Seal đọc là gì

Thông tin thuật ngữ seal tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

seal
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ seal

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

seal tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seal tiếng Anh nghĩa là gì.

seal /si:l/










































Thuật ngữ liên quan tới seal

  • jungly tiếng Anh là gì?
  • numerals tiếng Anh là gì?
  • exegetist tiếng Anh là gì?
  • microstatistics tiếng Anh là gì?
  • assigned frequency tiếng Anh là gì?
  • reflexion tiếng Anh là gì?
  • companding tiếng Anh là gì?
  • emblazoning tiếng Anh là gì?
  • marsupium tiếng Anh là gì?
  • goosander tiếng Anh là gì?
  • customhouse tiếng Anh là gì?
  • eighths tiếng Anh là gì?
  • non-belligerency tiếng Anh là gì?
  • outspanning tiếng Anh là gì?
  • monocracy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của seal trong tiếng Anh

seal có nghĩa là: seal /si:l/*  danh từ- [động vật học] chó biển- [như] sealskin*  nội động từ- săn chó biển*  danh từ- dấu niêm phong=leaden seal+ dấu chì [niêm phong thùng rượu...]- con dấu, cái ấn, cái triện=the seals+ ấn dấu [trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh]=to return the seals+ treo ấn từ quan- điềm báo trước, dấu hiệu=seal of dealth in one's face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt- cái để xác định, cái để bảo đảm=seal of love+ cái hôn; sự đẻ con [xác định, bảo đảm tình yêu]- xi, chì [để gắn, đóng dấu]; cái bịt=vacuum seal+ xì chân không=labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối!to set one's seal to- đóng dấu xi vào [phong bì, hộp...]- cho phép; xác định!under the seal of secrecy- với điều kiện phải giữ bí mật*  ngoại động từ- áp triện, đóng dấu, chứng thực- đóng kín, bịt kín, gắn xi=sealed up windows+ cửa sổ bịt kín=to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp=my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói=a sealed book+ điều không biết, điều không thể biết được- đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định [số mệnh...]=death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng=his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt- chính thức chọn, chính thức công nhận=sealed pattern+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận- gắn [vật gì] vào tường; giữ [cái gì] ở một nơi kín!to seal off- cắt đứt, chặn [đường giao thông...]; cô lập; vây chắn không cho vào [một nơi nào]

Đây là cách dùng seal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh





























Chủ Đề