Bleeding là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh

bleed

Hình ảnh cho thuật ngữ bleed

[v] Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra.                                    
                                   Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Bleed

  • Insulated clip
  • Tracing paper
  • Duvet
  • Silk sateen
  • Interlacing effect
  • Turmeric
  • Elastic loop
  • Twilled tape
  • Thinly laminated
  • Two-way transportation

Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Bleed là gì?

Bleed có nghĩa là [v] Thôi màu, phai màu

  • Bleed có nghĩa là [v] Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[v] Thôi màu, phai màu Tiếng Anh là gì?

[v] Thôi màu, phai màu Tiếng Anh có nghĩa là Bleed.

Ý nghĩa - Giải thích

Bleed

Đây là cách dùng Bleed. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bleed là gì? [hay giải thích [v] Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra. nghĩa là gì?] . Định nghĩa Bleed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bleed / [v] Thôi màu, phai màu. - Bleed through: Thấm qua. - Bleeding: Sự phai màu. - Bleeding colour: Màu thôi, màu dây ra.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề