Ngày mừng 9 tháng 5 có đẹp không

Xem lịch âm ngày 9/5/2021 [Chủ Nhật], lịch vạn niên ngày 9/5/2021. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,... trong ngày 9/5/2021.

  • Ngày dương lịch : 9/5/2021

  • Ngày âm lịch : 28/3/2021

  • Là ngày Đinh Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu, tiết Lập Hạ [Bắt đầu mùa hè]
  • Thuộc ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến - Tốt cho xuất hành, kỵ khai trương.
  • Ngày 9/5/2021 tốt với các tuổi: Dậu, Sửu, Thân. Xấu với các tuổi: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
  • Giờ tốt cho mọi việc: Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]

Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050

Ngày 9/5/2022 dương lịch là ngày 9/4/2022 âm lịch [ ngày 9 tháng 4 năm 2022 âm lịch là ngày 9 tháng 5 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 9/4/2022 Tức ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Hạ

Xem thêm : Ngày 9/4/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/5/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 5 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 9/5/2022 dương lịch [ngày 9/4/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/5/2022 dương lịch [9/4/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 9/5/2022 dương lịch [9/4/2022 âm lịch] là ngày Nhâm Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 9/5/2022 dương lịch [9/4/2022 âm lịch] là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 5 năm 2022

Page 2

Ngày 9/6/2022 dương lịch là ngày 11/5/2022 âm lịch [ ngày 11 tháng 5 năm 2022 âm lịch là ngày 9 tháng 6 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 11/5/2022 Tức ngày Quý Tỵ, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Mang Chủng

Xem thêm : Ngày 11/5/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/6/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 6 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 9/6/2022 dương lịch [ngày 11/5/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/6/2022 dương lịch [11/5/2022 âm lịch] là ngày Quý Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 9/6/2022 dương lịch [11/5/2022 âm lịch] là ngày Quý Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 9/6/2022 dương lịch [11/5/2022 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 6 năm 2022

Page 3

Ngày 9/7/2022 dương lịch là ngày 11/6/2022 âm lịch [ ngày 11 tháng 6 năm 2022 âm lịch là ngày 9 tháng 7 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 11/6/2022 Tức ngày Quý Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Tiểu Thử

Xem thêm : Ngày 11/6/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/7/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 7 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 9/7/2022 dương lịch [ngày 11/6/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/7/2022 dương lịch [11/6/2022 âm lịch] là ngày Quý Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi

Ngày 9/7/2022 dương lịch [11/6/2022 âm lịch] là ngày Quý Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân

Ngày 9/7/2022 dương lịch [11/6/2022 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 7 năm 2022

Page 4

Ngày 9/8/2022 dương lịch là ngày 12/7/2022 âm lịch [ ngày 12 tháng 7 năm 2022 âm lịch là ngày 9 tháng 8 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 12/7/2022 Tức ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Lập Thu

Xem thêm : Ngày 12/7/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/8/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 8 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 9/8/2022 dương lịch [ngày 12/7/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/8/2022 dương lịch [12/7/2022 âm lịch] là ngày Giáp Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất

Ngày 9/8/2022 dương lịch [12/7/2022 âm lịch] là ngày Giáp Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu

Ngày 9/8/2022 dương lịch [12/7/2022 âm lịch] là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 8 năm 2022

Page 5

Ngày 9/9/2022 dương lịch là ngày 14/8/2022 âm lịch [ ngày 14 tháng 8 năm 2022 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2022 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 14/8/2022 Tức ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 14/8/2022 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2022 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2022 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2022 dương lịch [ngày 14/8/2022 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2022 dương lịch [14/8/2022 âm lịch] là ngày Ất Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu

Ngày 9/9/2022 dương lịch [14/8/2022 âm lịch] là ngày Ất Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất

Ngày 9/9/2022 dương lịch [14/8/2022 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2022

Page 6

Ngày 9/9/2023 dương lịch là ngày 25/7/2023 âm lịch [ ngày 25 tháng 7 năm 2023 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2023 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 25/7/2023 Tức ngày Canh Ngọ, tháng Canh Thân, năm Quý Mão

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 25/7/2023 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2023 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2023 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2023 dương lịch [ngày 25/7/2023 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2023 dương lịch [25/7/2023 âm lịch] là ngày Canh Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất

Ngày 9/9/2023 dương lịch [25/7/2023 âm lịch] là ngày Canh Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu

Ngày 9/9/2023 dương lịch [25/7/2023 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2023

Page 7

Ngày 9/9/2024 dương lịch là ngày 7/8/2024 âm lịch [ ngày 7 tháng 8 năm 2024 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2024 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 7/8/2024 Tức ngày Bính Tý, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 7/8/2024 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2024 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2024 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2024 dương lịch [ngày 7/8/2024 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2024 dương lịch [7/8/2024 âm lịch] là ngày Bính Tý, là ngày tốt với người tuổi Thìn, Thân

Ngày 9/9/2024 dương lịch [7/8/2024 âm lịch] là ngày Bính Tý, là ngày xấu với người tuổi Mão, Ngọ, Dậu

Ngày 9/9/2024 dương lịch [7/8/2024 âm lịch] là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Ngày 9/9/2024 dương lịch [7/8/2024 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2024

Page 8

Ngày 9/9/2025 dương lịch là ngày 18/7/2025 âm lịch [ ngày 18 tháng 7 năm 2025 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2025 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 18/7/2025 Tức ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tỵ

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 18/7/2025 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2025 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2025 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2025 dương lịch [ngày 18/7/2025 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2025 dương lịch [18/7/2025 âm lịch] là ngày Tân Tỵ, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Dậu

Ngày 9/9/2025 dương lịch [18/7/2025 âm lịch] là ngày Tân Tỵ, là ngày xấu với người tuổi Dần, Thân, Hợi

Ngày 9/9/2025 dương lịch [18/7/2025 âm lịch] là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Ngày 9/9/2025 dương lịch [18/7/2025 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2025

Page 9

Ngày 9/9/2026 dương lịch là ngày 28/7/2026 âm lịch [ ngày 28 tháng 7 năm 2026 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2026 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 28/7/2026 Tức ngày Bính Tuất, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 28/7/2026 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2026 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2026 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2026 dương lịch [ngày 28/7/2026 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2026 dương lịch [28/7/2026 âm lịch] là ngày Bính Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 9/9/2026 dương lịch [28/7/2026 âm lịch] là ngày Bính Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 9/9/2026 dương lịch [28/7/2026 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2026

Page 10

Ngày 9/9/2027 dương lịch là ngày 9/8/2027 âm lịch [ ngày 9 tháng 8 năm 2027 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2027 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 9/8/2027 Tức ngày Tân Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mùi

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 9/8/2027 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2027 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2027 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2027 dương lịch [ngày 9/8/2027 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2027 dương lịch [9/8/2027 âm lịch] là ngày Tân Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 9/9/2027 dương lịch [9/8/2027 âm lịch] là ngày Tân Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 9/9/2027 dương lịch [9/8/2027 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2027

Page 11

Ngày 9/9/2028 dương lịch là ngày 21/7/2028 âm lịch [ ngày 21 tháng 7 năm 2028 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2028 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 21/7/2028 Tức ngày Đinh Dậu, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 21/7/2028 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2028 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2028 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2028 dương lịch [ngày 21/7/2028 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2028 dương lịch [21/7/2028 âm lịch] là ngày Đinh Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ

Ngày 9/9/2028 dương lịch [21/7/2028 âm lịch] là ngày Đinh Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ

Ngày 9/9/2028 dương lịch [21/7/2028 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2028

Page 12

Ngày 9/9/2029 dương lịch là ngày 2/8/2029 âm lịch [ ngày 2 tháng 8 năm 2029 âm lịch là ngày 9 tháng 9 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 2/8/2029 Tức ngày Nhâm Dần, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Bạch Lộ

Xem thêm : Ngày 2/8/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/9/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 9 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 9/9/2029 dương lịch [ngày 2/8/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/9/2029 dương lịch [2/8/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất

Ngày 9/9/2029 dương lịch [2/8/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi

Ngày 9/9/2029 dương lịch [2/8/2029 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 9 năm 2029

Page 13

Ngày 9/10/2029 dương lịch là ngày 2/9/2029 âm lịch [ ngày 2 tháng 9 năm 2029 âm lịch là ngày 9 tháng 10 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 2/9/2029 Tức ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Hàn Lộ

Xem thêm : Ngày 2/9/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/10/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 10 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 9/10/2029 dương lịch [ngày 2/9/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/10/2029 dương lịch [2/9/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn

Ngày 9/10/2029 dương lịch [2/9/2029 âm lịch] là ngày Nhâm Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi

Ngày 9/10/2029 dương lịch [2/9/2029 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 10 năm 2029

Page 14

Ngày 9/11/2029 dương lịch là ngày 4/10/2029 âm lịch [ ngày 4 tháng 10 năm 2029 âm lịch là ngày 9 tháng 11 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 4/10/2029 Tức ngày Quý Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Lập Đông

Xem thêm : Ngày 4/10/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/11/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 11 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 9/11/2029 dương lịch [ngày 4/10/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/11/2029 dương lịch [4/10/2029 âm lịch] là ngày Quý Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 9/11/2029 dương lịch [4/10/2029 âm lịch] là ngày Quý Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 9/11/2029 dương lịch [4/10/2029 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 11 năm 2029

Page 15

Ngày 9/12/2029 dương lịch là ngày 5/11/2029 âm lịch [ ngày 5 tháng 11 năm 2029 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2029 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 5/11/2029 Tức ngày Quý Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 5/11/2029 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2029 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2029 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2029 dương lịch [ngày 5/11/2029 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2029 dương lịch [5/11/2029 âm lịch] là ngày Quý Dậu, là ngày tốt với người tuổi Sửu, Tỵ

Ngày 9/12/2029 dương lịch [5/11/2029 âm lịch] là ngày Quý Dậu, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Ngọ

Ngày 9/12/2029 dương lịch [5/11/2029 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2029

Page 16

Ngày 9/12/2030 dương lịch là ngày 15/11/2030 âm lịch [ ngày 15 tháng 11 năm 2030 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2030 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 15/11/2030 Tức ngày Mậu Dần, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 15/11/2030 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2030 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2030 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2030 dương lịch [ngày 15/11/2030 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2030 dương lịch [15/11/2030 âm lịch] là ngày Mậu Dần, là ngày tốt với người tuổi Ngọ, Tuất

Ngày 9/12/2030 dương lịch [15/11/2030 âm lịch] là ngày Mậu Dần, là ngày xấu với người tuổi Tỵ, Thân, Hợi

Ngày 9/12/2030 dương lịch [15/11/2030 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2030

Page 17

Ngày 9/12/2031 dương lịch là ngày 25/10/2031 âm lịch [ ngày 25 tháng 10 năm 2031 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2031 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 25/10/2031 Tức ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Hợi

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 25/10/2031 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2031 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2031 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2031 dương lịch [ngày 25/10/2031 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2031 dương lịch [25/10/2031 âm lịch] là ngày Quý Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi

Ngày 9/12/2031 dương lịch [25/10/2031 âm lịch] là ngày Quý Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất

Ngày 9/12/2031 dương lịch [25/10/2031 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2031

Page 18

Ngày 9/12/2032 dương lịch là ngày 7/11/2032 âm lịch [ ngày 7 tháng 11 năm 2032 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2032 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 7/11/2032 Tức ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 7/11/2032 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2032 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2032 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2032 dương lịch [ngày 7/11/2032 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2032 dương lịch [7/11/2032 âm lịch] là ngày Kỷ Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu

Ngày 9/12/2032 dương lịch [7/11/2032 âm lịch] là ngày Kỷ Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất

Ngày 9/12/2032 dương lịch [7/11/2032 âm lịch] là ngày Tiểu cát, Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Ngày 9/12/2032 dương lịch [7/11/2032 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2032

Page 19

Ngày 9/12/2033 dương lịch là ngày 18/11/2033 âm lịch [ ngày 18 tháng 11 năm 2033 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2033 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 18/11/2033 Tức ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 18/11/2033 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2033 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2033 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2033 dương lịch [ngày 18/11/2033 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2033 dương lịch [18/11/2033 âm lịch] là ngày Giáp Ngọ, là ngày tốt với người tuổi Dần, Tuất

Ngày 9/12/2033 dương lịch [18/11/2033 âm lịch] là ngày Giáp Ngọ, là ngày xấu với người tuổi Tý, Mão, Dậu

Ngày 9/12/2033 dương lịch [18/11/2033 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Ngày 9/12/2033 dương lịch [18/11/2033 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2033

Page 20

Ngày 9/12/2034 dương lịch là ngày 29/10/2034 âm lịch [ ngày 29 tháng 10 năm 2034 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2034 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 29/10/2034 Tức ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Dần

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 29/10/2034 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2034 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2034 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2034 dương lịch [ngày 29/10/2034 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2034 dương lịch [29/10/2034 âm lịch] là ngày Kỷ Hợi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Mùi

Ngày 9/12/2034 dương lịch [29/10/2034 âm lịch] là ngày Kỷ Hợi, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Thân

Ngày 9/12/2034 dương lịch [29/10/2034 âm lịch] là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2034

Page 21

Ngày 9/12/2035 dương lịch là ngày 10/11/2035 âm lịch [ ngày 10 tháng 11 năm 2035 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2035 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 10/11/2035 Tức ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Tý, năm Ất Mão

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 10/11/2035 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2035 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2035 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2035 dương lịch [ngày 10/11/2035 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2035 dương lịch [10/11/2035 âm lịch] là ngày Giáp Thìn, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thân

Ngày 9/12/2035 dương lịch [10/11/2035 âm lịch] là ngày Giáp Thìn, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Mùi, Tuất

Ngày 9/12/2035 dương lịch [10/11/2035 âm lịch] là ngày Lưu niên, Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ ...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2035

Page 22

Ngày 9/12/2036 dương lịch là ngày 22/10/2036 âm lịch [ ngày 22 tháng 10 năm 2036 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2036 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 22/10/2036 Tức ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thìn

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 22/10/2036 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2036 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2036 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2036 dương lịch [ngày 22/10/2036 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2036 dương lịch [22/10/2036 âm lịch] là ngày Canh Tuất, là ngày tốt với người tuổi Dần, Ngọ

Ngày 9/12/2036 dương lịch [22/10/2036 âm lịch] là ngày Canh Tuất, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Mùi

Ngày 9/12/2036 dương lịch [22/10/2036 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Ngày 9/12/2036 dương lịch [22/10/2036 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2036

Page 23

Ngày 9/12/2037 dương lịch là ngày 3/11/2037 âm lịch [ ngày 3 tháng 11 năm 2037 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2037 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 3/11/2037 Tức ngày Ất Mão, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Tỵ

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 3/11/2037 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2037 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2037 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2037 dương lịch [ngày 3/11/2037 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2037 dương lịch [3/11/2037 âm lịch] là ngày Ất Mão, là ngày tốt với người tuổi Mùi, Hợi

Ngày 9/12/2037 dương lịch [3/11/2037 âm lịch] là ngày Ất Mão, là ngày xấu với người tuổi Tý, Ngọ, Dậu

Ngày 9/12/2037 dương lịch [3/11/2037 âm lịch] là ngày Đại an, Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Ngày 9/12/2037 dương lịch [3/11/2037 âm lịch] là ngày Tam nương sát, ngày này được cho là xuất hành hoặc khởi sự đều vất vả, không được việc

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2037

Page 24

Ngày 9/12/2038 dương lịch là ngày 14/11/2038 âm lịch [ ngày 14 tháng 11 năm 2038 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2038 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 14/11/2038 Tức ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 14/11/2038 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2038 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2038 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2038 dương lịch [ngày 14/11/2038 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2038 dương lịch [14/11/2038 âm lịch] là ngày Canh Thân, là ngày tốt với người tuổi Tý, Thìn

Ngày 9/12/2038 dương lịch [14/11/2038 âm lịch] là ngày Canh Thân, là ngày xấu với người tuổi Dần, Tỵ, Hợi

Ngày 9/12/2038 dương lịch [14/11/2038 âm lịch] là ngày Không vong, Không có nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong có nghĩa là không tồn tại, đã mất. Không Vong vì thế là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa. Nó giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn, tiêu điều. Tiến hành việc lớn vào ngày Không Vong sẽ dễ dẫn đến thất bại.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2038

Page 25

Ngày 9/12/2039 dương lịch là ngày 24/10/2039 âm lịch [ ngày 24 tháng 10 năm 2039 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2039 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 24/10/2039 Tức ngày Ất Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 24/10/2039 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2039 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2039 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2039 dương lịch [ngày 24/10/2039 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2039 dương lịch [24/10/2039 âm lịch] là ngày Ất Sửu, là ngày tốt với người tuổi Tỵ, Dậu

Ngày 9/12/2039 dương lịch [24/10/2039 âm lịch] là ngày Ất Sửu, là ngày xấu với người tuổi Thìn, Mùi, Tuất

Ngày 9/12/2039 dương lịch [24/10/2039 âm lịch] là ngày Tốc hỷ, Tốc có nghĩa là tốc độ, nhanh chóng. Hỷ có nghĩa là cát lợi hanh thông, niềm vui, hạnh phúc. Tốc Hỷ có nghĩa là niềm vui đến nhanh, đến sớm, cầu được ước thấy trong thời gian ngắn. Chọn ngày Tốc Hỷ để thực hiện việc lớn sẽ dễ gặp may mắn, mọi việc được thuận lợi.

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2039

Page 26

Ngày 9/12/2040 dương lịch là ngày 6/11/2040 âm lịch [ ngày 6 tháng 11 năm 2040 âm lịch là ngày 9 tháng 12 năm 2040 dương lịch ]

Âm lịch : Ngày 6/11/2040 Tức ngày Tân Mùi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thân

Tiết khí: Đại Tuyết

Xem thêm : Ngày 6/11/2040 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?

Xem thêm : Ngày 9/12/2040 dương lịch là ngày bao nhiêu âm lịch?

Ngày 9 tháng 12 năm 2040 tốt hay xấu

Xem ngày 9/12/2040 dương lịch [ngày 6/11/2040 âm lịch] tốt xấu như thế nào nhé

Ngày 9/12/2040 dương lịch [6/11/2040 âm lịch] là ngày Tân Mùi, là ngày tốt với người tuổi Mão, Hợi

Ngày 9/12/2040 dương lịch [6/11/2040 âm lịch] là ngày Tân Mùi, là ngày xấu với người tuổi Sửu, Thìn, Tuất

Ngày 9/12/2040 dương lịch [6/11/2040 âm lịch] là ngày Xích khẩu, Xích có nghĩa là màu đỏ, Khẩu có nghĩa là miệng. Xích Khẩu có nghĩa là miệng đỏ, chỉ sự bàn bạc, tranh luận, mâu thuẫn không có hồi kết. Nếu thực hiện việc lớn vào ngày này sẽ dẫn đến những ý kiến trái chiều, khó lòng thống nhất, đàm phán bị ngừng lại...

Xem thêm : Tử vi hàng ngày 12 con giáp

Xem thêm : Ngày tốt trong tháng 12 năm 2040

Video liên quan

Chủ Đề