Phòng cung ứng tiếng anh là gì năm 2024

Từ điển kinh doanh

  • provision
  • sự cung ứng provision
  • supply
  • bảng cung ứng nông sản phẩm supply table of crop
  • bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất) supply schedule
  • các dịch vụ cung ứng supply services
  • chế độ quản lý cung ứng vật tư administrative system of material supply
  • chức năng cung ứng supply function
  • chức năng cung ứng supply faction
  • cơ sở cung ứng supply base
  • cung ứng cổ phiếu không đủ short supply of stock
  • cung ứng độc quyền monopolistic supply
  • cung ứng nhân công labour supply
  • cung ứng rõ rệt thirty-day visible supply
  • cung ứng số lượng lớn liberal supply
  • cung ứng tương hỗ reciprocal supply
  • cung ứng vật liệu supply of material
  • định hướng nguồn cung ứng supply orientation
  • điều kiện cung ứng condition of supply
  • độ trễ cung ứng supply lag
  • giá cung ứng supply price
  • giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận) supply price
  • giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận) supply price
  • giá cung ứng biên tế marginal supply price
  • giá cung ứng trong ngắn hạn short period supply price
  • giám đốc cung ứng supply manager
  • giấy bảo đảm cung ứng supply bond
  • hàm số cung ứng supply function
  • hàm số cung ứng supply faction
  • hợp đồng cung ứng lao động contract for the supply of labour
  • khả năng cung ứng supply capacity
  • lượng cung ứng trôi nổi floating supply
  • mức cung ứng (tiền tệ) lạm phát supply of inflation
  • người bán sỉ cung ứng cho xưởng mill supply wholesalers
  • người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp mill supply house
  • nguồn cung ứng source of supply
  • nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời ample supply and prompt delivery
  • phòng cung ứng supply department
  • quản lý cung ứng supply management
  • số nhân cung ứng supply multiplier
  • sự cung ứng điện power supply
  • sự cung ứng điện lực power supply
  • sự cung ứng lao động supply of labour
  • sự cung ứng thường xuyên constant supply
  • việc cung ứng hàng sắp tới near supply

Cụm từ

  • các tài khoản nhà cung ứng payables
  • căn hộ có cung ứng đầy đủ những dịch vụ của khách sạn service flat
  • chính sách cung ứng full-line policy
  • công ty cung ứng âm nhạc BMI (Broadcast Music Inc)
  • công ty cung ứng âm nhạc broadcast music Inc
  • công ty cung ứng tầu thủy ship's chandler company
  • cung cấp, cung ứng purvey
  • cung ứng (vật gì...) stock
  • cung ứng bằng tập quảng bá offer by prospectus
  • cung ứng cấp hai secondary offering
  • cung ứng để bán offer for sale
  • cung ứng hàng đặt fill an order
  • cung ứng lại (hàng hóa...) repeat
  • cung ứng lại (hàng hóa) bán tiếp repeat
  • cung ứng quá số lượng oversupply
  • cung ứng theo định lượng ration
  • sự cung ứng: Từ điển kỹ thuậtdeliveryfeedprocurementCụm từsự cung ứng điệnelectricity supplysự cung ứng kỹ thuật cho vùngdistrict provision of pipelines and communicationssự cung ứng xưởng inprinter's supplyTừ đ
  • toa cung ứng: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: giao thông & vận tảivan
  • đồ cung ứng: Từ điển kinh doanhstoresCụm từđồ cung ứng của xưởngshop suppliesđồ cung ứng nghiệp vụoperating suppliesngười bán sỉ đồ cung ứng công nghiệpmill supply house

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • See, we've had this small disruption to our supply chain Chúng tôi có trục trặc nhỏ trong chuỗi cung ứng hàng
  • Anything those boys want out there, you give it to them. Bất cứ gì mấy anh bạn ngoài này cần, anh cung ứng cho họ.
  • We were supplying arms to the rebels, training. Bọn anh cung ứng vũ khí cho bọn phản động, đào tạo chúng.
  • Have I not provided for you, taken care of your needs? Ta không cung ứng cho cô, đáp ứng nhu cầu của cô à?
  • Can I speak to your supply manager, please? Tôi có thể nói chuyện với quản lý cung ứng không?

Những từ khác

  1. "cung động m ạch chủ" Anh
  2. "cung động mạch chủ" Anh
  3. "cung động mạch gan bàn tay nông" Anh
  4. "cung ổ răng" Anh
  5. "cung ổ răng hàm dưới" Anh
  6. "cung ứng (vật gì...)" Anh
  7. "cung ứng bằng tập quảng bá" Anh
  8. "cung ứng cấp hai" Anh
  9. "cung ứng cổ phiếu không đủ" Anh
  10. "cung ổ răng" Anh
  11. "cung ổ răng hàm dưới" Anh
  12. "cung ứng (vật gì...)" Anh
  13. "cung ứng bằng tập quảng bá" Anh

Bộ phận cung ứng tiếng Anh là gì?

Supply Chain là mạng lưới bao quát tất cả các khâu từ sản xuất đến phân phối sản phẩm, đồng thời là nền tảng của rất nhiều công việc và nghề nghiệp. Supply Chain luôn là một trong những ngành học “HOT” được nhiều sinh viên theo đuổi khi đứng trước ngưỡng cửa chọn ngành nghề.

Nhân viên cung ứng tiếng Anh là gì?

Nhân Viên Cung Ứng (Replenishment Staff)

Direct Purchase là gì?

Direct Purchasing:Mua hàng trực tiếp – Việc mua nguyên vật liệu được sử dụng trong sản xuất hoặc để bán lại thay vì mua gián tiếp.

Chuyên ngành tiếng Anh là gì?

- specialization: chuyên ngành là trọng tâm của ngành học, có thể yêu cầu một số khoá học cụ thể hoặc không.