Redmi9 bao nhiêu inch?

Redmi 9 là chiếc điện thoại mới Redmi cho ra mắt. Điện thoại với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng nổi bật với chipset MediaTek cùng thời lượng pin ấn tượng.

>>> Xem thêm:

  • Xiaomi Redmi 9 chính thức mở bán tại Di Động Việt: Pin 5020mAh, 4 camera sau. Giá chỉ 2,9 triệu đồng trong 3 ngày
  • Trên tay Xiaomi Redmi 9: Chip Helio G80, hệ thống 4 camera sau, pin 5020mAh

Thiết kế nhỏ gọn

Redmi 9 là một chiếc điện thoại tương đối lớn và dày. Nhưng điều đó là không thể tránh khỏi với màn hình 6,53 inch và pin 5.020 mAh. Tuy nhiên ở mức khoảng 200g đây vẫn không phải là một chiếc điện thoại nặng. Màn hình có một rãnh hình giọt nước cho camera selfie 8MP. Màn hình được bảo vệ bởi kính cường lực Gorilla Glass 3.

Phía sau là cụm cụm ba camera xếp theo hàng dọc ở giữa, dưới các camera là đầu đọc vân tay. Phần dưới của máy sẽ có loa, cổng USB-C và jack cắm 3,5mm. Cạnh phải của Redmi 9 chứa các phím âm lượng và phím nguồn. Bên trái có khe cắm thẻ [để có thể lắp thẻ nhớ microSD và hai thẻ SIM], và mặt trên chứa IR blaster và mic thứ hai.

Màn hình

Redmi 9 có màn hình IPS LCD lớn 6,53 inch với một notch hình giọt nước ở phía trên. Độ phân giải được mở rộng 1080p – 2.340 x 1.080 pixel, tạo ra mật độ 395ppi. Rất hiếm khi thấy màn hình 1080p trên thiết bị ngân sách. Đây có lẽ là một trong số ít điện thoại giá rẻ cung cấp nó.

Màn hình của máy được bảo vệ bằng Gorilla Glass 3. Tuy nhiên màn hình của Redmi 9 bỏ qua hỗ trợ cho HDR10. Tuy nhiên độ sáng tối đa kém cho màn hình LCD ở khoảng 330 nits.

Tuổi thọ pin và sạc

Redmi 9 được trang bị pin Li-ion 5.020 mAh lớn. Máy được hỗ trợ sạc nhanh 18W, nhưng chỉ xuất xưởng với bộ chuyển đổi 10W. Sử dụng bộ sạc kèm theo hộp sẽ nhận được pin lên tới 20% trong 30 phút. Đây là con số không mấy ấn tượng. Nếu sử dụng bộ sạc USB-PD 18W [hoặc nhiều hơn] có thể nhận được khoảng 33% pin trong nửa giờ.

Hiệu suất và điểm chuẩn

Redmi 9 sử dụng chipset MediaTek Helio G80 SoC. Đây là con chip khá giống với Helio G85 trong Redmi Note 9 và sự khác biệt duy nhất là xung nhịp GPU. Helio G80 có bộ xử lý octa-core với 2 nhân Cortex-A75@2.0GHz và 6x Cortex-A55@1.8GHz.

Điện thoại có ba cấu hình khác nhau – RAM 3GB + bộ nhớ 32GB, RAM 4GB + dung lượng 6 GB và 6GB RAM + 128GB lưu trữ. Bộ xử lý G80 hoàn toàn tốt cho thiết bị ngân sách này và không làm thất vọng về hiệu năng chuẩn.

Cụm camera của Redmi 9

Thiết lập máy ảnh của Redmi 9 trông rất giống với Redmi K30. Cụm camera được xếp theo chiều dọc trong một vòng tròn ở mặt sau. Bốn camera là những gì bạn có thể mong đợi từ một thiết bị ngân sách này.

Camera chính sử dụng cảm biến OmniVision OV13B10 13MP với 1,12 pixel pixel và ống kính 27mm f / 2.2. Tiếp đó là máy ảnh góc siêu nét 118 độ có cảm biến 8 mm Samsung S5K4H7 ISOCELL với 1.12 pixelm và ống kính 15mm f / 2.2. Sau đó là camera macro 5MP với 1.12 pixel pixel và ống kính có khẩu độ f / 2.4. Đơn vị cuối cùng ở mặt sau là cảm biến độ sâu 2MP.

Camera selfie Redmi 9 dự cũng sẽ có độ phân giải 8MP. Điện thoại sẽ chạy trên giao diện MIUI 11 dựa trên Anroid 10.

Thông số Xiaomi Redmi 9

Tổng quan

nhãn hiệuXiaomikiểu mẫuRedmi 9Bí danh kiểu mẫuM2004J19G [Quốc tế]
M2004J19C [Quốc tế]
Công bốThứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020Phát hànhThứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020Tình trạngCó sẵnGiá cả$69
€156
₹9,499

Thiết kế

Chiều cao163.3 mm [6.43 inch]Chiều rộng77 mm [3.03 inch]Độ dày9.1 mm [0.36 inch]Khối lượng198 g [6.98 oz]Vật liệu sản xuấtMặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắcMàu xám carbon, Xanh đại dương, Hồng xanh, Hoàng hôn màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hìnhIPS LCDKích thước màn hình6.53 inchĐộ phân giải1080 × 2340 pixelTỉ lệ khung hình19.5:9Mật độ điểm ảnh395 ppiTỷ lệ màn hình trên cơ thể≈ 83.2%Độ sáng tối đa400 cd/m²Bảo vệ màn hìnhKính cường lực Corning Gorilla Glass 3Màn hình cảm ứngCóMàn hình không viềnCóTính năngMàn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm

Phần cứng

ChipsetMediaTek Helio G80Lõi CPUTám lõiCông nghệ CPU12 nmTốc độ tối đa của CPU2 GHzKiến trúc CPU64-bitVi kiến trúcCortex-A75, Cortex-A55Loại bộ nhớLPDDR4XGPUARM Mali-G52 MC2RAM3GB, 4GB, 6GBROM32GB, 64GB, 128GBLoại lưu trữeMMC 5.1Bộ nhớ có thể mở rộngCóThẻ nhớmicroSDXC

Phần mềm

Hệ điều hànhAndroid 10 [Quince Tart], Có thể nâng cấp lên Android 12 [Snow Cone]Giao diện người dùngMIUI 13

Camera sau

Hỗ trợ cameraCóCamera bốn13 MP, f/2.2, 28 mm [ Góc rộng ], 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến8 MP, f/2.2 [ Góc cực rộng ], 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến5 MP, f/2.4 [ Macro ]2 MP, f/2.4 [ Chiều sâu ]Hỗ trợ flashCóLoại đèn flashFlash LEDTính năngĐèn flash tự động
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao [HDR]
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ videoCóĐộ phân giải video1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ cameraCóCamera đơn8 MP, f/2.0, 27 mm [ Góc rộng ], 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biếnTính năngDải động cao [HDR]
Hỗ trợ videoCóĐộ phân giải video1080p @ 30 fps

Pin

LoạiLi-PolyDung tích5020 mAhCó thể tháo rờiKhông thể tháo rờiTốc độ sạc có dây18 WHỗ trợ sạc nhanhCó

Mạng

Các thẻ SIMSIM képLoại SIMNano-SIMHỗ trợ VoLTECóTốc độ dữ liệuLTE-A, HSPABăng tần 2GGSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHzBăng tần 3GHSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHzBăng tần 4GLTE: b1 [2100], b2 [1900], b3 [1800], b4 [1700], b5 [850], b7 [2600], b8 [900], b20 [800], b28 [700], b38 [2600], b40 [2300], b41 [2500 MHz]

Kết nối

Hỗ trợ Wi-FiCó [ Wi-Fi 5 ]Tiêu chuẩn Wi-Fi802.11/a/b/g/n/acTính năng Wi-FiBăng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi DirectBluetoothCó, v5.0Cổng USBUSB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USBSạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USBHỗ trợ GPSCóTính năng GPSA-GPS, BDS, GLONASSHỗ trợ NFCCó

Đa phương tiện

Loa ngoàiCóGiắc cắm tai ngheCóĐài FMCó

Tính năng

Cảm biếnGia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Chủ Đề