Cool đọc là gì

Cách phát âm cool

Đã nghe: 141K lần

trong:

  • adjective
  • interjection
  • slang
  • verb
  • noun
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hà Lan
  • Tiếng Pháp
  • Tiếng Đức
  • Tiếng Luxembourg
  • Tiếng Thụy Điển

cool phát âm trong Tiếng Anh [en] kuːl [Br]; kul [Am] Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ

  • phát âm cool Phát âm của floridagirl [Nữ từ Hoa Kỳ]

8 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của wkshimself [Nam từ Hoa Kỳ]

8 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của vincesanchez [Nam từ Hoa Kỳ]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của JessicaMS [Nữ từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của nellswell [Nữ từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của Tahney [Nữ từ Hoa Kỳ]

-2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh

  • phát âm cool Phát âm của x_WoofyWoo_x [Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

3 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của Kraig [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

3 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của bananaman [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của eggypp [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác

  • phát âm cool Phát âm của bijoufaerie [Nữ từ Canada]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cool trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ cool trong Tiếng Anh:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

cool ví dụ trong câu

Of primary concern is your performance under stress. You have to keep your cool.  phát âm Of primary concern is your performance under stress. You have to keep your cool.  Phát âm của valerie9lynn [Nữ từ Úc]

Enough complaining. Save your breath to cool your porridge!  phát âm Enough complaining. Save your breath to cool your porridge!  Phát âm của dverdine [Nam từ Hoa Kỳ]

My Mum tries to be cool by saying that she likes all the same things that I do.  phát âm My Mum tries to be cool by saying that she likes all the same things that I do.  Phát âm của xanmeo [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

A dry March, a wet April and a cool May fill barn and cellar and bring much hay  phát âm A dry March, a wet April and a cool May fill barn and cellar and bring much hay  Phát âm của lisa4 [Nữ từ Hoa Kỳ]

A dry March, a wet April and a cool May fill barn and cellar and bring much hay  phát âm A dry March, a wet April and a cool May fill barn and cellar and bring much hay  Phát âm của lmosley [Nữ từ Hoa Kỳ] Bản dịch

Bản dịch của cool

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của cool

  • the quality of being at a refreshingly low temperature
  • great coolness and composure under strain
  • make cool or cooler

Từ đồng nghĩa với cool

  • phát âm discourteous discourteous  [en]
  • phát âm insolent insolent  [en]
  • phát âm audacious audacious  [en]
  • phát âm impertinent impertinent  [en]
  • phát âm impudent impudent  [en]
  • phát âm shameless shameless  [en]
  • phát âm annoyed annoyed  [en]
  • phát âm offended offended  [en]
  • phát âm disapproving disapproving  [en]
  • phát âm chilly chilly  [en]

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

cool phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]

  • phát âm cool Phát âm của MissTery [Nữ từ Bỉ]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của boodex [Nam từ Hà Lan]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cool trong Tiếng Hà Lan Chia sẻ phát âm từ cool trong Tiếng Hà Lan:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của cool

cool phát âm trong Tiếng Pháp [fr] kul

  • phát âm cool Phát âm của spl0uf [Nam từ Pháp]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của NicoBE [Nam từ Bỉ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của gwen_bzh [Nam từ Pháp]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của Chachette [Nữ từ Bỉ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cool trong Tiếng Pháp Chia sẻ phát âm từ cool trong Tiếng Pháp:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của cool

Định nghĩa

Định nghĩa của cool

  • calme
  • qualifie un style de jazz à rythmes complexes et sonorités douces

cool phát âm trong Tiếng Đức [de] kuːl

  • phát âm cool Phát âm của Vortarulo [Nam từ Đức]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của Libelle123 [Nữ từ Đức]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của Thonatas [Nam từ Đức]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của IchBinEs [Nam từ Đức]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm cool Phát âm của Ennocb [Nam từ Đức]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cool trong Tiếng Đức Chia sẻ phát âm từ cool trong Tiếng Đức:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

cool ví dụ trong câu

Bleib cool!  phát âm Bleib cool!  Phát âm của DagmarB [Nữ từ Đức] Bản dịch

Bản dịch của cool

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với cool

  • phát âm abgestumpft abgestumpft  [de]
  • phát âm gefühlsarm gefühlsarm  [de]
  • phát âm gelassen gelassen  [de]
  • phát âm gleichgültig gleichgültig  [de]
  • phát âm kaltblütig kaltblütig  [de]
  • phát âm leidenschaftslos leidenschaftslos  [de]
  • phát âm seelenlos seelenlos  [de]
  • phát âm ungerührt ungerührt  [de]
  • distanziert
  • fischblütig

cool phát âm trong Tiếng Luxembourg [lb]

  • phát âm cool Phát âm của piral58 [Nam từ Luxembourg]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cool trong Tiếng Luxembourg Chia sẻ phát âm từ cool trong Tiếng Luxembourg:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của cool

cool phát âm trong Tiếng Thụy Điển [sv]

  • phát âm cool Phát âm của ret001 [Nam từ Thụy Điển]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cool trong Tiếng Thụy Điển Chia sẻ phát âm từ cool trong Tiếng Thụy Điển:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của cool

Từ ngẫu nhiên: Ireland, y'all, roof, little, often

Chủ Đề