Radical revolution là gì

radical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: radical


Phát âm : /'rædikəl/ Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • gốc, căn bản
  • radical change
    sự thay đổi căn bản
  • [chính trị] cấp tiến
  • the Radical Party
  • đảng Cấp tiến
  • [toán học] căn
  • radical function
    hàm căn
  • radical sign
    dấu căn
  • [thực vật học] [thuộc] rễ; mọc ở rễ
  • [ngôn ngữ học] gốc, [thuộc] gốc từ

+ danh từ

  • [triết học] nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
  • [toán học] căn thức, dấu căn [[cũng] radical sign]
  • radical of an algebra
    căn của một đại số
  • [hoá học] gốc
  • [chính trị] người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến
  • [ngôn ngữ học] thán từ

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    basal revolutionary extremist ultra root root word base stem theme free radical group chemical group

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radical"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "radical":
    radical radically radicle ridicule
  • Những từ có chứa "radical":
    cyanide radical cyano radical radical radicallsm radically sporadical sporadicalness
  • Những từ có chứa "radical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cấp tiến căn căn thức

Lượt xem: 444

Chủ Đề