Means đọc là gì

Cách phát âm mean

Đã nghe: 105K lần

trong:

  • verb
  • adjective
  • noun
  • color
  • Oxford 3000
  • اعني
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Manx
  • Tiếng Tây Ban Nha

mean phát âm trong Tiếng Anh [en] miːn Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ

  • phát âm mean Phát âm của planetliz [Nữ từ Hoa Kỳ]

12 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm mean Phát âm của xoAlyssaax0 [Nữ từ Hoa Kỳ]

4 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm mean Phát âm của ejscrym [Nam từ Hoa Kỳ]

4 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm mean Phát âm của Atalina [Nữ từ Hoa Kỳ]

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm mean Phát âm của SeanMauch [Nam từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh

  • phát âm mean Phát âm của Cavallero [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm mean Phát âm của eggypp [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác

  • phát âm mean Phát âm của Neptunium [Nam từ Úc]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm mean Phát âm của dan_gs [Nam từ Brasil]

-1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm mean Phát âm của billionkid [Nam từ Uganda]

-1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm mean trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ mean trong Tiếng Anh:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

mean ví dụ trong câu

This, then, is what I mean by saying  phát âm This, then, is what I mean by saying  Phát âm của Kirstyn [Nữ từ Úc]

We heartily wish and mean phát âm We heartily wish and mean  Phát âm của markaa [Nam từ Hoa Kỳ] Bản dịch

Bản dịch của mean

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của mean

  • an average of n numbers computed by adding some function of the numbers and dividing by some function of n
  • mean or intend to express or convey
  • have as a logical consequence

Từ đồng nghĩa với mean

  • phát âm indicate indicate  [en]
  • phát âm imply imply  [en]
  • phát âm express express  [en]
  • phát âm symbolize symbolize  [en]
  • phát âm designate designate  [en]
  • phát âm import import  [en]
  • phát âm denote denote  [en]
  • phát âm contemptible contemptible  [en]
  • signify [formal]
  • symbolise

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

mean phát âm trong Tiếng Manx [gv]

  • phát âm mean Phát âm của JackTheManxie [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm mean trong Tiếng Manx Chia sẻ phát âm từ mean trong Tiếng Manx:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của mean

mean phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es] Thổ âm:
Âm giọng Tây Ban Nha Âm giọng Tây Ban Nha

  • phát âm mean Phát âm của ConchitaCastillo [Nữ từ Tây Ban Nha]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm mean trong Tiếng Tây Ban Nha Chia sẻ phát âm từ mean trong Tiếng Tây Ban Nha:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của mean

mean đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ mean mean [tet] Bạn có biết cách phát âm từ mean?

Từ ngẫu nhiên: Australia, world, dog, walk, literature

Chủ Đề