Đóng tất cảKết quả từ 3 từ điểnTừ điển Anh - Việtlemon['lemən]|danh từ cá bơn lêmon [ [cũng] lemon sole ] quả chanh; cây chanh màu vàng nhạt [từ lóng] cô gái vô duyên [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sựto hand someone a lemon [từ lóng] cho ai một vật vô dụng; đánh lừa aiChuyên ngành Anh - Việtlemon['lemən]|Kỹ thuậtquả chanhSinh họccây chanhĐồng nghĩa - Phản nghĩalemon|lemon
lemon | [n] |
dud [informal], jalopy [dated informal], nonstarter [informal], no-hoper [UK, informal], failure, flop [informal], washout [informal], old banger [UK, informal]antonym: winner