Ý nghĩa của từ khóa: olives
English Vietnamese olivesdầu ô liu ; quả oliu ; trái ô liu ; ô liu ; ôliu ;olivesdầu ô liu ; quả oliu ; trái ô liu ; ô liu ; ôliu ;
English Vietnamese olive* danh từ
- [thực vật học] cây ôliu
- quả ôliu
- gỗ ôliu
- màu ôliu
- [như] olive-branch
- khuy áo hình quả ôliu
- [số nhiều] thịt hầm cuốn
=beef olive+ bò hầm cuốn
!crow [wreath] of wild olive
- vòng hoa chiến thắng