Luyến ái là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˧˥ aːj˧˥lwiə̰ŋ˩˧ a̰ːj˩˧lwiəŋ˧˥ aːj˧˥
lwiən˩˩ aːj˩˩lwiə̰n˩˧ a̰ːj˩˧

Động từSửa đổi

luyến ái

  1. [từ cũ] Như yêu đương. Quan điểm luyến ái mới.Việc luyến ái.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề