Tiếng AnhSửa đổi
kite
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkɑɪt/
Danh từSửa đổi
kite /ˈkɑɪt/
- Cái diều.
- [Động vật học] Diều hâu.
- [Nghĩa bóng] Kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp.
- [Thương nghiệp] , [từ lóng] văn tự giả
- hối phiếu giả.
- [Hàng hải] Cánh buồm cao nhất [chỉ giương lên khi có gió nhẹ].
- [Quân sự] , [từ lóng] máy bay.
Thành ngữSửa đổi
- to fly a kite:
- Thả diều.
- [Nghĩa bóng] Thăm dò ý kiến.
- [Thương nghiệp] , [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả.
Nội động từSửa đổi
kite nội động từ /ˈkɑɪt/
- Bay lên như diều.
- [Thương nghiệp] , [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả
- lấy tiền bằng hối phiếu giả.
Ngoại động từSửa đổi
kite ngoại động từ /ˈkɑɪt/
- Làm bay lên như diều.
- [Thương nghiệp] , [từ lóng] chuyển thành văn tự giả
- chuyển thành hối phiếu giả.
Chia động từSửa đổikite
to kite | |||||
kiting | |||||
kited | |||||
kite | kite hoặc kitest¹ | kites hoặc kiteth¹ | kite | kite | kite |
kited | kited hoặc kitedst¹ | kited | kited | kited | kited |
will/shall²kite | will/shallkite hoặc wilt/shalt¹kite | will/shallkite | will/shallkite | will/shallkite | will/shallkite |
kite | kite hoặc kitest¹ | kite | kite | kite | kite |
kited | kited | kited | kited | kited | kited |
weretokite hoặc shouldkite | weretokite hoặc shouldkite | weretokite hoặc shouldkite | weretokite hoặc shouldkite | weretokite hoặc shouldkite | weretokite hoặc shouldkite |
kite | lets kite | kite |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]