Its là viết tắt của từ gì

Nhiều người thắc mắc ITS có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

Bài viết liên quan:

  • FAA có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?
  • PI A có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?
  • QHTD có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?

ITS có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?

Trong tiếng Việt:

ITS viết tắt của từ ÍT có nghĩa là số lượng không nhiều ít ỏi.

Its là viết tắt của từ gì

Trong tiếng Anh:

ITS hay chính xác là IT’S có nghĩa là “Nó là, Đây là”.

Trong giao thông:

ITS viết tắt của từ lntelligent Transport System – ITS có nghĩa là Hệ thống Giao thông Thông minh.

ITS là sự ứng dụng công nghệ cao điện tử, tin học và viễn thông để điều hành và quản lý hệ thống giao thông vận tải. …

Trong mạng internet:

ITS viết tắt của từ internet technology security có nghĩa là bảo mật công nghệ internet.

Tùy vào từng trường hợp ngữ cảnh mà ITS có những nghĩa khác nhau.

Qua bài viết ITS có nghĩa là gì viết tắt của từ gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.

*Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: Cấu trúc It is là một trong những cấu trúc có thể mang nhiều nghĩa khi được sử dụng với các từ tiếng Anh khác nhau. Bạn đã hiểu hết các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng It is chưa? Nếu vẫn còn bối rối và chưa hiểu kỹ cấu trúc này, hãy cùng PREP.VN khám phá định nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc It is này nhé!

Its là viết tắt của từ gì
Kiến thức cơ bản về cấu trúc It is

I. Cấu trúc It is là gì?

“It” là một đại từ mang nghĩa là “nó”, chỉ đồ vật hoặc sự vật, tất cả mọi thứ trừ con người. Trong tiếng Anh, It là đại từ số ít, khá nhỏ bé nhưng lại có những cách sử dụng rất đa dạng cả về cấu trúc và vị trí mà chúng ta có thể bắt gặp trong nhiều bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • * It is hot today. (Hôm nay trời khá nóng.)
    • It is 4 a.m that I start the day (Vào 4 giờ sáng là giờ tôi bắt đầu một ngày.)

Its là viết tắt của từ gì

II. Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh

Các dạng phổ biến của cấu trúc It is

Mẫu cấu trúc It is

Nghĩa

Ví dụ

Cấu trúc It is + tính từ

It is + Adj + to V

Thật là…. khi làm gì

It is very refreshing to do exercise in the morning. (Tập thể dục buổi sáng rất sảng khoái.)

Cấu trúc It is trong câu bị động với believed, said,…

It is + V-ed/3

Lưu ý những câu mẫu phổ biến:

  • It is said that…: Mọi người nói/bảo rằng…
  • It is reported that…: Mọi người đã báo rằng..
  • It is expected that…: Mọi người kỳ vọng rằng..
  • It is believed that…: Mọi người tin rằng…
  • It is expected that the new building project will be completed after 400 construction days. (Dự kiến, công trình tòa nhà mới sẽ hoàn thành sau 400 ngày thi công.)
  • It is believed that young people are polite. (Người ta tin rằng những người trẻ tuổi lịch sự.)

Cấu trúc It is + thời gian, địa điểm, thời tiết

It is + time/location/weather

Trình bày thông tin về thời gian, thời tiết, địa điểm cho người khác biết

It is a quarter to four.

(Giờ là 4 giờ kém 15 phút rồi)

Cấu trúc It is để nhấn mạnh trong câu

It is + Noun + that/who/which + (S) + V.

Nhấn mạnh ai/cái gì đã làm gì

It is my mother who encourages me to be strong to get over all of the challenges.

(Chính mẹ là người luôn động viên tôi mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách.)

Cấu trúc It is too + Adj + to V/that

It is too + Adj + (for sb) + to V/that

Thật quá… để làm gì..

(nhấn mạnh tính chất của hành động, sự việc)

It is too high to jump from here (Nó quá cao để nhảy từ đây xuống.)

Cấu trúc It is time …

It is time + (for sb) + to do sth

It is time + S + V-ed + O

  • Đã đến lúc để làm gì..
  • Đã đến lúc ai đó cần làm gì..
  • It is time to wake up to prepare for the meal. (Đã đến lúc thức dậy để chuẩn bị cho bữa ăn.)
  • It is time Mike did the chores. (Đã đến lúc Mike cần phải làm việc nhà.)

Cấu trúc It’s not necessary for sb to do sth

It’s not necessary for sb to do sth

Không cần thiết phải làm gì đó

It is not necessary for Mary to take me home.

(Mary không cần thiết phải đưa tôi về nhà.)

Its là viết tắt của từ gì
Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc It is, It’s và Its

1. Phân biệt cấu trúc trúc It is và It’s

Trên thực tế, It’s chính là viết tắt của cấu trúc It is và được sử dụng phổ biến trong văn nói. Các chức năng cũng như vị trí sẽ giống như It is.

Ví dụ:

  • * Hello, who is on the phone? It’s Lily. (Xin chào, ai đang nghe máy vậy ạ? Là Lily đây.)
    • Where is my book? It’s here. (Sách của tôi đâu? Nó ở đây.)

2. Phân biệt cấu trúc It is và Its

Nhiều bạn tưởng nhầm rằng Its là viết tắt của It is, từ đó cũng dẫn đến việc đặt vị trí từ cũng như diễn đạt sai cách. Trong tiếng Anh, hai cấu trúc It is và Its có ý nghĩa cũng như cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

  • * Cấu trúc Its được dùng để chỉ sự sở hữu của cái gì, cũng chính là đại từ sở hữu của it.
    • Còn cấu trúc It is là để bắt đầu một mệnh đề gồm đại từ và động từ to be.

Ví dụ: Nha Trang is famous for its tourist attraction (Nha Trang nổi tiếng là địa điểm du lịch hấp dẫn)

IV. Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is

Cấu trúc it is thường được sử dụng trong các tình huống giả định trong tiếng Anh. Thông thường, động từ, tính từ hoặc mệnh đề sẽ theo sau cấu trúc này. Trong bảng dưới đây, PREP.VN sẽ chỉ cho các bạn một số cấu trúc câu giả định thường gặp.

Các câu giả định sử dụng cấu trúc It is

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Cấu trúc it is said that

It is said that + S + V + Clause

Được dùng trong câu tường thuật sự vật, sự việc, hiện tượng (dạng bị động), mang nghĩa “nói rằng”, “chỉ ra rằng”.

It is said that Mary is really hard-working.

(Người ta nói rằng Mary thực sự rất chăm chỉ.)

Cấu trúc it is the first time

It is the first time + S + have/has + P2

Có nghĩa là “đây là lần đầu tiên làm việc gì”

It is the first time we have climbed this mountain. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi leo ngọn núi này.)

Cấu trúc it is time

It + to be + time + V2

Biểu đạt nghĩa “Đã đến lúc thực hiện việc gì ngay lập tức”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở, khuyên bảo ai đó cần làm gì ngay.

It is time you cleaned the house. (Đã đến lúc bạn phải dọn nhà rồi.)

Cấu trúc it is essential that

It to be + essential that + S + V

Nhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của việc gì

It is essential that she summit her final essay before Thursday. (Điều quan trọng lúc này là cô ấy phải nộp bài luận trước thứ thứ 5)

Cấu trúc it is believed that

It to be + believed + that + clause

Cấu trúc này mang nghĩa “được tin rằng”. Một quan điểm, một việc gì được mọi người tin rằng.

It is believed that the lost boy is wearing a black shirt. (Mọi người tin rằng cậu bé mất tích đã mặc một chiếc áo phông màu đen.)

Cấu trúc it is that

It to be + adv + S + that + V

Cấu trúc này được sử dụng trong câu nhấn mạnh, tức là cần người nghe lưu ý đến một đối tượng, sự việc gì.

It was in that city that I met my boyfriend. (Chính tại thành phố này tôi đã gặp bạn trai tôi.)

Its là viết tắt của từ gì
Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is

V. Bài tập vận dụng cấu trúc It is có đáp án chi tiết

Để có thể ghi nhớ cấu trúc It is được sử dụng như thế nào và có những loại câu gì, chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.

Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc It is.

  1. 1. My husband bought a diamond ring for me.
    1. The boy threw the necklace into the fire.
    2. My father has bought a Mercedes.
    3. My friend writes excellent novels.
    4. James started the argument yesterday.

Đáp án:

  1. 1. It was my husband who bought a diamond ring for me.
    1. It was the boy who threw the necklace into the fire.
    2. It is a Mercedes that my father has bought/ It is my father who has bought a Mercedes.
    3. It is my friend who writes excellent novels.
    4. It was James who started the argument yesterday.

VI. Lời Kết

Trên đây là những thông tin chia sẻ của PREP.VN về cấu trúc It is mà PREP.VN muốn truyền tải cho các bạn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé.

Ngoài ra nếu bạn đang tìm 1 lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn, hãy tham khảo ngay các lộ trình tại Prep dưới đây:

It's và Its khác nhau như thế nào?

Its là hình thức sở hữu của it. It's là một cách rút gọn của It is hoặc It has. Sự nhầm lẫn có thể là do chức năng kép của đuôi 's ở phần cuối, có thể vừa ám chỉ sự sở hữu hoặc là sự tỉnh lược/rút gọn. (...)

Its loại từ gì?

'Its' là một từ hạn định. Một bổ từ dùng để xác định mối liên quan của từ hay cụm danh từ như 'a, the, every'. Hình thức viết tắt: Cách viết ngắn gọn từ bằng cách kết hợp hay viết tắt.

It's been là viết tắt của từ gì?

It's là dạng viết tắt của cụm từ it is hoặc it has It's been raining all week. = It has been raining all week.

It's công gì?

II. Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh.