Những từ tiếng Anh dài bắt đầu bằng chữ S

Bạn biết bao nhiều từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S? Nếu vốn từ của bạn đếm trên đầu ngón tay thì hãy cùng 4Life English Center [hanoitc.com] khám phá ngay “kho tàng” từ vựng thông dụng dưới đây nhé!

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Bạn đang xem: Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ s

Sun: Mặt trờiSee: ThấySon: Sứa conShe: Cô ấySum: Tổng, toàn bộSit: NgồiSky: Trời, bầu trờiSix: Số sáuSex: Giới, giốngShy: Nhút nhát, e thẹnSir: Xưng hô lịch sự Ngài, ÔngSew: May, khâuSad: Buồn, buồn bãSome: Một vàiSite: Địa điểmSale: BánSame: Đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đóSoon: SớmStay: Ở lạiSuch: Như làSeed: Hạt, hạt giốngSend: GửiShop: Cửa hàng; đi mua hàng, đi chợStar: Ngôi saoSack: Bào tải; đóng bao, bỏ vào baoSafe: An toàn, chắc chắn, đáng tinSaid: NóiSign: Ký tênShow: Cho xemSail: Đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồmSalt: MuốiSale: Việc bán hàngSure: Chắc chắn, bảo đảmSand: CátSave: Cứu, lưuSeal: Hải cẩu; săn hải cẩuSeat: Ghế, chỗ ngồiStop: Dừng lạiSeek: Tìm, tìm kiếm, theo đuổiSelf: Bản thân mìnhShip: Tàu, tàu thủyShoe: GiàySeem: Dường nhưShot: Đạn, viên đạnShow: Biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏShut: Đóng, khép, đậy; tính khép kínSick: Ốm, đau, bệnhSide: Mặt, mặt phẳngSign: Dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệuSilk: Tơ, chỉ, lụaSing: Hát, ca hátSink: Chìm, lún, đắmSize: CỡSkin: Da, vỏSlip: Trượt, tuột, trôi qua, chạy quaSlow: Chậm, chậm chạpSnow: Tuyết; tuyết rơiSoap: Xà phòngSock: Tất ngắn, miếng lót giàySoft: Mềm, dẻoSoil: Đất trồng; vết bẩnSong: Bài hátSore: Đau, nhứcSort: Thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loạiSoul: Tâm hồn, tâm trí, linh hồnSoup: Xúp, canh, cháoSour: Chua, có vị giấmSpin: Quay, quay trònSpot: Dấu, đốm, vếtStar: Ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu saoStay: Ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạiStep: Bước; bước, bước điStir: Khuấy, đảoSuck: Bú, hút; hấp thụ, tiếp thuSuit: Bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp vớiSwim: Bơi lộiStill: VẫnSince: TừScore: Điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểmStaff: Nhân viênShort: NgắnSpace: Không gianStart: Bắt đầuSame: Sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngSeven: Số bảySense: Giác quanStage: Sân khấuSpeed: Tốc độSound: Âm thanhServe: Cư xửSadly: Một cách buồn bã, đáng buồn là, không may màSalad: Sa lát [xà lách trộng dầu dấm]; rau sốngShare: Chia sẻSalty: Chứ vị muối, có muối, mặnState: Tiểu bangSauce: Nước xốt, nước chấmSouth: Miền namScale: Vảy [cá..]Small: NhỏScare: Làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàngShade: Bóng, bóng tốiShake: Rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũStory: Câu chuyệnStock: Cổ phầnShape: Hình, hình dạng, hình thùsharp [adj] /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénShell: Vỏ, mai; vẻ bề ngoàiSheep: Con cừuStudy: Học tậpSheet: Chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờShelf: Kệ, ngăn, giáShift: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiênShine: Chiếu sáng, tỏa sángShiny: Sáng chói, bóngShirt: Áo sơ miShock: Sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốcShoot: Vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi raShout: Hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoSized: Đã được định cỡSkill: Kỹ năng, kỹ sảoSkirt: Váy, đầmSleep: Ngủ; giấc ngủSlice: Miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏngSlide: Trượt, chuyển động nhẹ, lướt quaSlope: Dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốcSmart: Mạnh, ác liệtSmash: Đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnhSmell: Ngửi; sự ngửi, khứu giácSmile: Cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cườiSmoke: Khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơiSolid: Rắn; thể rắn, chất rắnSolve: Giải, giải thích, giải quyếtSorry: Xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnSpace: Khoảng trống, khoảng cáchSpare: Thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòngSpeak: NóiSpell: Đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mêSpend: Tiêu, xàiSpice: Gia vịSpicy: Có gia vịSpite: Sự giận, sự hận thùSplit: Chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia raSpoil: Cướp, cướp đọatSpoon: Cái thìaSport: Thể thaoSpray: Máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịtShould: NênShaped: Có hình dáng được chỉ rõSchool: Trường họcScream: Gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu toStrong: Khỏe khoắnSocial: Xã hộiStreet: Đường phốSimply: Đơn giảnSettle: Giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríSenior: Cao cấpSlight: Mỏng manh, thon, gầySupply: Cung cấpSeason: MùaSafety: An toànSummer: Mùa hèSafety: Sự an toàn, sự chắc chănSailor: Thủy thủSalary: Tiền lươngScared: Bị hoảng sợ, bị sợ hãiSecond: Thứ haiScreen: Màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chungSearch: Sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều traSingle: Độc thânSource: NguồnSeason: MùaSecret: Bí mật; điều bí mậtSector: Khu vực, lĩnh vựcSecure: Chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninhSelect: Chọn lựa, chọn lọcSenate: Thượng nghi viện, ban giám hiệuSenior: Nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳngSeries: Loạt, dãy, chuỗiSeries: LoạtSystem: Hệ thốngSevere: Khắt khe, gay gắt [thái độ, cư xử]; giản dị, mộc mạc [kiểu cách, trang phục, dung nhan]Sewing: Sự khâu, sự may váSexual: Giới tính, các vấn đề sinh lýShadow: Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátShower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senSignal: Dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệuSilent: Im lặng, yên tĩnhSilver: Bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcSimple: Đơn giảnSinger: Ca sĩSister: Chị, em gáiSleeve: Tay áo, ống taySmooth: Nhẵn, trơn, mượt màSoftly: Một cách mềm dẻoSource: NguồnSpoken: Nói theo 1 cách nào đóSpeech: Sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nóiSpider: Con nhệnSpread: Trải, căng ra, bày ra; truyền báSpring: Mùa xuânSquare: Vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuôngStable: Ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưaStatue: TượngSteady: Vững chắc, vững vàng, kiến địnhSticky: Dính, nhớtStrain: Sự căng thẳng, sự căngStrean: Dòng suốiStress: Sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căngStrict: Nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt kheStrike: Đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình côngString: Dây, sợi dâyStripe: Sọc, vằn, viềnStroke: Cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt veStrong: Khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắnSudden: Thình lình, đột ngộtSuffer: Chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổSuited: Hợp, phù hợp, thích hợp vớiSunday: Chủ nhậtSupply: Sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tếSurely: Chắc chắnSurvey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứuSurvey: Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứuSymbol: Biểu tượng, ký hiệuSystem: Hệ thống, chế độService: Dịch vụSeveral: Một vàiSerious: Đứng đắn, nghiêm trangSharply: Sắc, nhọn, bénSpecial: Đặc biệtSection: PhầnSinging: Sự hát, tiếng hátSociety: Xã hộiScience: Khoa họcSetting: Cài đặtSadness: Sự buồn rầu, sự buồn bãSailing: Sự đi thuyềnSupport: Hỗ trợSatisfy: Làm thỏa mãn, hài lòng; trả [nợ], chuộc tộiScratch: Cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước daSubject: Môn họcSection: Mục, phầnService: Sự phục vụ, sự hầu hạSerious: Nghiêm trọngStudent: Sinh viênServant: Người hầu, đầy tớSomeone: Người nào đóSimilar: Giống nhauShelter: Sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệShocked: Bị kích động, bị va chạm, bị sốcShortly: Trong thời gian ngắn, sớmSuccess: Sự thành côngShower: Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senSimilar: Giống như, tương tự nhưSincere: Thật thà, thẳng thắng, chân thànhSkilful: Tài giỏi, khéo taySkilled: Có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghềSmoking: Sự hút thuốcSociety: Xã hộiSoldier: Lính, quân nhânSpecial: Đặc biệt, riêng biệtStation: Trạm, điểm, đồnSteeply: Dốc, cheo leoStiffly: Cứng, cứng rắn, kiên quyếtStomach: Dạ dàyStrange: Xa lạ, chưa quénStretch: Căng ra, duỗi ra, kéo dài raStriped: Có sọc, có vằnSucceed: Nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịSuppose: Cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngSurface: Mặt, bề mặtSurname: HọSurvive: Sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sótSuspect: Nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghiSweater: Người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao độngStandard: Tiêu chuẩnSecretly: Bí mật, riêng tưSecurity: Bảo vệSeverely: Khắt khe, gay gắt [thái độ, cư xử]; giản dị, mộc mạc [kiểu cách, trang phục, dung nhan]Strategy: Chiến lượcSuperior: Cấp trênScissors: Cái kéoSecurity: Sự an toàn, sự an ninhSoftware: Phần mềmStrength: Sức mạnhSurprise: Ngạc nhiênSensible: Có óc xét đoán; hiểu, nhận biết đượcSentence: CâuSeparate: Khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia taySolution: Giải quyếtSexually: Giới tính, các vấn đề sinh lýShocking: Gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích độngShooting: Sự bắn, sự phóng điShopping: Sự mua sắmShoulder: VaiSideways: Ngang, từ một bên; sang bênSinging: Sự hát, tiếng hátSmoothly: Một cách êm ả, trôi chảySocially: Có tính xã hộiSoftware: Phần mềmSomebody: Người nào đóSomewhat: Đến mức độ nào đó, hơi, một chútSouthern: Thuộc phương NamSpelling: Sự viết chính tả

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cáiSecondary: Thứ haiStatement: Tuyên bốSituation: Tình hìnhSatisfied: Hài lòngSometimes: Đôi khiSomething: Một thứ gì đó, cái gì đóSelection: Sự lựa chọnSensitive: Nhạy cảmStrategic: Chiến lượcSomewhere: Một vài nơiSubstance: Vị tríSecretary: Thư kýSuccessful: Thành côngScientific: Thuộc về khoa họcStrengthen: Củng cốSubsequent: Tiếp theoSuccession: Sự kế thừaStructural: Cấu trúcSympathize: Thông cảmSubsidiary: Công ty conSpecialist: Chuyên gia, nhà chuyên mônStatistics: Sự thống kê, số liệu thống kêSupplement: Phần bổ sungSufficient: Đủ, đầy đủSubmission: Nộp hồ sơSuggestion: Gợi ýSupportive: Ủng hộSettlement: Giải quyếtStockholder: Chủ khoSignificant: Có ý nghĩaShareholder: Cổ đốngStatistical: Thống kêSubdivision: Sự chia nhỏ, sự chia raSensitivity: Nhạy cảmSubstantial: Đáng kể, bền bỉStreamlined: Sắp xếp hợp lýSupervision: Giám đốc, sự giám thịScholarship: Học bổng, sự thông tháiSupermarket: Siêu thịSynthesized: Tổng hợpSpreadsheet: Bảng tínhSubstantive: Thực chấtSpeculation: Suy đoán, quan sátSeventeenth: Thứ mười bảySegregation: Sự phân biệtSuppression: Sự đàn áp, sự bãi bỏSympathetic: Thông cảmSpectacular: Cảnh sắc, đẹp mắtStreetwalker: Người đi đườngSchoolmaster: Hiệu trưởng, thầy giáoSectionalism: Chủ nghĩa phân biệtSubjectivism: Chủ nghĩa chủ quanStraightedge: Cạnh thẳng, góc thẳngStupefaction: Sự ngạc nhiên, sự sửng sốtSubcomponent: Thành phần phụSensorimotor: Cảm biếnSemiconductor: Chất bán dẫnSocioeconomic: Kinh tế xã hộiSignificative: Có ý nghĩaSophisticated: Tinh viSupercomputer: Siêu máy tínhSchoolteacher: Giáo viênSpecification: Sự chỉ rõSemicivilized: Bán văn minhSubcontractor: Nhà thầu phụSupersensible: Siêu phàm, siêu cảm giácSusceptibility: Sự nhạy cảmSuperstructure: Cấu trúc thượng tầngSuperscription: Ghi trên đâu đóSpecialization: Chuyên môn hóaSensationalism: Chủ nghĩa giật gânStratification: Sự phân tầngStraightjacket: Áo khoácSentimentalize: Tình cảm hóaSeroconversion: Chuyển đổi huyết thanhSupercontinent: Siêu lục địaSuperconducting: Siêu dẫnSemitransparent: Bán trong suốtSympathomimetic: Giao cảmStraightforward: Thẳng thắn, chân thậtSupersaturation: Bão hòaSupernaturalism: Thuyết siêu nhiênSubprofessional: Chuyên nghiệpSemisubmersible: Bán trôi chảySupernutritions: Siêu dinh dưỡngSuperintendence: Giám thị

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cái

Trên đây là 380+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S4Life English Center [hanoitc.com] tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Video liên quan

Chủ Đề