Nền tảng kiến thức tiếng anh là gì

basis, base, foundation là các bản dịch hàng đầu của "nền tảng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Luther cũng đặt nền tảng chuẩn hóa chữ viết của tiếng Đức. ↔ Luther also laid the basis for a standardized written German language.

nền tảng

+ Thêm bản dịch Thêm nền tảng

"nền tảng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • basis

    noun

    Luther cũng đặt nền tảng chuẩn hóa chữ viết của tiếng Đức.

    Luther also laid the basis for a standardized written German language.

    GlosbeMT_RnD

  • base

    noun

    Và tôi nghĩ đó thực sự là nền tảng của kiến trúc.

    And I think that's really what architecture is based on.

    GlosbeMT_RnD

  • foundation

    noun

    Và sự trang nhã là nền tảng chắc chắn của sự trinh khiết.

    And modesty is the foundation stone of chastity.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • backdrop
    • bases
    • bed-rock
    • corner-stone
    • fundament
    • platform
    • primal
    • bedrock
    • foundations

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nền tảng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Các cụm từ tương tự như "nền tảng" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • làm nền tảng cho

    undergird for [formal] · underlain · underlie

  • Đa nền tảng

    cross-platform

  • làm nền tảng, là nền tảng [cho]

    undergird for

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nền tảng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ

tất cả chính xác bất kỳ

Nền tảng thế hệ Chip kế tiếp của Intel sẽ hỗ trợ GPGPU

Intel 's Next Generation Platform to Support GPGPU

EVBNews

Đó là nền tảng của tôi, phải không?

It's my cornerstone, isn't it?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta cần đạt đến một tầm mới của ý thức, một nền tảng đạo đức cao hơn.

We have to reach a new level of consciousness, a higher moral ground.

ted2019

Nền tảng cho các bản dịch Kinh Thánh về sau

A Basis for New Bible Translations

jw2019

Các Nền Tảng của Sự Phục Hồi [Tôn Giáo 225]

Foundations of the Restoration [Religion 225]

LDS

Đó là nền tảng chắc chắn duy nhất.

That's the only secure foundation.

OpenSubtitles2018.v3

Người dùng Thingiverse sản xuất nhiều cải tiến và sửa đổi cho nhiều nền tảng khác nhau.

Thingiverse users produce many improvements and modifications for a variety of platforms.

WikiMatrix

Có nền tảng từ năm 597, nhà thờ chính tòa được xây dựng lại hoàn toàn từ năm 1070 tới 1077.

Founded in 597, the cathedral was completely rebuilt between 1070 and 1077.

WikiMatrix

Tại sao nền tảng lịch sử của Kinh-thánh đầy ý nghĩa?

Why is the historical foundation of the Bible significant?

jw2019

Đang trở thành nền tảng của nền kinh tế.

Becoming the basis of the economy.

QED

b] Sự tin tưởng vào linh hồn bất tử là nền tảng của Thần Đạo như thế nào?

[b] How is the belief in immortality of the soul fundamental to Shinto?

jw2019

Cho đến nay, "Sách Cầu nguyện chung năm 1552" vẫn là nền tảng cho giáo nghi Anh giáo.

The prayer book of 1552 remains the foundation of the Church of England's services.

WikiMatrix

Có rất nhiều phụ nữ bị thiếu mất kiến thức nền tảng.

There are many women who lack basic education.

ted2019

Thăm lại: [4 phút hoặc ít hơn] g16.4 trg 10, 11 —Đặt nền tảng cho việc thăm lại vào lần tới.

Return Visit: [4 min. or less] g16.4 10-11 —Lay the groundwork for the next visit.

jw2019

Nền tảng ổn định bao gồm ít lớp vỏ lục địa bị biến dạng của mảng Úc.

The Stable Platform consists of little deformed continental crust of the Australian Plate.

WikiMatrix

SGI giới thiệu siêu máy tính Altix UV nền tảng Nehalem .

SGI intros Nehalem-based Altix UV supercomputers

EVBNews

14. a] Nhiều giáo sĩ và người tiên phong đã đặt nền tảng vững chắc như thế nào?

14. [a] How have many missionaries and pioneers laid a solid foundation?

jw2019

Ngày nay, nó là một khái niệm nền tảng quan trọng.

Today, they're considered fundamental and magnificent.

QED

Do đó, họ đặt nền tảng của một nền văn hóa mà chúng ta vẫn sống.

Thus they laid the cornerstones of a culture we still inhabit.

WikiMatrix

Biểu đồ hình nến phục vụ như là một nền tảng của phân tích kỹ thuật.

Candlestick charts serve as a cornerstone of technical analysis.

WikiMatrix

[ Trích từ " Myth and Infrastructure " - " Huyền thoại và nền tảng " ]

[ Excerpts from " Myth and Infrastructure " ]

QED

Bây giờ hãy bám vào câu chuyện ốc Paisley, bởi vì nó là một nền tảng quan trọng.

Now please hang on to that Paisley snail story, because it's an important principle.

ted2019

Đặt nền tảng cho việc thăm lại vào lần tới

Lay the groundwork for the next visit

jw2019

Một nền tảng cộng đồng là một tổ chức từ thiện công cộng.

A community foundation is a public charity.

WikiMatrix

Tình yêu ngay chính là nền tảng của một cuộc hôn nhân thành công.

Righteous love is the foundation of a successful marriage.

LDS

TẢI THÊM

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Chủ Đề