Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
lwiən˧˥ aːj˧˥ | lwiə̰ŋ˩˧ a̰ːj˩˧ | lwiəŋ˧˥ aːj˧˥ |
lwiən˩˩ aːj˩˩ | lwiə̰n˩˧ a̰ːj˩˧ |
Động từSửa đổi
luyến ái
- [từ cũ] Như yêu đương. Quan điểm luyến ái mới.Việc luyến ái.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]