Mall là gì Tiếng Việt

Tiếng AnhSửa đổi

mall

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈmɔl/

Danh từSửa đổi

mall  /ˈmɔl/

  1. Búa nặng, búa tạ.
  2. Phố buôn bán lớn.
  3. Cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát.
  4. Nơi bóng mát để đi dạo.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề