Mode nghĩa tiếng Việt là gì

mode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: mode


Phát âm : /moud/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cách, cách thức, lối, phương thức
  • a new mode of transport
    một cách vận chuyển mới
  • mode of production
    phương thức sản xuất
  • kiểu, mốt, thời trang
  • [ngôn ngữ học] lối, thức
  • [âm nhạc] điệu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    modal value musical mode mood modality manner style way fashion

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mode"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "mode":
    mad made maid mat mate matey maty m.d. m-day mead  more...
  • Những từ có chứa "mode":
    a la mode church mode commode cutaway model demode discommode dressmaker's model ecclesiastical mode immoderate immoderateness  more...
  • Những từ có chứa "mode" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    mẫu mã quy cách cách thức cung sản xuất

Lượt xem: 1258

Chủ Đề