nước cam trong Tiếng Anh là gì?
nước cam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nước cam sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nước cam
orange squash; orange juice; orangeade
Từ điển Việt Anh - VNE.
nước cam
orange squash, orange juice, orangeade