On their own nghĩa là gì năm 2024

Chủ đề: on one's own là gì: \"On one\'s own\" trong tiếng Việt có nghĩa là \"tự đứng trên đôi chân của mình\" hoặc \"tự lập\". Đây là một cụm từ mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự độc lập và khả năng tự quyết định của một người. Việc tự lập và tự quyết định sẽ giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn trong cuộc sống.

Mục lục

On one\'s own có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

\"On one\'s own\" trong tiếng Anh có nghĩa là \"tự mình\", \"một mình\", \"độc lập\". Đây là cụm từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình trạng khi một người làm một việc gì đó mà không có sự trợ giúp hoặc hỗ trợ từ ai khác. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự độc lập và tự lập, không phụ thuộc vào người khác. Ví dụ, \"She decided to go on her own\" (Cô ấy quyết định đi một mình).

On their own nghĩa là gì năm 2024

On one\'s own có nghĩa là gì?

\"On one\'s own\" trong tiếng Anh có nghĩa là \"một mình\" hoặc \"tự mình\". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc làm hoặc tình trạng mà ai đó thực hiện một điều gì đó mà không có sự trợ giúp hoặc hỗ trợ từ người khác. Ví dụ: - I traveled to Japan on my own. (Tôi đi du lịch Nhật Bản một mình.) - She started her own business on her own. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng một mình.) Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh và câu trình bày khác nhau, nhưng ý nghĩa chính vẫn là \"một mình\" hoặc \"tự mình\".

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu as with là gì và cách sử dụng chính xác trong tiếng Anh
  • Từ vựng with tiếng anh là gì và những cách sử dụng thông dụng

On one\'s own đồng nghĩa với cụm từ nào khác?

\"On one\'s own\" có ý nghĩa tương đương với các cụm từ sau: 1. Alone: một mình 2. by oneself: tự mình 3. independently: độc lập 4. without assistance: không có sự giúp đỡ 5. without companionship: không có sự kèm theo Ví dụ: She traveled to Europe on her own. (Cô ấy du lịch đến châu Âu một mình)

Tại sao người ta sử dụng cụm từ on one\'s own?

Người ta sử dụng cụm từ \"on one\'s own\" để diễn tả việc làm hoặc thực hiện điều gì đó một mình, độc lập và không có sự trợ giúp từ ai khác. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự độc lập và tự chủ của một người trong việc quản lý cuộc sống, làm việc và hoạt động hàng ngày. Người ta có thể sử dụng cụm từ này để nói về việc sống một mình, làm công việc mà không cần sự hỗ trợ từ người khác, hoặc tự quyết định và làm điều gì đó mà không có sự can thiệp từ người khác. Với ý nghĩa này, \"on one\'s own\" thể hiện sự độc lập và sự tự lập của một người.

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu account with là gì và những quy định liên quan đến tài khoản
  • Tìm hiểu fwa là gì và ứng dụng trong kĩ thuật phần mềm

Những tình huống nào cần sử dụng cụm từ on one\'s own?

Cụm từ \"on one\'s own\" thường được sử dụng để chỉ việc làm hoặc trạng thái một người làm một việc gì đó mà không có sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc ảnh hưởng từ người khác. Dưới đây là những tình huống phổ biến mà ta cần sử dụng cụm từ này: 1. Khi bạn tự mình tổ chức hoặc làm một việc gì đó: \"I decided to start my own business and run it on my own.\" 2. Khi bạn sống một cuộc sống độc lập mà không cần sự can thiệp từ người khác: \"After graduating from college, I moved out of my parents\' house and started living on my own.\" 3. Khi bạn đứng một mình trong việc đưa ra quyết định hoặc làm việc gì đó: \"She made the decision to travel around the world on her own.\" 4. Khi bạn làm một công việc hoặc hoàn thành một nhiệm vụ mà không có sự giúp đỡ từ ai khác: \"He built his own house on his own, without hiring any contractors.\" 5. Khi bạn trở thành một người đủ lớn và tự lập: \"When she turned 18, she was legally able to live on her own and make her own decisions.\" Với những tình huống trên, cụm từ \"on one\'s own\" thể hiện sự độc lập và tự lập của người đó trong việc làm và quyết định.

![Những tình huống nào cần sử dụng cụm từ on one\'s own? ](https://i0.wp.com/3.bp.blogspot.com/-MIJ_m22Mhkk/U-LUd_jig2I/AAAAAAAAmRA/2V1DdQfvZDo/s1600/Nike+Roshe+Run+-+Tropical+Twist.jpg)

_HOOK_

Có bao nhiêu cách diễn đạt ý nghĩa của on one\'s own trong tiếng Việt?

Có nhiều cách diễn đạt ý nghĩa của \"on one\'s own\" trong tiếng Việt. Dưới đây là một số cách phổ biến: 1. Tự mình/tự lập: Đây là ý nghĩa gốc của \"on one\'s own\". Nó có thể diễn tả việc làm một việc gì đó mà không có sự trợ giúp từ người khác, hoặc tự sống và làm việc mà không có sự giám sát hay quản lý từ ai đó. Ví dụ: \"She decided to start her own business and work on her own.\" (Cô ấy quyết định mở công ty riêng và làm việc tự lập.) 2. Một mình: \"On one\'s own\" cũng có thể diễn tả ý nghĩa của việc làm một việc gì đó mà không có ai khác ở bên cạnh, mà chỉ có mình một mình. Ví dụ: \"I watched the movie on my own.\" (Tôi xem phim một mình.) 3. Độc lập: \"On one\'s own\" cũng có thể diễn tả ý nghĩa của việc tự quyết định, tự làm các quyết định mà không cần sự can thiệp hay giúp đỡ từ ai đó. Ví dụ: \"He is capable of making decisions on his own.\" (Anh ấy có khả năng tự quyết định.) Đây chỉ là một số cách diễn đạt phổ biến của \"on one\'s own\" trong tiếng Việt. Có thể có thêm nhiều cách diễn đạt khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.

Cụm từ tự đứng trên đôi chân của mình có liên quan gì đến on one\'s own?

\"Cụm từ \"tự đứng trên đôi chân của mình\" có liên quan đến \"on one\'s own\" bởi vì cả hai đều có nghĩa là tự lập hoặc làm việc, quyết định mà không có sự giúp đỡ hoặc phụ thuộc của người khác. Khi ta nói ai đó đang làm việc \"on their own\" hoặc \"by themselves\", nghĩa là họ đang làm việc mà không cần sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ người khác, tự mình tự lập. \"Tự đứng trên đôi chân của mình\" cũng có thể ám chỉ ý nghĩa tương tự.\"

![Cụm từ tự đứng trên đôi chân của mình có liên quan gì đến on one\'s own? ](https://i0.wp.com/4.bp.blogspot.com/-cDBO8lwiGWs/VTBQU6yNX3I/AAAAAAAAsks/8fRpOlan6QM/s640/General%2BPetraeus%2Band%2BPresident%2BBush.PNG)

On one\'s own có mối liên hệ gì đến khái niệm tự lập?

\"On one\'s own\" có mối liên hệ chặt chẽ đến khái niệm tự lập. Đây là một cụm từ tiếng Anh được dùng để chỉ việc làm hoặc hành động mà một người làm một mình, không có sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ người khác. Nó thể hiện tính chất độc lập và khả năng tự quyết định của một người. Ví dụ, khi ai đó nói \"I\'m going to travel on my own\", nghĩa là họ sẽ đi du lịch một mình, không có ai đi cùng hoặc giúp đỡ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong việc mô tả khả năng tự lập và sự độc lập của một người trong công việc, cuộc sống cá nhân, hoặc tình yêu. Cụm từ \"on one\'s own\" cũng có thể có nghĩa là tự phụ, không nhờ cậy vào ai khác. Ví dụ, \"She did it all on her own\" có nghĩa là cô ta đã tự làm tất cả mọi việc mà không cần ai giúp đỡ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cụm từ này không phải lúc nào cũng chỉ sự đơn độc hoặc bị cô đơn. Mà nó mang ý nghĩa một người tự tin và có khả năng tự mình hoàn thành một công việc hay mục tiêu cụ thể.+

XEM THÊM:

  • Cách dùng address with là gì trong tiếng Anh
  • Giải đáp ewa là gì và tính năng của nó

Có cách diễn đạt nào khác cho on one\'s own không?

Có, có một số cách diễn đạt khác cho cụm từ \"on one\'s own\". Dưới đây là một số ví dụ: 1. By oneself: thành ngữ này có nghĩa là \"một mình\" hoặc \"tự lập\". Ví dụ: \"I prefer to do things by myself\" (Tôi thích làm mọi thứ một mình). 2. Alone: từ này có nghĩa tương tự như \"on one\'s own\" và được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa \"một mình\". Ví dụ: \"She enjoys spending time alone\" (Cô ấy thích dành thời gian một mình). 3. Independent: từ này diễn tả ý nghĩa của việc tự lập và không phụ thuộc vào người khác. Ví dụ: \"He has always been an independent person\" (Anh ta luôn là người tự lập). Tuy nhiên, cụm từ \"on one\'s own\" vẫn là cách diễn đạt phổ biến và thường được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.

Tình huống nào trong cuộc sống hàng ngày mà chúng ta có thể áp dụng cụm từ on one\'s own?

Cụm từ \"on one\'s own\" có nghĩa là tự mình, tự lập, không cần sự giúp đỡ hay hỗ trợ từ người khác. Dưới đây là một số tình huống trong cuộc sống hàng ngày mà chúng ta có thể áp dụng cụm từ này: 1. Làm việc một mình: Khi bạn đảm nhận một công việc độc lập mà không cần sự trợ giúp hay hướng dẫn từ ai khác, bạn có thể nói là bạn làm việc \"on your own\". Ví dụ: \"I completed the project on my own.\" 2. Đi du lịch một mình: Khi bạn đi du lịch một mình và tự quản lý mọi thứ, bạn có thể nói là bạn đi du lịch \"on your own\". Ví dụ: \"I love traveling on my own because I can do whatever I want.\" 3. Sống độc lập: Khi bạn sống một mình và tự quản lý cuộc sống của mình mà không cần sự giúp đỡ từ người khác, bạn có thể nói là bạn sống \"on your own\". Ví dụ: \"After I graduated from college, I moved out and started living on my own.\" 4. Tự giải quyết vấn đề: Khi bạn tự mình tìm ra phương pháp giải quyết vấn đề mà không cần sự trợ giúp từ người khác, bạn có thể nói là bạn giải quyết vấn đề \"on your own\". Ví dụ: \"I was able to fix my computer on my own without calling a technician.\" Như vậy, cụm từ \"on one\'s own\" có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

On their own nghĩa là gì năm 2024

_HOOK_