Ý nghĩa của từ khóa: island
English Vietnamese island* danh từ
- hòn đảo
- [nghĩa bóng] cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh [cho người đi bộ ở ngã ba đường]
- [giải phẫu] đảo
* ngoại động từ
- biến thành hòn đảo
- làm thành những hòn đảo ở
=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
- đưa ra một hòn đảo; cô lập [như ở trên một hòn đảo]
English Vietnamese islandho ̀ n đa ̉ o ; hoang đảo ; hoàn đảo ; hòn đảo bất kỳ ; hòn đảo ; lsland ; n ; n đa ; này ; nơi ; o đa ; o đa ̉ o ; sống này ; t ho ̀ n đa ̉ o ; trên hòn đảo ; trên đảo ; đa ̉ o ; đa ̉ ; đón ; đảo của anh ; đảo của ; đảo mà ; đảo này cơ ; đảo này ; đảo ; đảo đã ; đảo đó ; đảo đó ấy ; đảo để ; đảo ấy ; đến hòn đảo này ; ơn ; ̀ n đa ; ̀ đa ̉ o ; ốc đảo ; ở hải đảo ;islandhoang đảo ; hoàn đảo ; hòn đảo bất kỳ ; hòn đảo ; lsland ; n ; nơi ; o đa ̉ o ; sống này ; trên hòn đảo ; đa ; đa ̉ o ; đa ̉ ; đón ; đảo của anh ; đảo của ; đảo mà ; đảo này cơ ; đảo này ; đảo ; đảo đã ; đảo đó ; đảo đó ấy ; đảo để ; đảo ấy ; đến hòn đảo này ; ơn ; ốc đảo ; ở hải đảo ;
English Vietnamese islander* danh từ
- người ở đảo
sea-island cotton* danh từ
- [thực vật học] bông hải đảo
safety island- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
traffic island* danh từ
- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường