Ngăn tủ tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: drawer


English Vietnamese
drawer
* danh từ
- người kéo; người nhổ [răng]
- người lính [séc...]
- người vẽ
- [từ cổ,nghĩa cổ] người trích rượu [chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu]
- ngăn kéo
=chest of drawers+ tủ com mốt


English Vietnamese
drawer
cái ngăn kéo ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ;
drawer
cái ngăn kéo ; cái ngăn ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ;


English English
drawer; draftsman
an artist skilled at drawing


English Vietnamese
bottom drawer
* danh từ
- ngăn tủ đựng quần áo cưới [chuẩn bị đi lấy chồng]
cork-drawer
* danh từ
- cái mở nút
drawerful
* danh từ
- ngăn kéo [đầy]
drawers
* danh từ số nhiều
- quần đùi [[cũng] a pair of drawers]
nail drawer
* danh từ
- kìm nhổ đinh
top-drawer
* [thông tục] hàng đầu, quan trọng nhất
spike-drawer
* danh từ
- búa [xà beng] nhổ đinh ray

Chủ Đề