Tiếng AnhSửa đổi
mall
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɔl/
Danh từSửa đổi
mall /ˈmɔl/
- Búa nặng, búa tạ.
- Phố buôn bán lớn.
- Cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát.
- Nơi bóng mát để đi dạo.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
mall
mall /ˈmɔl/