On a plane là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpleɪn/
Hoa Kỳ
[ˈpleɪn]

Danh từSửa đổi

plane  /ˈpleɪn/

  1. [Thực vật học] Cây tiêu huyền [[cũng] plane-tree, platan].
  2. Cái bào.

Ngoại động từSửa đổi

plane ngoại động từ /ˈpleɪn/

  1. Bào [gỗ, kim loại... ].
  2. [Từ cổ,nghĩa cổ] Làm bằng phẳng, san bằng. to plane the way   san bằng con đường

Thành ngữSửa đổi

  • to plane away
  • to plane down: Bào nhẵn.

Chia động từSửa đổiplane

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to plane
planing
planed
plane plane hoặc planest¹ planes hoặc planeth¹ plane plane plane
planed planed hoặc planedst¹ planed planed planed planed
will/shall²plane will/shallplane hoặc wilt/shalt¹plane will/shallplane will/shallplane will/shallplane will/shallplane
plane plane hoặc planest¹ plane plane plane plane
planed planed planed planed planed planed
weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane
plane lets plane plane
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

plane  /ˈpleɪn/

  1. Mặt, mặt bằng, mặt phẳng. inclinedn plane   mặt nghiêng
  2. Cánh máy bay; máy bay.
  3. Mặt tinh thể.
  4. [Ngành mỏ] Đường chính.
  5. [Nghĩa bóng] Mức, trình độ. plane of thought   trình độ tư tưởngplane of knowledge   trình độ hiểu biếton the same as animals   ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật

Nội động từSửa đổi

plane nội động từ /ˈpleɪn/

  1. Đi du lịch bằng máy bay.
  2. [+ down] Lướt xuống [máy bay].

Chia động từSửa đổiplane

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to plane
planing
planed
plane plane hoặc planest¹ planes hoặc planeth¹ plane plane plane
planed planed hoặc planedst¹ planed planed planed planed
will/shall²plane will/shallplane hoặc wilt/shalt¹plane will/shallplane will/shallplane will/shallplane will/shallplane
plane plane hoặc planest¹ plane plane plane plane
planed planed planed planed planed planed
weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane weretoplane hoặc shouldplane
plane lets plane plane
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từSửa đổi

plane  /ˈpleɪn/

  1. Bằng, bằng phẳng.
  2. [Toán học] Phẳng. plane figure   hình phẳng

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

plane

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /plan/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
plane
/plan/
planes
/plan/

plane gc /plan/

  1. Dao nạo [để nạo mặt gỗ].
  2. Dao gọt [của thợ làm gạch, thợ gốm... ].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề