Mát lạnh tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: cooling


English Vietnamese
cooling
dải nhiệt mát mẻ ; hạ nhiệt ; là nguội ; làm lạnh ; làm mát ; làm nguội ; lạnh ; lạnh đi ; nguội ; nhiệt ;
cooling
dải nhiệt mát mẻ ; hạ nhiệt ; là nguội ; làm lạnh ; làm mát ; làm nguội ; lạnh ; lạnh đi ; nguội ; nhiệt ;


English English
cooling; chilling; temperature reduction
the process of becoming cooler; a falling temperature
cooling; cooling system
a mechanism for keeping something cool


English Vietnamese
air-cool
* ngoại động từ
- làm nguội bằng không khí
air-cooling
* danh từ
- sự làm nguội bằng không khí
cool-headed
* tính từ
- bình tĩnh
coolness
* danh từ
- sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
- sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh
- sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình
- sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
cooling fan
- [Tech] quạt làm nguội
cooling fin
- [Tech] cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội
cooling jacket
- [Tech] áo làm nguội
cooling system
- [Tech] hệ thống làm nguội/mát
cooling off period
- [Econ] Giai đoạn lắng dịu.
+ Một giai đoạn trì hoãn được tiến hành hợp pháp trước khi hoạt động đình công có thể bắt đầu để giảm bớt căng thẳng hay làm lắng động cảm xúc và do đó nó được cho thời gian để đánh giá hợp lý hơn về vấn đề được tranh cãi.
cooling-off
* tính từ
- dịu bớt những căm tức
= a cooling-off period+thời kỳ hoà dịu
water-cool
* ngoại động từ
- [kỹ thuật] vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước

Chủ Đề