So sánh exynos 7885 vs snapdragon 845 năm 2024

Samsung Exynos 7885 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Cortex-A73 / Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

So sánh exynos 7885 vs snapdragon 845 năm 2024

Qualcomm Snapdragon 765G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-3733 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 475 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

So sánh exynos 7885 vs snapdragon 845 năm 2024

So sánh exynos 7885 vs snapdragon 845 năm 2024

Samsung Exynos 7885

Qualcomm Snapdragon 765G

So sánh chi tiết

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

We compared two 8-core processors: Samsung Exynos 7885 (with Mali-G71 MP2 graphics) and Qualcomm Snapdragon 450 (Adreno 506). Here you will find the pros and cons of each chip, technical specs, and comprehensive tests in benchmarks, like AnTuTu and Geekbench.

Review

General comparison of performance, power consumption, and other indicators

CPU Performance

Single and multi-core processor tests

Gaming Performance

GPU performance in games and OpenCL/Vulkan

Battery life

Efficiency of battery consumption

NanoReview Score

Overall chip score

Key Differences

Main differences and advantages of each chip

Pros of Samsung Exynos 7885

  • Higher GPU frequency (~83%)
  • Shows better (up to 36%) AnTuTu 10 score – 185K vs 136K
  • Announced 8-months later
  • 22% higher CPU clock speed (2200 vs 1800 MHz)

Pros of Qualcomm Snapdragon 450

  • Performs 64% better in floating-point computations

Benchmarks

Performance tests in popular benchmarks

AnTuTu 10

The AnTuTu Benchmark measures CPU, GPU, RAM, and I/O performance in different scenarios

CPU 65256 49828 GPU 18289 18186 Memory 47967 42347 UX 53868 25943 Total score 185380 136304

Submit your AnTuTu result

GeekBench 6

The GeekBench test shows raw single-threaded and multithreaded CPU performance

Asset compression 53.9 MB/sec 48.5 MB/sec HTML 5 Browser 30.6 pages/sec 23.8 pages/sec PDF Renderer 37.6 Mpixels/sec 36.5 Mpixels/sec Image detection 9.93 images/sec 9.42 images/sec HDR 31.8 Mpixels/sec 25.6 Mpixels/sec Background blur 1.15 images/sec 0.91 images/sec Photo processing 6.36 images/sec 5.11 images/sec Ray tracing 1.6 Mpixels/sec 1.36 Mpixels/sec

3DMark

A cross-platform benchmark that assesses graphics performance in Vulkan (Metal)

3DMark Wild Life Performance

Stability 40% - Graphics test 3 FPS - Score 524 -

Specifications

Full list of technical specifications of Exynos 7885 and Snapdragon 450

CPU

Architecture 2x 2.2 GHz – Cortex-A73 6x 1.6 GHz – Cortex-A53 8x 1.8 GHz – Cortex-A53 Cores 8 8 Frequency 2200 MHz 1800 MHz Instruction set ARMv8-A ARMv8-A L1 cache 64 KB - Process 14 nanometers 14 nanometers Transistor count 2 billion 2 billion TDP 8 W 3 W Manufacturing Samsung Samsung

Graphics

GPU name Mali-G71 MP2 Adreno 506 Architecture Bifrost 1st gen Adreno 500 GPU frequency 1100 MHz 600 MHz Execution units 2 1 Shading units 16 96 Total shaders 32 96 FLOPS 70.4 Gigaflops 115.2 Gigaflops Vulkan version 1.3 1.0 OpenCL version 2.0 2.0 DirectX version - 11

Memory

Memory type LPDDR4X LPDDR3 Memory frequency 1866 MHz 933 MHz Bus 2x 32 Bit 1x 32 Bit Max bandwidth 7.46 Gbit/s 7.46 Gbit/s Max size 6 GB 4 GB

Multimedia (ISP)

Neural processor (NPU) No Hexagon 546 Storage type eMMC 5.1 eMMC 5.1 Max display resolution 2220 x 1080 1920 x 1200 Max camera resolution 1x 21MP, 2x 16MP 1x 21MP, 2x 13MP Video capture 4K at 30FPS 1K at 60FPS Video playback 4K at 30FPS 1080p at 60FPS Video codecs H.264, H.265, VP9 H.264, H.265, VP9 Audio codecs AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Connectivity

Modem - X9 4G support LTE Cat. 12 LTE Cat. 7 5G support No No Download speed Up to 600 Mbps Up to 300 Mbps Upload speed Up to 150 Mbps Up to 150 Mbps Wi-Fi 5 5 Bluetooth 5.0 4.1 Navigation GPS, GLONASS, Beidou, Galileo GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS

Cast your vote

So, which SoC would you choose?

Snapdragon 450

23 (18.7%)

Total votes: 123

Please give your opinion on the comparison of Snapdragon 450 and Exynos 7885, or ask any questions