Nghĩa của từ puppet - puppet là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. con rối
2. [chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây
3. [động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, ngụy
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. con rối
2. [chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây
3. [động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, ngụy