See là gì trong tiếng anh năm 2024

Vì vậy, trong bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt see, look, watch, view bằng cách đi từ định nghĩa của chúng để phân biệt, đưa ra những ví dụ cụ thể về từ động từ và bài tập áp dụng để củng cố ở cuối bài.

Key takeaways

  • See: sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào.
  • Look: nhìn vào một đối tượng nào cụ thể và có mục đích rõ ràng.
  • Watch: nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập trung để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó.
  • View: thưởng thức, ngắm nhìn, xem xét kỹ lưỡng một đối tượng (thường là cảnh) vì sự đẹp, lạ hoặc cảm xúc yêu thích.

Cùng chủ đề: Phân biệt Say - Tell - Talk - Speak.

Phân biệt See - Look - Watch - View

See là gì?

Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ See là: “to become aware of somebody/something by using your eyes” - nghĩa: nhận biết ai đó / điều gì đó bằng cách sử dụng đôi mắt của bạn.

Như vậy, nghĩa của từ này đơn giản chỉ là sử dụng đôi mắt để nhìn rõ đối tượng, không có mục đích cụ thể nào. Đối tượng này vô tình ở trước tầm mắt nhìn mà thôi, người nói vẫn có ý thức với cái mình thấy được, nhận biết và hiểu rõ cái mình thấy là gì.

Cấu trúc của see:

  • see somebody/something
  • see somebody/something + adj
  • see somebody/something doing something
  • see somebody/something do something

Ví dụ:

  • I saw a beautiful flowers in the front garden last night.

(Tôi đã nhìn thấy một bông hoa đẹp trong khu vườn trước đêm qua.)

  • I see a big bridge on the way home.

(Tôi thấy một cây cầu lớn trên đường về nhà.)

  • I hate to see her sad.

(Tôi ghét nhìn thấy cô ấy buồn.)

Lưu ý: ngoài ra, từ “see” còn có một nghĩa tương tự “watch”, với định nghĩa là “(not usually used in the progressive tenses) to watch a game, television programme, performance, etc.” - nghĩa: (không thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn) để xem một trò chơi, chương trình truyền hình, buổi biểu diễn, v.v.

Khi sử dụng với tầng nghĩa này, từ “see” sẽ có cấu trúc là:

  • see something
  • see something on something

Ví dụ:

  • Did you see that television show on TV last night?

(Bạn có xem chương trình truyền hình đó trên TV tối qua không?)

  • I really want to see Minions now.

(Tôi thực sự muốn xem phim Minions bây giờ.)

Xem thêm: Phân biệt Learn và Study.

Look là gì?

Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ Look là: “to turn your eyes in a particular direction” - nghĩa: để chuyển mắt của bạn theo một hướng cụ thể.

Khác với “see” đã được đề cập ở trên, từ “look” sẽ mang ý nghĩa nhìn vào một đối tượng nào cụ thể và có mục đích rõ ràng, không phải vô tình thấy như “see”.

Cấu trúc của look: look at somebody/something

Ví dụ:

  • Look! There are many birds in the sky.

(Nhìn kìa! Có rất nhiều chim trên bầu trời.)

  • You can look closely and tell them what you see.

(Bạn có thể nhìn kỹ và cho họ biết những gì bạn nhìn thấy.)

  • He looked at they and smiled.

(Anh nhìn họ và mỉm cười.)

Xem thêm:

  • Phrasal verb Look | Giải nghĩa cách dùng & bài tập
  • Sau look forward to + gì ?

Watch là gì?

Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ Watch là: “to look at somebody/something for a time, paying attention to what happens” - nghĩa: để nhìn ai đó / cái gì đó một lúc, chú ý đến những gì xảy ra.

Đây là hành động nhìn lâu, quan sát một đối tượng gì đó một cách tập để theo dõi nó sự thay đổi, chuyển động, diễn biến của nó. Thông thường, từ “watch” sẽ phù hợp trong ngữ cảnh xem ti vi, trận đấu, xem phim, v.v

Cấu trúc của watch:

  • watch somebody/something
  • watch something for something
  • watch somebody/something doing something

Ví dụ:

  • We watched a football match on TV together. It’s fun.

(Chúng tôi đã cùng nhau xem một trận bóng đá trên TV. Nó vui lắm.)

  • I can watch my mom cooking all day.

(Tôi có thể xem mẹ tôi nấu ăn cả ngày.)

  • She watched her children playing in the field.

(Cô quan sát các con chơi trên cánh đồng.)

View là gì?

Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ View là: “to look at something, especially when you look carefully” - nghĩa: để xem xét một cái gì đó, đặc biệt là khi bạn xem xét cẩn thận.

Đây là hành động thưởng thức, ngắm nhìn, xem xét kỹ lưỡng một đối tượng (thường là cảnh) vì sự đẹp, lạ hoặc cảm xúc yêu thích.

Cấu trúc với view:

  • view something
  • view something through something
  • view something from something

Ví dụ:

  • Many people came from different places to view her masterpiece.

(Nhiều người đến từ nhiều nơi khác nhau để xem kiệt tác của cô.)

  • These art were meant to be viewed from a short distance.

(Những tác phẩm nghệ thuật này có nghĩa là để được xem từ một khoảng cách ngắn.)

Xem thêm: Phân biệt một số từ gần nghĩa dễ gây nhầm lẫn.

Bài tập

Sau khi đã hướng dẫn cách phân biệt look, watch, see, view, người học hãy làm bài tập: điền các từ look, see, watch, view với đúng dạng từ vào các ô trống sau:

1. They ______ a fun advertisement this morning.

2. _____ at the family photos we took this summer.

3. He spent the whole morning _____a rugby game.

4. Can you _____ any cloud in the sky?

5. She _____ at me and ran.

6. Lise sat near the window and _____ people walking past.

7. Many people come here to _____ this landscape in the summer.

Đáp án:

1. saw

2. look

3. watching

4. see

5. looked

6. watched

7. view

Tổng kết

Bài viết đã hướng dẫn người học cách phân biệt một cách cụ thể. Hy vọng người học có thể áp dụng kiến thức tiếng Anh này trong quá trình sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.

See tiếng Anh nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, see là một động từ bất quy tắc với ý nghĩa chính là nhìn thấy, xem, đọc.nullQuá khứ của see là gì? Tìm hiểu V2, V3 của see - ILA Vietnamila.edu.vn › qua-khu-cua-seenull

Khi nào dùng See?

Từ see được dùng để chỉ hành động “nhìn” hoặc “thấy” một cách không có chủ ý. Việc nhìn, thấy sự vật, điều gì đó đến một cách tự nhiên, nằm ngoài chủ ý của con người.null[2 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày] Bí kíp phân biệt 'See', 'Look' và 'Watch'mshoagiaotiep.com › bi-kip-phan-biet-see-look-va-watch-nd498847null

See đọc như thế nào?

See và Sea (/siː/) "See" là nhìn thấy cái gì đó bằng mắt thường, trong khi "sea" là biển.nullSáu cặp từ tiếng Anh phát âm giống hệt nhau - VnExpressvnexpress.net › sau-cap-tu-tieng-anh-phat-am-giong-het-nhau-4218844null

Tính từ của See là gì?

SEEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.nullSEEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › seennull