Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
kwaː˧˧ zəː˧˧ | kuə˧˥ ʐəː˧˥ | kuə˧˧ ɹəː˧˧ |
kuə˧˥ ɹəː˧˥ | kuə˧˥˧ ɹəː˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
Phiên âm tiếng Việt của từ tiếng Pháp coureur.
Danh từSửa đổi
cua-rơ xe đạp
cua-rơ
- Người tham gia chạy hoặc đạp xe đạp hoặc đua tốc độ.
Đồng nghĩaSửa đổi
- tay đua
DịchSửa đổi
- Tiếng Pháp: coureurMục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]