Kite Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

kite

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɑɪt/

Danh từSửa đổi

kite  /ˈkɑɪt/

  1. Cái diều.
  2. [Động vật học] Diều hâu.
  3. [Nghĩa bóng] Kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp.
  4. [Thương nghiệp] , [từ lóng] văn tự giả
  5. hối phiếu giả.
  6. [Hàng hải] Cánh buồm cao nhất [chỉ giương lên khi có gió nhẹ].
  7. [Quân sự] , [từ lóng] máy bay.

Thành ngữSửa đổi

  • to fly a kite:
  1. Thả diều.
  2. [Nghĩa bóng] Thăm dò ý kiến.
  3. [Thương nghiệp] , [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả.

Nội động từSửa đổi

kite nội động từ /ˈkɑɪt/

  1. Bay lên như diều.
  2. [Thương nghiệp] , [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả
  3. lấy tiền bằng hối phiếu giả.

Ngoại động từSửa đổi

kite ngoại động từ /ˈkɑɪt/

  1. Làm bay lên như diều.
  2. [Thương nghiệp] , [từ lóng] chuyển thành văn tự giả
  3. chuyển thành hối phiếu giả.

Chia động từSửa đổikite

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to kite
kiting
kited
kite kite hoặc kitest¹ kites hoặc kiteth¹ kite kite kite
kited kited hoặc kitedst¹ kited kited kited kited
will/shall²kite will/shallkite hoặc wilt/shalt¹kite will/shallkite will/shallkite will/shallkite will/shallkite
kite kite hoặc kitest¹ kite kite kite kite
kited kited kited kited kited kited
weretokite hoặc shouldkite weretokite hoặc shouldkite weretokite hoặc shouldkite weretokite hoặc shouldkite weretokite hoặc shouldkite weretokite hoặc shouldkite
kite lets kite kite
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề