Right tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: right
Best translation match:

English Vietnamese
right
* danh từ
- điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện
=to make no difference between right and wrong+ không phân biệt phải trái thiện ác
=to be in the right+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa
- quyền
=to have a [the] right to do something+ có quyền làm việc gì
=right to self-determination+ quyền tự quyết
=right of work+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm
=right to vote+ quyền bỏ phiếu
- quyền lợi
=rights and duties+ quyền lợi và nhiệm vụ
- [số nhiều] thứ tự
=to put [set] something to rights+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự
- [[thường] số nhiều] thực trạng
=to know the rights of a case+ biết thực trạng của một trường hợp
- bên phải, phía tay phải
=to keep to the right+ đi bên phía tay phải
=from right to left+ từ phải sang trái
- [chính trị] [the right] phe hữu, phái hữu
- [thể dục,thể thao] cú đánh tay phải [quyền anh]
- [săn bắn] phát súng bắn phía tay phải
* tính từ
- thẳng
=a right line+ một đường thẳng
- [toán học] vuông
=right angle+ góc vuông
- tốt, đúng, phải, có lý
=to be right in one's reokonings+ tính toán đúng
=to do what is right+ làm điều phải
=to be right+ có lý, đúng phải
=to set one's watch+ right vặn đồng hồ lại cho đúng
=to set oneself right with someone+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình
- phái hữu [đối với trái]
=the right arm+ cánh tay phải
=on [at] the right hand+ ở phía tay phải; mặt phải [vải...]
- thích hợp, cần phải có
=the right size+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có
=to wait for the right moment+ chờ thời cơ thích hợp
- ở trong trạng thái [tinh thần hay vật chất] tốt
=see if the brakes are all right+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không
=not right in one's head+ gàn gàn, hâm hâm
!to be on the right side of forty
- [xem] side
!to be someone's right hand
- [nghĩa bóng] là cánh tay phải của ai
!right you are!
- đồng ý, được đấy!
!right oh!
- đồng ý, xin vâng lệnh
* phó từ
- thẳng
=right ahead of us+ thẳng về phía trước chúng ta
- ngay, chính
=right in the middle+ ở chính giữa
- đúng, phải
=if I remember right+ nếu tôi nhớ đúng
- tốt, đúng như ý muốn
=if everything goes right+ nếu tất cả đều như ý muốn
- đáng, xứng đáng
=it serves him right!+ thật đáng đời hắn ta!
- [trước tính từ hay phó từ] rất, hoàn toàn
=you know right well that+ anh biết rất rõ ràng
- [trong một số danh vị, hàm ý tất cả]
!the Right Reverend
- Đức giám mục
- về bên phải
=to hit out right and left+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía
!right away
- ngay tức thì
!right here
- ngay ở đây
!right now
- ngay bây giờ
!right off
- [như] right away
* ngoại động từ
- lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng [hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...]
=to right the car+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng
=to right onself+ lấy lại thăng bằng
- sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại
=to right a mistake+ sửa một lỗi lầm
=to right a wrong+ uốn nắn lại một sự bất công [một điều sai trái]
- bênh vực
=to right the oppressed+ bênh vực những người bị áp bức
* nội động từ
- lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành [tàu thuỷ]


Probably related with:

English Vietnamese
right
ah ; anh bạn ; anh chàng đằng sau cô ta ; anh chàng đằng sau cô ; anh em ; anh nói đúng ; anh quay ; anh ta ở ; anh ; anh đúng ; bao giờ đọc một cuốn sách ; biết ngay ; biết phải ; biết rồi ; biết ; bono ; buổi biểu ; bà ; bàn tay ; báo àh ; bây giờ ; bây ; bên kia ; bên này ; bên phải ; bên ; bình thường ; bình ; bò ; bước ; bạn hay bạn gái ; bạn thấy đúng khộng ; bạn tôi ; bạn ; bạn ạ ; bảng đi ; bắn ngay ; bắt ; bằng không nhỉ ; bằng lòng ; bằng ; bị đâu rồi ; bố ; c hiê ; c ngay ; c quyê ; c rô ; c rô ̀ ; c thôi ; c ; cao ; ch ; chai soda ; cho cách ; cho than vào ; cho đúng ; chua ; chuyện ; chuyện đó à ; chuẩn mực ; chuẩn xác ; chuẩn ; chuẩn đấy ; chàng trai ; chàng ; chánh ; chân ; chí lý ; chí phải ; chính ngay ; chính xác ; chính xác được à ; chính ; chú ; chú ư ; chúng ta đấy ; chúng tôi sẽ đón cái kế tiếp ; chúng tôi ; chút ; chút được ; chăng ; chưa nào ; chưa ; chạy ; chả kêu lâu được ; chắc chắn ; chẳng lẽ lại ; chẳng lẽ ; chẳng phải ; chết đi ; chịu ; chọn đúng ; chốt ; chỗ ; chứ hở ; chứ phải ; chứ ; con anh ; con biết ; con nhớ ; con phải nói chuyện ; con ; cách ; cái này ; cái đúng ; cám ơn ; câu ; có ko đấy ; có liền ; có lý ; có ngay ; có phải ; có sao ; có thích hợp ; có thể ; có ; có đúng ; có được ; có đồ leo núi không ; có ổn không ; có ở ; cô jill ; cô ; công bình ; công bằng trong ; công bằng ; công ; cú ; cũng có ; cũng không phải về ngay ; cũng được ; cưng ; cươ ; cạnh ; cạnh đó ; cả ; cần ; cậu nói đúng ; cậu sẽ uống bia ; cậu ta ; cậu vẫn ổn ; cậu ; cậu ấy dậy ; cặp theo ; cổ họng cô ; cổ họng cô ấy ; của chúng ta đấy ; của mình ; cứ thử đi ; cứ ; cửa ngay ; da ; davina ; dc chứ ; di ̀ ghe ̉ ; dây ; dúng ; dạ ; dạo này thế ; dậy ; dọc ; e ; em biết chứ ; em này ; em ; em đấy ; francis ryan ; giấy ; giống như ; giống ; giờ ; giữ ; gì ; gặp sau nhé ; gặp ; ha ̉ ; hay ko ; hay lắm sao ; hay lắm ; hay nhỉ ; hay quá ; hay thật ; hay ; hay đâu ; hey ; hiê ; hiê ̣ n ; hiểu rồi ; hiểu ; hiểu ý tôi ; hiểu được ; hiện ; hiệu ; hoàn toàn đúng ; huh ; hành động đúng ; hôm ; hă ; hả ; hải quân ; hảo ; hắn chạy như ; hắn chạy ; hắn ; họ không nguy hiểm với chúng ; họ quên ; họ đúng ; hợp lí ; hợp lý lắm ; hợp lý ; hợp lý đấy thôi ; hợp lẽ ; hợp nhiệm vụ chủ chốt ; hợp pháp ngay ; hợp pháp ; hợp ; hợp được ; hữu ; i anh ; i bây ; i không ; i ngay ; i nghe ; i pha ̉ i ; i xu ; i ; i đu ; i đu ́ ng ; i đu ́ ; i đúng ; kha ; kho ; khoan ; khoảng ; khoẻ lại ; khoẻ mạnh ; khá ; không có quyền lấy ; không có ; không hướng ; không lầm ; không nhỉ ; không phải ; không sai ; không sao ; không vậy ; không ; không đúng ; không đủ ; không ở ; khỏe ; khỏi ; kia ; kiếm tiền ; kô ; kết ; liền ; lo ; luôn bây ; luôn ; là lần ; là tôi ; là ; là đúng ; làm gì ; làm hiện ; làm lại ; làm ngay ; làm rồi ; làm sao như ; làm sao ; làm tốt ; làm ; làm đúng ; lành ; lên ; lí lẽ ; lí ; lòng chứ ; lòng ; lúc ; lý do ; lý ; lă ; lơ ́ p nghi ̉ ; lại về ; lại ; lại đúng ; lấy ; lầm ; lần ; lắm ; lẽ phải ; lẽ thật ; lẽ thế ; lẽ ; lễ độ ; lỗi lầm ; lỗi ; lửa không ; ma ; mang quà về ; mau lên ; may ; muốn không ; muốnthay đổi ; mà ko ; mà ; mình cần ; mình hiểu ; mình lại ; mình ; móc phải ; móc ; mô ̣ t ; mô ̣ ; mạng ; mẹ kinh doanh riêng ; mẹ ; một chút ; một chút được ; mời ; n kinh ; n ; n đu ́ ng ; n ơ ̉ ; na ; nay ; ne ; ne ́ ; ng ng ; ng pha ̉ i ; ng qua ; ng qua ́ ; ng ru ; ng rô ̀ i ; ng ta ; ng tô ; ng tô ́ t ; ng tô ́ ; ng ; ngang ; ngay bây giờ ; ngay bên ; ngay chỗ ; ngay lại ; ngay lập ; ngay tay ; ngay thôi ; ngay thẳng ; ngay tại chỗ ; ngay vào ; ngay ; ngay đó ; ngay đă ; ngay ơ ; ngay ở ; nghe ngay ; nghe nói ; nghe rõ ; nghe ; nghe đây ; nghĩ đâu ; nghĩa vụ ; ngon ; ngoài ; nguyện rồi ; ngày bây ; ngày hôm ; ngày ; người quen ; người quản lý ; ngược lại ; ngồi ngay ; ngồi ; ngủ một chút đi ; ngứa ; nha ; nhanh thôi ; nhiên rô ̀ i ; nhiên ; nhung ; nhé anh ; nhé ; nhìn thẳng ; nhìn ; như thế ; nhưng phải cho ; nhưng phải là ; nhưng phải ; nhưng ; nhảy ; nhất định thế ; nhỉ ; nhớ chưa ; nhớ chứ ; nhớ em sao ; nhớ ra ; nhớ ; no ; no ́ i đu ; no ́ i đu ́ ng ; no ́ ngay ; nào hợp ý cả ; nào hợp ý ; nào phù hợp ; nào phải ; nào ; này ngay ; này ; nè ; nè được ; nên người ; nên nó sẽ xảy ra ; nên ; nó ngay ; nó ; nói chuyện ; nói có phải không ; nói có đúng không ; nói có đúng ; nói cũng đúng ; nói gì ; nói là cậu trả ; nói nghe ; nói thẳng ; nói vậy ; nói về nó cả tối nay ; nói với em ; nói ; nói đúng ; nói đúng đó ; nói đúng đấy ; năm ; nơi ; nằm ngay ; nằm trong đây ; nằm ; nữa phải ; nữa ; oh ; ok ; ph £ i ; pha ; pha ̉ i không ; pha ̉ i rô ̀ i ; pha ̉ i vậy ; pha ̉ i ; pha ̉ ; phiền ; phàn ; pháp luật ; pháp tốt ; phát bệnh ; phäi ; phép ; phía trước ; phía ; phù hợp ; phù ; phả ; phải anh ; phải bên ; phải chứ ; phải ha ; phải khi ; phải không ; phải không ạ ; phải làm ; phải lắm ; phải ngay ; phải nhé ; phải này ; phải nó ; phải nói cho rõ chuyện này ; phải nói ; phải rồi ; phải thôi ; phải thế ; phải tôi ; phải vầy ; phải vậy ; phải ; phải đi ; phải đây ; phải đó ; phải đúng không ; phải được ; phải ổn ; pải ; qua ngay ; qua ; qua đi ; quan trọng đấy ; quan ; quanh xem ; quanh ; quay về nào ; quay ; quen ; quyê ; quyê ̀ n ; quyê ̀ ; quyền của ; quyền gì ; quyền làm ; quyền lợi ; quyền ; quyền được ; quên mất ; quên ; quản lý ; quần áo hả ; quẹo phải ; ra ngay ; ra ; re ̃ pha ̉ i ; rô ; rô ̀ i ; rô ̀ i được rồi ; rô ̀ ; rõ không ; rõ ; rơi đúng ; rất ; rẽ phải ; rồi chứ ; rồi mà ; rồi nào ; rồi phải ; rồi sao ; rồi ; rồi đây ; rồi đó ; rồi được rồi ; rồi đấy ; rồi ạ ; sai ; sam ; sang phải một chút ; sang phải ; sao không ; sao ; sao đâu ; sao đấy ; sau ; sau đi ; sosa ; sàn nhà cũng đẹp ; sàng chưa ; sàng rồi chứ ; sát ; sư ; sẽ không ; sẽ quay lại đấy ; sẽ rơi ; sẽ ; sếp ; số ; sợ ; sửa ; sự gây giống ; sự muốn ở ; t thâ ̣ t ; t thâ ̣ ; t ; ta phải ; ta sẽ ; ta ; ta đây ; tao ; tay phải ; than vào ; theo ngay ; theo ; thiện ; thoát ; thuận ; thâ ̣ t ; thâ ̣ ; thì sao ; thì tốt ; thì ; thích hợp ; thích ; thích đáng ; thôi mà ; thôi nào ; thôi quên đi ; thôi ; thôi được ; thôit ; thưa sếp ; thưa ; thảm ; thấu ; thấy chưa ; thấy không ; thấy ngay ; thấy ; thấy ổn ; thậm chí ngay ; thật chuẩn mực ; thật chứ ; thật sao ; thật thế hả ; thật ; thật đấy ; thằng ; thẳng ngay ; thẳng thắn ; thẳng ; thế nhé ; thế nào là đúng ; thế nào ; thế này ; thế ; thế à ; thế đúng ; thế đấy ; thể nào ; thứ ; tiếp ; tiết ; tiện ; tiệt ; tra ̉ lơ ; trong hiện ; trong một ; trong ; trào ; trái ; trí then chốt hợp tác ; trước ; trọng tài ông phải ; trở lại ; trở ; tuyệt ; tuân lệnh ; táo ; tên ; tìm cách ; tìm ; tí ; tô ; tôi biết mà ; tôi biết ; tôi chứ ; tôi có ; tôi khóa cửa ; tôi khóa cửa đã ; tôi không bao giờ ngủ ; tôi một tay ; tôi ngay ; tôi tự làm cũng được ; tôi ; tôi đơ ̃ no ́ ; tôi đấy ; tù ; tĩnh ; tư ; tư đi ; tại bẫy cáo ; tại sao rồi đấy ; tại ; tầng ; tế ; tốt hơn rồi chứ ; tốt nhất ; tốt rồi ; tốt thôi ; tốt thực ; tốt ; tốt đó ; tốt đẹp ; tớ ; tới ngay ; tới ; từ bây ; từ với ngữ ; từ ; u ; uh ; viên phải không ; vui vẻ ; vui ; và ngay ; và ; vào bệnh viện ; vào có ; vào ngay ; vào thẳng ; vào với đâu ; vào ; vào đá ; vâ ; vâng ; vô ngay ; vô thẳng ; vô ; vô đây ; vẫn ; vẫn đúng ; vậy hả ; vậy phải ; vậy rồi ; vậy sao ; vậy ; vậy đi ; vậy được ; vậy ư ; về nó bây ; về ; vị trí hiện ; vị trí khác ; vị ; vọt ; vỗ thẳng ; với em ; với tôi bây ; với ; vời ; vứt vào ; vừa lòng ; vừa ; vừa đúng ; xe của tôi ; xe lòng ; xe ; xinh ; xong chưa ; xong ngay ; xong ; xu ; xung ; xuyên ; xuất phát ; xuống ngay ; xài được ; xác thì ; xác thế ; xác ; xác ông ; xạ ; xẩy ; xứng ; yeah ; yên ; yên đó ; yên ổn ; à ; à đúng rồi ; àh ; ép tôi ; ê ; ðúng ; ô phải rồi ; ô ; ô ̀ ; ô ̉ n ; ô ̉ n ơ ̉ đây ; ô ̉ ; ông cần ; ông nói đúng ; ông ; úng không ; úng ; ý nghĩa ; ý tốt của ; ý tốt ; ý ; đang ti ; đang ti ̀ ; đang tìm kiếm ; đang ; đc rồi ; đi kìa ; đi ngay ; đi nào ; đi thôi ; đi ; đi đi ; đi đúng ; điều độ và hợp lý ; điện thoại của tôi ; điện ; đo ; đoán sai cả ; đoán sai ; đoán ; đoán đúng rồi chứ ; đoán đúng ; đoán được ; đu ; đu ́ ng không ; đu ́ ng pha ̉ i ; đu ́ ng rô ; đu ́ ng rô ̀ ; đu ́ ng ta ̣ i ; đu ́ ng tô ̀ i ; đu ́ ng ; đu ́ ; đuổi ; đuợc chứ ; đuợc rồi ; đánh thẳng ; đâu mà ; đâu nhỉ ; đâu rồi ; đâu ; đây chính ; đây mà ; đây ; đã hiểu ; đó bên ; đó mà ko ; đó ngay ; đó ; đó đúng ; đúng chỗ của ; đúng chỗ ; đúng chứ ; đúng cách ; đúng có phải ; đúng cả ; đúng hay ; đúng hem ; đúng hướng ; đúng không anh ; đúng không cậu ; đúng không em ; đúng không nào ; đúng không thôi ; đúng không ; đúng không ạ ; đúng ko ; đúng là vậy ; đúng là ; đúng lại ; đúng lắm ; đúng lẽ ; đúng mà ; đúng ngay ; đúng nghĩa ; đúng như vậy đấy ; đúng như ; đúng nhỉ ; đúng nào ; đúng phải ; đúng quyền lợi ; đúng ra ; đúng rôi ; đúng rồi ; đúng rồi đó ; đúng rồi đấy ; đúng rổi ; đúng sao ; đúng thì ; đúng thôi ; đúng thật ; đúng thế ; đúng tí nào ; đúng vào ; đúng vậy ; đúng vậy đấy ; đúng với ; đúng ; đúng à ; đúng ý muốn ; đúng ý ; đúng đi nữa ; đúng đi ; đúng đâu ; đúng đó ; đúng đúng ; đúng được ; đúng đấy ; đúng đắn hay không ; đúng đắn thôi ; đúng đắn ; đúng đắn đi ; đúng để ; đă ̀ ng ; đư ; đưa cho tôi ; đưa ; đươ ; đươ ̣ c chư ; đươ ̣ c rô ; đươ ̣ c rô ̀ i ; đươ ̣ c rô ̀ ; đươc thôi ; đươc ; được bây giờ ; được chưa ; được chứ ; được iắm ; được lắm ; được ngay ; được nữa ; được quay ; được rồi nào ; được rồi ; được thôi ; được trong ; được vậy ; được ; được đâu ; được đúng ; được đấy ; đưực rồi ; đấm phải ; đấm ; đấy nhé ; đấy ; đầu ; đằng kia rồi ; đằng ; đẹp thôi ; đẹp ; đến lúc rồi ; đến ngay ; đến ; để rồi ; để tôi ; để ở ; đọ ; đồ ngốc ; đồng ; đồng ý ; độ và hợp lý ; độ ; đủ rồi ; đủ rồi đó ; đủ thôi ; đủ tư ; đủ ; đứa ; đứng chỗ ; đứng ngay ; đứng ; đứng đắn ; đừng gạt tao ; đừng ; ơ ; ơ ̉ ngay gâ ̀ n ; ơ ̉ ngay ; ơ ̉ ngay đă ̀ ng ; ơ ̉ ; ơn bà ; ơn ; ư ; ưhm ; ̀ i ; ̀ i đu ́ ng ; ̀ i đúng ; ̀ ng ; ̀ ngay ; ̀ pha ̉ i ; ̀ ; ̀ đu ́ ng ; ̀ đâu ; ́ anh ; ́ bây ; ́ c ; ́ i lu ́ c na ; ́ i pha ̉ i ; ́ i ; ́ i đu ; ́ i đu ́ ng ; ́ i đu ́ ; ́ không ; ́ n ; ́ n đu ́ ng ; ́ ng ta ; ́ ng tô ; ́ ng tô ́ t ; ́ ng tô ́ ; ́ ng ; ́ ngay ; ́ pha ̉ ; ́ quyê ; ́ quyê ̀ n ; ́ quyê ̀ ; ́ t thâ ̣ t ; ́ t thâ ̣ ; ́ u ; ́ ; ́ đi ; ́ đu ́ ng ; ̃ i ; ̃ n ; ̃ ng ; ̃ nhiên ; ̃ sai ; ̃ đu ́ ng ; ̉ giê ; ̉ giê ́ ; ̉ i ; ̉ n thôi ; ̉ n ; ̉ ngay ; ̉ thôi ; ̉ ; ̣ c chư ; ̣ c ngay ; ̣ c rô ; ̣ c rô ̀ i ; ̣ c rô ̀ ; ̣ c thôi ; ̣ c ; ̣ c đâ ; ̣ ch ; ̣ i anh ; ̣ i ngay ; ̣ i ; ̣ i đu ́ ng ; ̣ n bây ; ̣ n ; ̣ t ; ̣ u ; ̣ ; ấy muốnthay đổi ; ồ phải ; ồ ; ổn chút nào ; ổn chứ ; ổn không ; ổn lắm ; ổn mà ; ổn rồi ; ổn thôi ; ổn thỏa ; ổn xảy ; ổn ; ổn đi ; ổn được ; ổn đấy ; ổn ở đây ; ờ nhỉ ; ờ phải ; ờ ; ở bên ; ở ngay ; ở ; ở đây ; ở đúng ; ừ ; ừ đúng rồi ; ừm ;
right
ah ; anh bạn ; anh chàng đằng sau cô ; anh nói đúng ; anh quay ; anh ta ở ; anh ; anh đúng ; anh đấy ; biết ngay ; biết phải ; biết rồi ; biết ; bono ; buổi biểu ; bà ; báo àh ; bây giờ ; bây ; bên kia ; bên này ; bên phải ; bên ; bình thường ; bình ; bò ; bước ; bạn hay bạn gái ; bạn thấy đúng khộng ; bạn ; bạn ạ ; bảng đi ; bắn ngay ; bắt ; bằng không nhỉ ; bằng lòng ; bằng ; bị đâu rồi ; bố ; c ngay ; c quyê ; c rô ; c rô ̀ ; c thôi ; c ; c đâ ; chai soda ; chi ; cho than vào ; cho đúng ; chua ; chuyện ; chuyện đó à ; chuẩn không ; chuẩn mực ; chuẩn xác ; chuẩn ; chuẩn đấy ; chàng trai ; chàng ; chánh ; chân ; chí lý ; chí phải ; chính ngay ; chính xác ; chính xác được à ; chính ; chú ; chú ư ; chúng ta đấy ; chúng tôi ; chút ; chút được ; chăng ; chư ; chưa nào ; chưa xem đủ mà ; chưa ; chạy ; chả kêu lâu được ; chẳng lẽ lại ; chẳng lẽ ; chẳng phải ; chết đi ; chịu ; chọi ; chọn đúng ; chốt ; chỗ này ; chỗ ; chứ hở ; chứ phải ; chứ ; con anh ; con biết ; con nhớ ; con phải nói chuyện ; con ; cuối ; cái này ; cái đúng ; cám ; cám ơn ; câu ; có ko đấy ; có liền ; có lý ; có ngay ; có phải ; có sao ; có thích hợp ; có ; có đúng ; có được ; có đồ leo núi không ; có ổn không ; có ở ; cô jill ; cô ; công bình ; công bằng trong ; công bằng ; công ; cú ; cũng không phải về ngay ; cũng được ; cưng ; cươ ; cạnh đó ; cả ; cần ; cậu nói đúng ; cậu sẽ uống bia ; cậu ta đi ; cậu vẫn ổn ; cậu ; cậu ấy dậy ; cặp theo ; cổ họng cô ; cổ họng cô ấy ; của chúng ta đấy ; của mình ; cứ thử đi ; cứ ; cửa ngay ; da ; davina ; dc chứ ; di ̀ ghe ̉ ; doug ; dúng ; dạ ; dạo này thế ; dọc ; em biết chứ ; em này ; em ; francis ryan ; giơ ; giấy ; giống vậy ; giống ; giờ ; gì bây giờ ; gì ; gặp sau nhé ; gặp ; ha ̉ ; hay lắm sao ; hay lắm ; hay nhỉ ; hay quá ; hay thật ; hay ; hay đâu ; hiê ; hiê ̣ n ; hiểu rồi ; hiểu ; hiểu ý tôi ; hiểu được ; hiện ; hiệu ; hoàn toàn đúng ; huh ; hành động đúng ; hôm ; hả ; hải quân ; hảo ; hắn chạy như ; hắn chạy ; hắn ; họ quên ; họ đúng ; hợp lí ; hợp lý lắm ; hợp lý ; hợp lý đấy thôi ; hợp lẽ ; hợp nhiệm vụ chủ chốt ; hợp pháp ngay ; hợp pháp ; hợp ; hợp được ; hữu hay ; hữu ; i anh ; i bây ; i hiê ̣ ; i không ; i ngay ; i nghe ; i pha ̉ i ; i ; i đu ; i đu ́ ng ; i đu ́ ; i đúng ; khoan ; khoảng ; khoẻ lại ; khoẻ mạnh ; khá ; không có quyền lấy ; không hướng ; không lầm ; không nhỉ ; không phải ; không sai ; không sao ; không vậy ; không ; không đủ ; không ở ; khỏe ; khổ ; kia ; kiếm tiền ; kô ; kết ; liền ; lo ; lu ; luôn bây ; luôn ; là anh đấy ; là ngay ; là tôi ; là ; là đúng ; làm gì ; làm hiện ; làm lại ; làm ngay ; làm rồi ; làm sao như ; làm sao ; làm tốt ; làm ; làm đúng ; lành ; lên ; lí lẽ ; lí ; lòng chứ ; lòng ; lúc ; lý do ; lý ; lă ; lơ ́ p nghi ̉ ; lại ; lại đúng ; lầm ; lắm ; lẽ là ; lẽ phải ; lẽ thật ; lẽ thế ; lẽ ; lễ độ ; lối ; lỗi lầm ; lỗi ; lửa không ; ma ; mang quà về ; mau lên ; mau ; may ; muốn không ; muốnthay đổi ; muồi ; mà ; mình cần ; mình hiểu ; mình ; móc phải ; móc ; mạng ; mất ; mẹ kinh doanh riêng ; mẹ ; mọc ; một chút ; một chút được ; mời ; n kinh ; n ; n đu ́ ng ; n ơ ̉ ; na ; na ̀ ; ne ; ne ́ ; ng pha ̉ i ; ng qua ; ng qua ́ ; ng ru ; ng rô ̀ i ; ng tô ; ng tô ́ t ; ng tô ́ ; ng ; ngang ; ngay bây giờ ; ngay bên ; ngay chỗ ; ngay lại ; ngay lập ; ngay tay ; ngay thôi ; ngay thẳng ; ngay tại chỗ ; ngay vào ; ngay ; ngay đó ; ngay đă ; ngay ơ ; ngay ở ; nghe ngay ; nghe rõ ; nghe ; nghe đây ; nghĩ đâu ; nghĩa vụ ; ngon ; ngoài ; nguyện rồi ; ngày bây ; ngày hôm ; ngày ; người quản lý ; ngược lại ; ngồi ngay ; ngồi ; ngủ một chút đi ; ngứa ; nhanh thôi ; nhanh ; nhiên rô ̀ i ; nhiên ; nhung ; nhé anh ; nhé ; nhìn thẳng ; nhìn ; như thế ; như ; nhưng phải là ; nhưng phải ; nhưng ; nhảy ; nhất định thế ; nhỉ ; nhớ chưa ; nhớ chứ ; nhớ em sao ; nhớ ra ; nhớ ; no ; no ́ i đu ; no ́ ngay ; nullah ; nào hợp ý cả ; nào hợp ý ; nào phù hợp ; nào phải ; nào ; này ngay ; này ; nè ; nè được ; nên người ; nên nó sẽ xảy ra ; nên ; nó ngay ; nó ; nó đang ; nói có phải không ; nói có đúng không ; nói có đúng ; nói cũng đúng ; nói gì ; nói là cậu trả ; nói nghe ; nói thẳng ; nói với em ; nói ; nói đúng ; nói đúng đó ; nói đúng đấy ; năm ; nơi ; nằm ngay ; nằm trong đây ; nằm ; nữa phải ; nữa ; ok ; ph £ i ; pha ; pha ́ ; pha ̉ i không ; pha ̉ i vậy ; pha ̉ i ; pha ̉ ; phiền ; phàn ; pháp luật ; pháp tốt ; phäi ; phép ; phía trước ; phía ; phù hợp ; phù ; phả ; phải anh ; phải chứ ; phải ha ; phải khi ; phải không ; phải không ạ ; phải làm ; phải lắm ; phải ngay ; phải nhé ; phải này ; phải nó ; phải nói ; phải rồi ; phải thôi ; phải thế ; phải tôi ; phải vầy ; phải vậy ; phải ; phải đi ; phải đây ; phải đó ; phải đúng không ; phải ổn ; qua ngay ; qua ; quai ; quan trọng đấy ; quan ; quanh xem ; quanh ; quay về nào ; quay ; quyê ; quyê ̀ n ; quyê ̀ ; quyền của ; quyền gì ; quyền làm ; quyền lợi ; quyền ; quyền được ; quên mất ; quên ; quản lý ; quần áo hả ; quẹo phải ; ra ngay ; ra ; re ̃ pha ̉ i ; rô ; rô ̀ i ; rô ̀ i được rồi ; rôi ; rõ không ; rõ ; rơi đúng ; rẽ phải ; rồi chứ ; rồi mà ; rồi nào ; rồi phải ; rồi sao ; rồi ; rồi đây ; rồi đó ; rồi được rồi ; rồi đấy ; rồi ạ ; sai ; sam ; sang phải một chút ; sang phải ; sao không ; sao ; sao đâu ; sao đấy ; sau ; sau đi ; so ; sosa ; suôn ; sàn nhà cũng đẹp ; sàng chưa ; sàng rồi chứ ; sát ; sẽ không ; sẽ quay lại đấy ; sẽ rơi ; sẽ ; sếp ; số ; sợ ; sửa ; sự gây giống ; sự muốn ở ; t ; ta phải ; ta sẽ ; ta ; ta đây ; tao ; tay phải ; tay ; than vào ; theo ngay ; theo ; thiện ; thoát ; thuận ; thì sao ; thì tốt ; thì ; thích hợp ; thích ; thích đáng ; thôi mà ; thôi nào ; thôi quên đi ; thôi ; thôi được ; thôit ; thưa sếp ; thưa ; thảm ; thấu ; thấy chưa ; thấy không ; thấy ngay ; thấy ; thấy ổn ; thậm chí ngay ; thật chuẩn mực ; thật chứ ; thật sao ; thật thế hả ; thật ; thật đấy ; thằng ; thẳng ngay ; thẳng thắn ; thẳng ; thế nhé ; thế nào là đúng ; thế nào ; thế này ; thế ; thế à ; thế đúng ; thể nào ; thể được ; thứ ; tiếp ; tiết ; tiền ; tiện ; tiệt ; trong hiện ; trong một lát ; trong ; trào ; trái ; trí then chốt hợp tác ; trước ; trọng tài ông phải ; tuyệt ; tuân lệnh ; táo ; tên ; tìm ; tí ; tô ; tô ́ ; tôi biết mà ; tôi biết ; tôi chứ ; tôi khóa cửa ; tôi khóa cửa đã ; tôi không bao giờ ngủ ; tôi một tay ; tôi ngay ; tôi tự làm cũng được ; tôi ; tôi đơ ̃ no ́ ; tù ; tĩnh ; tư ; tại bẫy cáo ; tại sao rồi đấy ; tại ; tất ; tầng ; tế ; tốt hơn rồi chứ ; tốt nhất ; tốt rồi ; tốt thôi ; tốt thực ; tốt ; tốt đó ; tốt đẹp ; tớ đang ; tới ngay ; tới ; từ bây ; từ với ngữ ; từ ; u ; uh ; viên phải không ; việc ; vui vẻ ; vui ; và ngay ; vào bệnh viện ; vào có ; vào ngay ; vào thẳng ; vào với đâu ; vào ; vào đá ; vâ ; vâng ; vô ngay ; vô thẳng ; vô ; vô đây ; vẫn ; vẫn đang ; vẫn đúng ; vậy hả ; vậy phải ; vậy sao ; vậy ; vậy đi ; vậy được ; vậy ư ; về nó bây ; về ; vị trí hiện ; vị trí khác ; vị ; vọt ; vỗ thẳng ; với em ; với tôi bây ; vời ; vứt vào ; vừa lòng ; vừa ; vừa đúng ; xe của tôi ; xe lòng ; xe ; xinh ; xong chưa ; xong ngay ; xong ; xu ; xuyên ; xuất phát ; xuống ngay ; xài được ; xác thì ; xác thế ; xác ; xác ông ; xâm ; xía ; xạ ; xẩy ; xứng ; yeah ; yên ; yên đó ; yên ổn ; à ; à đúng rồi ; àh ; ép tôi ; ép ; ê ; ðúng ; ô phải rồi ; ô ; ô ̉ n ; ô ̉ ; ông cần ; ông nói đúng ; ông ; úng không ; úng ; ý nghĩa ; ý tốt của ; ý tốt ; ý ; đang ti ; đang ti ̀ ; đang tìm kiếm ; đang ; đc rồi ; đi kìa ; đi ngay ; đi nào ; đi thôi ; đi ; đi đi ; đi đúng ; điều độ và hợp lý ; điểm ; điện thoại của tôi ; điện ; đo ; đo ́ đi ; đoán sai cả ; đoán sai ; đoán đúng rồi chứ ; đoán đúng ; đoán được ; đu ; đu ́ ng không ; đu ́ ng rô ; đu ́ ng rô ̀ ; đu ́ ng ; đu ́ ; đuổi ; đuợc chứ ; đuợc rồi ; đáng ; đánh thẳng ; đâ ; đâ ́ ; đâu mà ; đâu nhỉ ; đâu rồi ; đâu ; đây chính ; đây mà ; đây ; đã hiểu ; đó ngay ; đó ; đó đúng ; đô ; đúng chỗ của ; đúng chỗ ; đúng chứ ; đúng cách ; đúng có phải ; đúng cả ; đúng hay ; đúng hem ; đúng hướng ; đúng không anh ; đúng không cậu ; đúng không em ; đúng không nào ; đúng không thôi ; đúng không ; đúng không ạ ; đúng ko ; đúng là vậy ; đúng là ; đúng lại ; đúng lắm ; đúng lẽ ; đúng mà ; đúng ngay ; đúng như vậy đấy ; đúng như ; đúng nhỉ ; đúng nào ; đúng phải ; đúng quyền lợi ; đúng ra ; đúng rôi ; đúng rồi ; đúng rồi đó ; đúng rồi đấy ; đúng rổi ; đúng sao ; đúng thì ; đúng thôi ; đúng thật ; đúng thế ; đúng tí nào ; đúng vào ; đúng vậy ; đúng vậy đấy ; đúng với ; đúng ; đúng à ; đúng ý muốn ; đúng ý ; đúng đi nữa ; đúng đi ; đúng đâu ; đúng đó ; đúng đúng ; đúng được ; đúng đấy ; đúng đắn hay không ; đúng đắn thôi ; đúng đắn ; đúng đắn đi ; đúng để ; đă ̀ ng ; đưa cho tôi ; đưa ; đươ ; đươ ̣ c chư ; đươ ̣ c rô ; đươ ̣ c rô ̀ ; đươc thôi ; đươc ; được bây giờ ; được chưa ; được chứ ; được iắm ; được lắm ; được nữa ; được quay ; được rồi nào ; được rồi ; được thôi ; được trong ; được vậy ; được ; được đâu ; được đúng ; được đấy ; đưực rồi ; đạt ; đấm phải ; đấm ; đấy nhé ; đấy ; đầu ; đằng kia rồi ; đằng ; đẹp thôi ; đẹp ; đến ngay ; đến ; để rồi ; để tôi ; để ở ; đọ ; đồng ; đồng ý ; độ và hợp lý ; độ ; đủ rồi ; đủ rồi đó ; đủ thôi ; đủ tư ; đủ ; đứa ; đứng chỗ ; đứng ngay ; đứng ; đứng đắn ; đừng gạt tao ; đừng ; ơ ; ơ ̉ ngay ; ơ ̉ ; ơn bà ; ơn ; ư ; ưhm ; ̀ i đu ́ ng ; ̀ i đúng ; ̀ ng ; ̀ ngay ; ̀ pha ̉ i ; ̀ ; ̀ đu ́ ng ; ̀ đâu ; ́ anh ; ́ bây ; ́ i pha ̉ i ; ́ i ; ́ i đu ; ́ i đu ́ ng ; ́ i đu ́ ; ́ không ; ́ n ; ́ n đu ́ ng ; ́ na ; ́ ng tô ; ́ ng tô ́ t ; ́ ng tô ́ ; ́ ng ; ́ ngay ; ́ pha ̉ ; ́ quyê ; ́ quyê ̀ n ; ́ quyê ̀ ; ́ u ; ́ ; ́ đu ́ ng ; ́ ơ ; ̃ i ; ̃ nhiên ; ̃ pha ̉ i ; ̃ sai ; ̃ đu ́ ng ; ̉ i ; ̉ n thôi ; ̉ n ; ̉ ngay ; ̉ thôi ; ̉ ; ̣ c chư ; ̣ c ngay ; ̣ c rô ; ̣ c rô ̀ i ; ̣ c rô ̀ ; ̣ c thôi ; ̣ c ; ̣ c đâ ; ̣ i ngay ; ̣ i ; ̣ i đu ́ ng ; ̣ n bây ; ̣ n ; ̣ t ; ̣ ; ấy muốnthay đổi ; ồ phải ; ồ ; ổn chút nào ; ổn chứ ; ổn không ; ổn lắm ; ổn mà ; ổn rồi ; ổn thôi ; ổn thỏa ; ổn xảy ; ổn ; ổn đi ; ổn được ; ổn đấy ; ổn ở đây ; ờ nhỉ ; ờ phải ; ờ ; ở bên ; ở ngay ; ở ; ở đây ; ở đúng ; ừ ; ừ đúng rồi ; ừm ;


May be synonymous with:

English English
right; right field; rightfield
the piece of ground in the outfield on the catcher's right
right; right wing
those who support political or social or economic conservatism; those who believe that things are better left unchanged
right; right hand
the hand that is on the right side of the body
right; rightfulness
anything in accord with principles of justice
right; compensate; correct; redress
make reparations or amends for
right; correct; rectify
make right or correct
right; correct
free from error; especially conforming to fact or truth
right; proper
appropriate for a condition or purpose or occasion or a person's character, needs
right; right-hand
intended for the right hand
right; good; ripe
most suitable or right for a particular purpose
right; veracious
precisely accurate
right; flop; plum; plumb
exactly
right; decent; decently; in good order; properly; the right way
in the right manner
right; mightily; mighty; powerful
[Southern regional intensive] very; to a great degree
right; justly
in accordance with moral or social standards
right; aright; correctly
in an accurate manner


May related with:

English Vietnamese
all right
* tính từ
- bình yên vô sự; khoẻ mạnh
- tốt, được, ổn
=everything is all right+ mọi việc đều ổn cả
=he is all right+ thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh
* phó từ
- tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn
* thán từ
- được!, tốt!, được rồi!
right-about
* tính từ
- [quân sự] quay nửa vòng bên phải
=a right-about turn+ động tác quay nửa vòng bên phải
=a right-about face+ sự quay nửa vòng bên phải; [nghĩa bóng] sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt
* danh từ
- [quân sự] động tác quay nửa vòng bên phải
!to send someone to the right-about
- đuổi ai đi
right-and-left
* tính từ
- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay
=a right-and-left shot+ phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
=a right-and-left screw+ ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái
* danh từ
- phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
- [thể dục,thể thao] cú đấm trái phải liên tiếp
right-angled
* tính từ
- vuông, vuông góc
=right-angled triangle+ hình tam giác vuông góc
right-down
* tính từ
- [thông tục] hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi
right-hand
* tính từ
- [thuộc] tay phải, ở bên tay phải
=a right-hand glove+ chiếc găng tay phải
=a right-hand amn+ người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải [[nghĩa bóng]]
- [kỹ thuật] xoáy về phía phải
=a right-hand screw+ ốc có đường ren xoáy về phía phải
right-handed
* tính từ
- thuận tay phải
- bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
=a right-handed blow+ cú đấm tay phải
=a right-handed tool+ dụng cụ làm hợp cho tay phải
right-hander
* danh từ
- người thuận tay phải
- [thể dục,thể thao] cú đấm phải
right-minded
* tính từ
- ngay thẳng, chân thật
right-wing
* tính từ
- [chính trị] [thuộc] cánh hữu, [thuộc] phe hữu, [thuộc] phe phản động
rightful
* tính từ
- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn [hành động, cách cư xử]; hợp pháp
=a rightful heir+ người thừa kế hợp pháp
right-to-work laws
- [Econ] Các luật về quyền được làm việc.
+ Ở Mỹ, nơi phát sinh cụm thuật ngữ này, việc buộc công nhân phải gia nhập các nghiệp đoàn là bất hợp pháp và các tiểu ban có quyền cấm việc áp dụng quy định về gia nhập nghiệp đoàn.
inside right
* danh từ
- [bóng đá] hộ công cánh phải
outside right
* danh từ
- hữu biên; bên cánh phải [bóng đá]
public lending right
* danh từ
- PLR bản quyền cho thuê sách
right honourable
* danh từ
- [Right Honourable] ngài, ngài tôn kính [danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các ]
right reverend
* danh từ
- [Right Reverend] danh hiệu của một giám mục
right-angle
* danh từ
- góc vuông, góc 90 độ
right-away
* danh từ
- [đường sắt] đường thông; sự chạy suốt
right-bank
* danh từ
- hữa ngạn [bờ sông bên phải của một người nhìn xuống hạ lưu]
right-hand man
* danh từ
- cánh tay phải
right-handedness
* danh từ
- sự thuận tay phải
- sự đánh bằng tay phải
right-mindedness
* danh từ
- sự ngay thẳng, sự chân thật
rightness
* danh từ
- sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý
stage right
* danh từ
- phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề