Weeks là gì

Ý nghĩa của từ khóa: weeks


English Vietnamese
weeks
biết ; gian kéo dài từ hàng tuần ; gian ; hàng tuần rồi ; hàng tuần ; khỏi ; liên tục ; lăm ngày ; mấy tuần ; một vài tuần ; mới ; n ; ngày ; nhiêu tuần ; nhiều tuần liền ; nhiều tuần lễ ; nhiều tuần ; qua ; ra khỏi ; rồi nhiều tuần ; tháng rồi ; tháng ; thừa ; trong vài tuần ; tu ; tuâ ; tuâ ̀ n ; tuần bắt đầu ; tuần khác ; tuần liền ; tuần là ; tuần lễ là gì ; tuần lễ là ; tuần lễ ; tuần mà ; tuần mới ; tuần nay rồi ; tuần nay ; tuần này ; tuần nữa thì ; tuần nữa ; tuần qua ; tuần qua à ; tuần rồi mà ; tuần rồi ; tuần sau ; tuần sau đó ; tuần thứ ; tuần trước rồi ; tuần trước ; tuần tuổi ; tuần tới nữa ; tuần tới ; tuần vừa qua ; tuần ; tuần đây này ; tuần đây ; tuần đó ; tuần được không ; tuần được ; từ mấy tuần ; từ tuần này ; từ tuần ; vài tuần sau ; vài tuần ; vòng ;
weeks
biết ; hàng tuần rồi ; hàng tuần ; khỏi ; lăm ngày ; mấy tuần ; một vài tuần ; ngày ; nhiêu tuần ; nhiều tuần liền ; nhiều tuần lễ ; nhiều tuần ; qua ; ra khỏi ; rồi nhiều tuần ; tháng rồi ; tháng ; trong vài tuần ; tu ; tuâ ; tuâ ̀ n ; tuâ ̀ ; tuần bắt đầu ; tuần khác ; tuần liền ; tuần là ; tuần lễ là gì ; tuần lễ là ; tuần lễ ; tuần mà ; tuần mới ; tuần nay rồi ; tuần nay ; tuần này ; tuần nữa thì ; tuần nữa ; tuần qua ; tuần qua à ; tuần rồi mà ; tuần rồi ; tuần sau ; tuần sau đó ; tuần thứ ; tuần trước rồi ; tuần trước ; tuần tuổi ; tuần tới nữa ; tuần tới ; tuần vừa qua ; tuần ; tuần đây này ; tuần đây ; tuần đó ; tuần được không ; tuần được ; từ mấy tuần ; từ tuần này ; từ tuần ; vài tuần sau ; vài tuần ; vòng ; vứt ;


English Vietnamese
five-day-week
* danh từ
- tuần làm việc năm ngày
week-day
* danh từ
- ngày thường trong tuần [không phi chủ nhật]
week-ender
* danh từ
- người đi chi vào dịp cuối tuần
guaranteed week
- [Econ] Tuần lễ bảo đảm.
+ Thanh toán trả cho những công nhân chỉ làm việc trong thời gian ngắn mà không phải do lỗi của họ.
standard working week
- [Econ] Tuần làm việc chuẩn.
+ Số giờ làm việc tối thiểu mà nhân viên đồng ý làm việc cho ông chủ của mình trong mỗi tuần.
holy week
* danh từ
- tuần thánh
passion week
* danh từ
- tuần lễ thụ hình [tuần lễ giữa Chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành]
week-long
* tính từ
- suốt một tuần; trong thời hạn một tuần
= week-long holiday+kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
week-old
* tính từ
- một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước
= a week-old child+đứa bé sinh được một tuần
= week-old news+tin tuần trước

Chủ Đề