Movie nghĩa là gì

film

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: film


Phát âm : /film/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • màng; mảng thuốc [trên phim ảnh, trên giấy ảnh...]
  • phim, phim ảnh, phim xi nê
  • [the films] buổi chiếu bóng
  • vảy cá [mắt]
  • màn sương mỏng
  • sợi nhỏ, tơ nhỏ [của mạng nhện]

+ ngoại động từ

  • phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng
  • che đi, làm mờ đi
  • quay thành phim
  • to film one of Shakespeare's plays
    quay một trong những vở kịch của Sếch-xpia thành phim

+ nội động từ

  • bị che đi, bị mờ đi
  • quay thành phim
  • this play films well
    kịch này quay thành phim rất hay

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    plastic film photographic film cinema celluloid shoot take

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "film"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "film":
    felon film filmy flam flame flamy flan fleam flume fulham
  • Những từ có chứa "film":
    bibliofilm cine-film cling film collage film colour film documentary film film film star filmable filmable  more...
  • Những từ có chứa "film" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phim chiếu lưng chừng quay phim đóng phim rửa ảnh váng đèn chiếu ngôi sao nhỉ  more...

Lượt xem: 1504

Chủ Đề