Dịch Sang Tiếng Việt:material goods //
*Chuyên ngành kinh tế
-hàng hóa hữu hình
Cụm Từ Liên Quan :
non-material goods //
*Chuyên ngành kinh tế
-tài sản phi vật chất
Dịch Sang Tiếng Việt:material goods //
*Chuyên ngành kinh tế
-hàng hóa hữu hình
Cụm Từ Liên Quan :
non-material goods //
*Chuyên ngành kinh tế
-tài sản phi vật chất