Thông tin thuật ngữ secondly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ secondly
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
secondly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ secondly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ secondly tiếng Anh nghĩa là gì.
secondly /'sekəndli/
Thuật ngữ liên quan tới secondly
- desiccative tiếng Anh là gì?
- computer keyboard tiếng Anh là gì?
- antifogging tiếng Anh là gì?
- superintendents tiếng Anh là gì?
- mellifluent tiếng Anh là gì?
- bilinear tiếng Anh là gì?
- coerced tiếng Anh là gì?
- bushland tiếng Anh là gì?
- forecast tiếng Anh là gì?
- boche tiếng Anh là gì?
- larcener tiếng Anh là gì?
- draughtiness tiếng Anh là gì?
- reflecting tiếng Anh là gì?
- ontogenetic tiếng Anh là gì?
- hearing-aid tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của secondly trong tiếng Anh
secondly có nghĩa là: secondly /'sekəndli/* phó từ- hai là
Đây là cách dùng secondly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ secondly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
secondly /'sekəndli/* phó từ- hai là