Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tʰwḭ˧˩˧ ʨuŋ˧˧ | tʰwi˧˩˨ ʨuŋ˧˥ | tʰwi˨˩˦ ʨuŋ˧˧ |
tʰwi˧˩ ʨuŋ˧˥ | tʰwḭʔ˧˩ ʨuŋ˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
thủy [đầu tiên, trước] + chung [cuối cùng, sau]
Định nghĩaSửa đổi
thủy chung
- Trước và sau không thay đổi thái độ. Ăn ở thủy chung. Thủy chung như nhất. Trước sau như một.
- Tình cảm son sắt, không thay đổi qua thời gian.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]