Trong giao tiếp, người ta luôn cố gắng sử dụng lời hay ý đẹp và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. LangGo tổng hợp những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất, mời bạn đón đọc.
31 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất - LangGo
1. mother: người mẹ, tình mẫu tử
2. passion: tình cảm, cảm xúc
3. smile: nụ cười thân thiện
4. love: tình yêu
5. eternity: sự bất diệt, vĩnh cửu
6. fantastic: xuất sắc, tuyệt vời
7. destiny: số phận, định mệnh
8. freedom: sự tự do
9. liberty: quyền tự do
10. tranquility: sự bình yên
11. peace: sự hoà bình
12. blossom: sự hứa hẹn, triển vọng
13. sunshine: ánh nắng, sự hân hoan
14. sweetheart: người yêu dấu
15. gorgeous: lộng lẫy, huy hoàng
16. cherish: yêu thương
17. enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình
18. hope: sự hy vọng
19. grace: sự duyên dáng
20. rainbow: cầu vồng, sự may mắn
21. blue: màu thiên thanh
22. sunflower: hoa hướng dương
23. twinkle: sự long lanh
24. serendipity: sự tình cờ, may mắn
25. bliss: niềm vui sướng vô bờ
26. lullaby: bài hát ru con, sự dỗ dành
27. sophisticated: sự tinh vi
28. renaissance: sự phục hưng
29. cute: xinh xắn đáng yêu
30. cosy: ấm cúng
31. butterfly: bươm bướm, sự kiêu sa
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh được ưu thích:
LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!
HHT - Bạn đã biết được 10 từ trong danh sách 20 từ tiếng Anh đẹp nhất rồi, giờ “sưu tập” nốt Top 10 nhé!
Dùng từ gì bây giờ nhỉ? Đó là câu hỏi mà rất nhiều bạn đặt ra khi làm bài viết tiếng Anh. Ngoài vốn từ vựng phổ biến, bạn hãy lưu lại cả top 20 từ tiếng Anh đẹp nhất này nữa nhé. Chúng sẽ giúp phần thi viết tiếng Anh của bạn ấn tượng hơn nhiều. Nào, mời bạn đến với top 10:
10. Eloquence
Đây là kỹ năng của hầu hết những diễn giả giỏi, bởi nó nói đến khả năng bộc lộ, thể hiện để thuyết phục người khác mà. Bạn có thể hiểu nó là “tài hùng biện", hay "ngôn ngữ hùng biện” - và từ này được dùng rất nhiều trong các cuộc thi nói tiếng Anh đấy.
9. Elegance
Lại một từ nữa có cách phát âm đẹp như chính định nghĩa của nó. Elegance chính là vẻ thanh lịch và duyên dáng. Nghe đã thấy đẳng cấp rồi!
8. Tranquility
Hy vọng là bạn có trạng thái tranquility dù ở hoàn cảnh nào đi nữa. Đây là một từ gần giống như calm và peace, nói đến sự thư thái, yên bình, đặc biệt là về tinh thần.
7. Lithe
Mỗi một âm nhưng chứa đầy sự yêu kiều, lithe được dùng để chỉ sự mềm mại, vóc dáng thon thả. Chẳng hạn, bạn có thể miêu tả những cô diễn viên ba-lê là lithe đấy.
6. Nemesis
Ý nghĩa của từ này không “đẹp” cho lắm nhưng nó được xếp vào danh sách những từ đẹp nhất vì có cách viết và cách phát âm gọn gàng, nghe dễ chịu. Nó nói đến một đối thủ, hay thực hiện hành động trả thù. Nữ thần Nemesis chính là nữ thần báo thù trong thần thoại Hy Lạp mà. Từ này có nguồn gốc từ chữ nemein trong tiếng Hy Lạp cổ, tức là “cho [ai đó] những gì [họ] đáng được nhận”. Có lẽ vì tất cả những điều này mà nemesis được coi là một từ rất ấn tượng.
5. Solitude
Nếu bạn là người hướng ngoại thì solitude có lẽ không phải là điều bạn thích. Nhưng nếu bạn là người hướng nội thì bạn lại luôn tìm kiếm solitude. Bởi nó có nghĩa là trạng thái ở một mình, cách xa mọi người. Từ solitude hay được dùng trong các bài viết tiếng Anh hơn là loneliness hay isolation vì nhiều người thấy nó hay hơn và có ý tích cực hơn một chút.
4. Love
Sẽ thật thiếu sót nếu danh sách các từ tiếng Anh đẹp nhất lại không có love! Bạn hẳn là biết ý nghĩa của từ này rồi nhỉ? Và hẳn bạn cũng đồng ý rằng love là một từ đẹp như chính điều mà nó miêu tả vậy!
3. Felicity
Khi bạn làm bài viết tiếng Anh về hạnh phúc, bạn không thể cứ dùng mãi một từ happiness. Đó là khi bạn cần một từ khác: Felicity. Nó vừa có nghĩa là niềm hạnh phúc lớn, lại vừa có nghĩa là khả năng tìm được cách diễn đạt phù hợp cho những suy nghĩ của mình. Chẳng hạn, bạn sẽ thấy mình ở trạng thái felicity khi đi chơi với nhóm bạn thân nhất đấy!
2. Demure
Đây là tính từ được rất nhiều người bản xứ ưa thích, nên bạn có thể tận dụng nó trong bài thi viết tiếng Anh của mình. Demure được dùng để miêu tả những hành vi hoặc những người khiêm tốn, kín đáo. Có lẽ ai cũng thích những người như vậy nên demure được coi là một trong những từ tiếng Anh đẹp nhất.
1. Aurora
Đứng đầu bảng là một từ mà nhiều bạn rất thích và hay dùng làm nickname của mình: Aurora. Có nguồn gốc từ tên của Nữ thần Rạng đông thời La Mã, từ aurora hiện nay được dùng để nói đến lúc bình minh [dawn], cũng như hiện tượng cực quang đẹp huyền diệu. Chẳng hạn, bạn nên đặt mục tiêu cho mình là được ngắm Aurora Borealis [Bắc Cực quang] một lần trong đời nhé!
Vậy là bạn đã có top 20 từ tiếng Anh đẹp nhất trong kho từ vựng của mình rồi! Để biến chúng thực sự thành của bạn thì bạn hãy sử dụng chúng thường xuyên nhé. Và nhớ theo dõi chuyên trang Hoa Học Trò để có thêm nhiều bí quyết rất cool nữa trong quá trình học tập nhé!
Học tiếng Anh qua các bài hát: Đây là 8 nghệ sĩ mà bạn nên nghe!
Khối lượng từ vựng là vô cùng lớn và đa dạng, chính vì vậy thật không dễ dàng để có thể chọn lựa ra những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa. Trong văn phong viết cũng như giao tiếp hàng ngày, chúng ta luôn cố gắng tìm kiếm các từ ngữ ý nghĩa hoặc sử dụng lời hay ý đẹp để diễn đạt ý của bản thân. Thông thường, các từ đẹp trong tiếng Anh sẽ là từ chỉ tình mẫu tử [mother], tình yêu [love], tình bạn [friends], hạnh phúc [happy], hay bất diệt vĩnh cửu [eternity],… Cùng Hack Não Từ Vựng khám phá 50 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa qua bài viết dưới đây nhé!
50 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất
British Council [Hội đồng Anh] đã thực hiện một cuộc khảo sát với hơn 7.000 người học ngoại ngữ tại 46 nước đồng thời với hơn 36.000 người qua website để tìm kiếm ra từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất.
“Mother” đã được lựa chọn là từ ngữ đẹp nhất trong tiếng Anh. “Mother” trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “mẹ”, “Mother” còn thể hiện ý nghĩa là sự nuôi nấng, sự chăm sóc quan tâm và tình yêu thương của người mẹ.
Những từ tiếng Anh đẹp
Dưới đây là bảng danh sách những từ tiếng Anh đẹp mà bạn không thể bỏ qua:
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Mother | /ˈmʌðə/ | người mẹ |
2 | Passion | /ˈpæʃən/ | niềm đam mê |
3 | Smile | /smaɪl/ | nụ cười |
4 | Love | /lʌv/ | tình yêu |
5 | Eternity | /i[ː]ˈtɜːnɪti/ | sự bất tử, sự vĩnh cửu |
6 | Fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời, kỳ thú |
7 | Destiny | /ˈdɛstɪni/ | số phận, định mệnh |
8 | Freedom | /ˈfriːdəm/ | sự tự do |
9 | Liberty | /ˈlɪbəti/ | quyền tự do |
10 | Tranquility | /træŋˈkwɪlɪti/ | sự yên tĩnh, sự bình yên, sự thanh bình |
11 | Galaxy | /ˈgæləksi/ | thiên hà |
12 | Enthusiasm | /ɪnˈθjuːzɪæzm/ | hăng hái, nhiệt tình |
13 | Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vòng |
14 | Bubble | /ˈbʌbl/ | bong bóng |
15 | Peek-a-boo | /piːk/-/ə/-/buː/ | trốn tìm |
16 | Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | bí ngô |
17 | Lollipop | /ˈlɒlɪpɒp/ | kẹo |
18 | Twinkle | /ˈtwɪŋkl/ | lấp lánh |
19 | Grace | /greɪs/ | duyên dáng |
20 | If | /ɪf/ | nếu |
21 | Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | tinh vi |
22 | Bliss | /blɪs/ | niềm vui sướng, hạnh phúc |
23 | Renaissance | /rəˈneɪsəns/ | sự phục hưng |
24 | Hope | /həʊp/ | hy vọng |
25 | Cosy | /ˈkəʊzi/ | ấm cúng, |
26 | Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | ô, dù |
27 | Sentiment | /ˈsɛntɪmənt/ | tình cảm |
28 | Aqua | /ˈækwə/ | thủy sản [liên quan tới nước] |
29 | Bumblebee | /ˈbʌmblbiː/ | con ong |
30 | Blue | /bluː/ | màu xanh |
31 | Delicacy | /ˈdɛlɪkəsi/ | tinh vi |
32 | Butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | bươm bướm |
33 | Peace | /piːs/ | sự hòa bình |
34 | Moment | /ˈməʊmənt/ | thời điểm |
35 | Paradox | /ˈpærədɒks/ | nghịch lý |
36 | Hilarious | /hɪˈleərɪəs/ | vui nhộn, hài hước |
37 | Cosmopolitan | /ˌkɒzməʊˈpɒlɪtən/ | vũ trụ |
38 | Gorgeous | /ˈgɔːʤəs/ | huy hoàng, lộng lẫy |
39 | Cherish | /ˈʧɛrɪʃ/ | yêu thương |
40 | Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊə/ | hoa hướng dương |
41 | Extravaganza | /ɛksˌtrævəˈgænzə/ | cảnh xa hoa, phung phí |
42 | Serendipity | /ˌsɛrɛnˈdɪpəti/ | sự tình cờ, may mắn |
43 | Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | ánh mặt trời |
44 | Cute | /kjuːt/ | dễ thương |
45 | Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | chuột túi |
46 | Giggle | /ˈgɪgl/ | cười khúc khích |
47 | Lullaby | /ˈlʌləbaɪ/ | bài hát vu |
48 | Blossom | /ˈblɒsəm/ | hoa, sự hứa hẹn, sự triển vọng |
49 | Sweetheart | /ˈswiːthɑːt/ | người yêu |
50 | Banana | /bəˈnɑːnə/ | chuối |
51 | Heaven | /ˈhɛvn/ | thiên đường |
52 | Although | /ɔːlˈðəʊ/ | mặc dù |
53 | Wonderful | /ˈwʌndəfʊl/ | điều kỳ diệu, ngạc nhiên |
54 | Discombobulate | gây bối rối [cho ai đó] | |
55 | Belly Button | /ˈbɛli/ /ˈbʌtn/ | rốn của một người [1 cái tên thú vị, 1 vết sẹo không thể thiếu] |
56 | Silky | /ˈsɪlki/ | thuộc về hoặc có thể hiểu giống như lụa: bóng sáng, nhẹ nhàng và tinh tế |
57 | Happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc, vui vẻ |
58 | Phenomenal | /fɪˈnɒmɪnl/ | độc đáo, đặc biệt tốt, hoặc vượt trội hơn hẳn |
59 | Angel | /ˈeɪnʤəl/ | thiên thần, thiên sứ |
60 | Glitter | /ˈglɪtə/ | lấp lánh, long lanh |
Các từ đẹp trong tiếng Anh
Những từ “lóng” tiếng Anh cực ngầu và chất phổ biến nhất
Bên cạnh những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa, thì từ khóa “từ tiếng Anh ngầu và chất” cũng được rất nhiều bạn học ngoại ngữ tìm kiếm để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Chúng mình đã chọn lọc một số từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề này ngay dưới đây, hãy thử xem cách sử dụng và ý nghĩa của từng từ như thế nào nhé.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bae | Được sử dụng dành cho bạn thân hoặc người quan trọng đối với bạn. |
2 | Boo | Tương tự giống với Bae. Tuy nhiên, Boo thường được dùng với người yêu hoặc vợ chồng. |
3 | Poppin’ | Sử dụng nhằm nói về các sự kiện mang tính chất xã hội, cộng đồng được tổ chức thành công. Từ này thường sẽ bắt gặp ở các bữa tiệc, câu lạc bộ, hoặc buổi họp mặt. |
4 | Cheers | Nâng cốc chúc mừng.
Cheers còn được hiểu là “Thank you” hoặc “Thanks” như 1 lời cảm ơn. |
5 | Ace | Nói về 1 cá thể xuất chúng, giàu trí tuệ, tỏa sáng và rực rỡ. |
6 | Gutted | Thể hiện rằng bạn không chỉ đau khổ mà còn sụp đổ mất niềm tin hoàn toàn. |
7 | Knackered | Diễn đạt, bày tỏ rõ nét nhất sự kiệt sức và mệt mỏi của bản thân. |
8 | Mate | Được sử dụng khi nói chuyện với người bạn thân, thể hiện sự thân mật. |
Những từ tiếng Anh chất nhất
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Bài viết trên đây đã chia sẻ tới bạn những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất, cùng với đó là một số từ “lóng” tiếng Anh siêu ngầu và chất ngất. Hi vọng rằng với những kiến thức mà Step Up đã cung cấp trong bài viết sẽ giúp bạn có thể tích lũy thêm cho vốn từ của bản thân thật nhiều từ vựng hữu ích và ứng dụng chúng một cách chính xác nhất. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!