Religion là gì

Ý nghĩa của từ khóa: religion


English Vietnamese
religion
* danh từ
- tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
=the Christian religion+ đạo Cơ đốc
=freedom of religion+ tự do tín ngưỡng
=to enter into religion+ đi tu
- sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
=to make a religion of soemthing+ sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm


English Vietnamese
religion
kinh thánh ấy ; ngoại ; phong tục ; sùng bái ; theo tôn giáo nào ; theo đạo ; tin đạo ; tí tín ngưỡng nào ; tích đức ; tín ngưỡng ; tôn gia ; tôn gia ́ o ; tôn gia ́ ; tôn giáo như một công cụ ; tôn giáo nào ; tôn giáo ; tôn giáo ấy ; từ tôn giáo nào ; về tôn giáo ; đạo ; đức tin tôn giáo ; ̀ tôn gia ́ o ;
religion
kinh thánh ấy ; ngoại ; sùng bái ; sùng ; theo tôn giáo nào ; theo đạo ; tin đạo ; tí tín ngưỡng nào ; tích đức ; tín ngưỡng ; tôn gia ; tôn gia ́ o ; tôn gia ́ ; tôn giáo nào ; tôn giáo ; tôn giáo ấy ; tôn ; từ tôn giáo nào ; về tôn giáo ; với tôn giáo ; đạo ; đức tin tôn giáo ; ̀ tôn gia ́ o ;


English English
religion; faith; religious belief
a strong belief in a supernatural power or powers that control human destiny
religion; faith; organized religion
an institution to express belief in a divine power


English Vietnamese
religioner
* danh từ
- thầy tu
- người sùng đạo
religionism
* danh từ
- sự quá mê đạo, sự cuồng tín
religionize
- xem religionise
revealed religion
* danh từ
- tôn giáo thiên khải được tin là do Chúa Trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại

Chủ Đề