Qualification la gi
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /,kwɔlifi'keiʃn/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ sự cho là; sự gọi là;
sự định tính chất, sự định phẩm chất the qualification of his policy as opportunist is unfair cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng the qualification for membership tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể) a doctor's qualifications những văn bằng chứng nhận của một bác
sĩ sự hạn chế; sự dè dặt this statement is to be accepted with qualifications phải dè dặt đối với lời tuyên bố này Từ gần giống disqualificationTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổiqualification /ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảoSửa đổi
Qualification là Trình độ chuyên môn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Nâng cao năng lực, kiến thức, kỹ năng hay mà các trận đấu hay bộ quần áo một lần, hoặc làm cho một người nào đó đủ điều kiện để thi hành công vụ, văn phòng, vị trí, đặc quyền, hoặc trạng thái. Trình độ chuyên môn biểu thị sự phù hợp cho mục đích thông qua thực hiện các điều kiện cần thiết như đạt được một độ tuổi nhất định, lấy
một lời thề, hoàn thành việc học yêu cầu hoặc huấn luyện, hoặc mua lại một mức độ hoặc bằng tốt nghiệp. Trình độ chuyên môn không nhất thiết bao hàm thẩm quyền. 1. Capacity, knowledge, or skill that matches or suits an occasion, or makes someone eligible for a duty, office, position, privilege, or status. Qualification denotes fitness for purpose through fulfillment of necessary conditions such as attainment of a certain age, taking of an
oath, completion of required schooling or training, or acquisition of a degree or diploma. Qualification does not necessarily imply competence. Source: Qualification là gì? Business Dictionary Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmQualification là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Qualification Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Qualification là gì? (hay Đủ Tư Cách, Bằng Văn Bản Thẩm Định; Khả Năng; Sự Hạn Chế; Điều Kiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Qualification là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Qualification / Đủ Tư Cách, Bằng Văn Bản Thẩm Định; Khả Năng; Sự Hạn Chế; Điều Kiện. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục |