Littering nghĩa là gì

Nghĩa của từ littering - littering là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
       danh từ
1. rác rưởi bừa bãi
Please do not leave litter: xin đừng xả rác
2. ổ rơm [cho súc vật]
3. lượt rơm phủ [lên cây non]
4. rơm trộn phân; phân chuồng
5. lứa đẻ [chó, mèo, lợn]
a litter of puppies: một lứa chó.
6. kiệu, cáng [để khiêng người bệnh, người bị thương]
litter-bin; litter-basket: thùng, sọt đựng rác
litter-lout [Mỹ litter-bug] người vứt bừa bãi rác rưởi ở chỗ công cộng.
ngoại động từ
1. rải ổ [cho súc vật]
2. vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
3. đẻ [chó, mèo, lợn...]
nội động từ
đẻ [chó, mèo, lợn...]

Chủ Đề