Kính chiếu hậu tiếng anh là gì năm 2024

How to say ""gương chiếu hậu"" in American English and 18 more useful words.

More "Bộ phận ô tô" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishI hate it when there are cat prints on the windshield.

How To Say ""gương chiếu hậu"" In 45 Languages.

Hungarianvisszapillantó tükör

Castilian Spanishel retrovisor

Italianlo specchietto retrovisore

Russianзеркало заднего вида

Brazilian Portugueseretrovisor

Dutchde achteruitkijkspiegel

British Englishrearview mirror

Mexican Spanishel espejo retrovisor

European Portugueseespelho retrovisor

Greekο εσωτερικός καθρέφτης

Ukrainianдзеркало заднього виду

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "rearview mirror" with the app.

Try Drops

Drops Courses

rất hữu ích cho các bạn học chuyên ngành ô tô hoặc các bạn muốn tìm hiểu về ô tô. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây về tên tiếng Anh các bộ phận ô tô nhé.

\=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

\=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật

\=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 1)

Kính chiếu hậu tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô

1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe

- Accelerator: chân ga

- Brake pedal: chân ga

- Clutch pedal: chân côn

- Fuel gauge đồng: hồ đo nhiên liệu

- Gear stick: cần số

- Handbrake : phanh tay

- Speedometer: công tơ mét

- Steering wheel: bánh lái

- Temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ

- Warning light: đèn cảnh báo

2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy móc

- Battery: ắc quy

- Brakes: phanh

- Clutch: chân côn

- Engine: động cơ

- Fan belt: dây đai kéo quạt

- Exhaust: khí xả

- Exhaust pipe: ống xả

- Gear box: hộp số

- Ignition: đề máy

- Radiator: lò sưởi

- Spark plug: buji ô tô

- Windscreen wiper: cần gạt nước

- Windscreen wipers: cần gạt nước (số nhiều)

3. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đèn và gương

- Brake light: đèn phanh

- Hazard lights: đèn báo sự cố

- Headlamp: đèn pha

- Headlamps : đèn pha (số nhiều)

- Headlights: đèn pha (số nhiều)

- Indicator: đèn xi nhan

- Indicators: đèn xi nhan (số nhiều)

- Rear view mirror : gương chiếu hậu trong

- Sidelights: đèn xi nhan

- Wing mirror: gương chiếu hậu ngoài

4. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận khác

- Aerial: ăng ten

- Back seat: ghế sau

- Bonnet: nắp thùng xe

- Boot: thùng xe

- Bumper: hãm xung

- Child seat: ghế trẻ em

- Cigarette lighter: bật lửa

- Dashboard : bảng đồng hồ

- Front seat: ghế trước

- Fuel tank: bình nhiên liệu

- Gcompartment: ngăn chứa những đồ nhỏ

- Glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ

- Heater: lò sưởi

- Number plate: biển số xe

- Passenger seat: ghế hành khách

- Petrol tank: bình xăng

- Roof: mui xe

- Roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô

- Seatbelt: dây an toàn

- Spare wheel: bánh xe dự phòng

- Tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo

- Tyre: lốp xe

- Wheel: bánh xe

- Indow: cửa sổ xe

- Windscreen: kính chắn gió

5. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

- Air conditioning: điều hòa

- Automatic: tự động

- Central locking: khóa trung tâm

- Manual: thủ công

- Sat nav (viết tắt của satellite navigation) định vị vệ tinh

- Tax disc: tem biên lai đóng thuế

Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là chia nhỏ ra để dễ tiếp thu, kết hợp hình ảnh và nếu có ô tô để học thực tế thì việc học từ vựng sẽ rất hiệu quả. Chúc các bạn học tốt với từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô của English4u.