Thông tin thuật ngữ sergeant-major tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ sergeant-majorBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sergeant-major tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sergeant-major trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sergeant-major tiếng Anh nghĩa là gì.
sergeant-major /'sɑ:dʤənt'meidʤə/
* danh từ
- [quân sự] thượng sĩ
Thuật ngữ liên quan tới sergeant-major
- rinds tiếng Anh là gì?
- ancientry tiếng Anh là gì?
- bedfellow tiếng Anh là gì?
- flat tiếng Anh là gì?
- woodenly tiếng Anh là gì?
- gaoler tiếng Anh là gì?
- eboulement tiếng Anh là gì?
- allethrin tiếng Anh là gì?
- straightest tiếng Anh là gì?
- gradated tiếng Anh là gì?
- amaranth tiếng Anh là gì?
- preposition tiếng Anh là gì?
- defrays tiếng Anh là gì?
- adnexed tiếng Anh là gì?
- periclinal tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sergeant-major trong tiếng Anh
sergeant-major có nghĩa là: sergeant-major /'sɑ:dʤənt'meidʤə/* danh từ- [quân sự] thượng sĩ
Đây là cách dùng sergeant-major tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sergeant-major tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sergeant-major /'sɑ:dʤənt'meidʤə/* danh từ- [quân sự] thượng sĩ