên, tăng thêm, lớn thêm