So sánh honda civic 2019 và mazda 3

Nếu Mazda 3 được biết đến là chiếc xe sở hữu vẻ ngoài trẻ trung, sang trọng cùng giá thành hợp lý mà Honda Civic lại nổi bật hơn với phong cách thể thao đầy ấn tượng cùng động cơ vận hành mạnh mẽ.

Mazda 3 và Honda Civic là hai dòng xe được khách hàng săn đón trong thời gian gần đây. Cuộc chiến không khoan nhượng của cả 2 dòng xe vẫn tiếp diễn khi nhà sản xuất liên tục cập nhật nhiều tính năng cũng như cải tiến nhằm đánh bật đối thủ.

Nội dung bài viết:

Về giá bán, Mazda 3 được nhận xét là có mức giá bán hợp lý, mức giá của Mazda 3 tối thiểu từ 700 triệu đồng. Trong khi đó, Honda Civic có giá bán cao nhất phân khúc, con số chênh lệch với Mazda 3 rơi vào khoảng 60-80 triệu đồng.

Cụ thể giá niêm yết từng phiên bản của Mazda 3 và Honda Civic như sau:

Dòng xe Phiên bản Giá niêm yết [triệu đồng]
Mazda 3 1.5L Deluxe  669
1.5L Luxury 729
1.5L Premium 799
2.0L Signature Luxury 799
2.0L Signature Premium 849
Honda Civic 1.8 E 729
1.8 G 789
1.5 RS 929

>> Dự tính giá lăn bánh Mazda 3

>> Dự tính giá lăn bánh Honda Civic

Nếu nhìn một cách tổng quát, Honda Civic mang một hình ảnh bệ vệ hơn nhờ chiều dài nhỉnh hơn Mazda 3 là 48 mm. Tuy nhiên, Mazda 3 lại chiếm lợi thế với khung gầm cao hơn 12 mm cùng khoảng trống trần xe lớn hơn 34 mm.

Thông số kích thước chi tiết được tổng hợp ở bảng dưới đây:

Thông số kích thước Mazda 3 Honda Civic
Kích thước DxRxC [mm] 4.660x1.795x1.440 4.648x1.799x1.416
Chiều dài cơ sở [mm] 2.725 2.700
Khoảng sáng gầm xe [mm] 145 133

So sánh Mazda 3 và Honda Civic về thông số kỹ thuật

Honda Civic lựa chọn trang bị động cơ Turbo DOHC với dung tích 1.498cc cho công suất 170 mã lực. Trong khi đó, Mazda 3 có phần yếu thế hơn khi sử dụng động cơ SkyAct DOHC cho công suất 153 mã lực.

Thông số kỹ thuật Mazda 3 Honda Civic
1.5L 2.0L E,G RS
Động cơ SkyActv- G 1.5L SkyActv- G 2.0L 1.8 SOHC i-VTEC 1.5L DOHC
Dung tích xy lanh [cc] 1.496 1.998 1.799 1.498
Công suất [Hp] 110 153 139 170
Momen xoắn [Nm] 146 200 174 220
Hộp số 6AT Vô cấp CVT
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước
Hệ thống treo McPherson/ Thanh xoắn McPherson/ Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh Đĩa thông gió/ Đĩa đặc Đĩa tản nhiệt/ Phanh đĩa

Đối với Honda Civic, việc sử dụng động cơ Turbo sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm khá thú vị. Động cơ tăng áp đã hoàn toàn khắc phục được độ trễ. Hộp số CVT giúp chiếc xe phản ứng nhanh nhạy và lái xe mượt hơn.

Với Mazda 3, khối động cơ này giúp cho mẫu xe vận hành được êm hơn so với nhiều phiên bản trước. Ngoài ra, việc trang bị thêm hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao [GVC Plus] và chế độ lái thể thao kết hợp lẫy chuyển số sẽ mang đến những trải nghiệm ấn tượng.

So sánh Mazda 3 và Honda Civic về ngoại thất

Xét về mặt ngoại hình, cả Mazda 3 và Honda Civic đều được đánh giá cao về mặt thiết kế. Điểm chung của 2 mẫu xe này đều mang tới hình ảnh thanh lịch, thời thượng nhưng không kém phần phá cách.

Dưới đây là một số trang bị ngoại thất ở 2 phiên bản cao cấp của Mazda 3 và Honda Civic:

Trang bị ngoại thất Honda Civic Mazda 3
Đèn xe

Đèn xe LED

Đèn xe tự động bật/ tắt

Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

LED

Điều khiển đèn tự động bật/ tắt

Tự động cân bằng góc chiếu

Mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS

Tự động điều chỉnh đèn chiếu xa

Đèn ban ngày LED LED
Đèn sương mù LED LED
Gạt mưa Cảm biến gạt mưa tự động Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn đuôi xe LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ

Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ

Chống chói tự động

Nhớ vị trí gương

Lazang 

18 inch

Lốp 235/ 40ZR18

18 inch

Lốp 215/ 45R18

Trang bị khác

Mặt ca lăng sơn đen/ Logo RS

Tay nắm cửa mạ chrome

Cánh hướng gió

Tay nắm cửa trước mở cảm biến

Cánh hướng gió

Thiết kế đầu xe

Điểm thay đổi lớn nhất của Mazda 3 phải kể đến bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong mạ crom ở viền thay vì những thanh ngang ở thế hệ trước. Nhờ vậy mà Mazda 3 trông hiện đại hơn, lược bỏ những chi tiết quen thuộc ở đời cũ.

Bên cạnh đó, Madza 3 cũng cập nhật xu hướng mới với cụm đèn chiếu sáng LED hoàn toàn cùng cụm đèn pha được thiết kế tạo điểm nhấn trong chiếc xe mang đến sự phá cách riêng.

Ngược lại những thay đổi lớn từ phía đối thủ, Honda Civic vẫn giữ ngôn ngữ thiết kế quen thuộc với lưới tản nhiệt gồm thanh ngang to bản sơn đen. Ở vị trí trung tâm là logo Honda, đặc biệt ở phiên bản RS sẽ có thêm logo màu đỏ ngay phía đầu xe để dễ dàng phân biệt.

Hệ thống đèn chiếu sáng trên Honda Civic cũng được trang bị LED hoàn toàn. Đèn pha, đèn chạy ban ngày, đèn xin nhan được thiết kế liền kề 1 dải và liên kết với thanh ngang của lưới tản nhiệt. Phía dưới, đèn sương mù được thiết kế bao quanh bởi lớp nhựa đen. 

Kiểu dáng thân xe

Điểm chung về thân xe của Mazda 3 và Honda Civic là đều trang bị bộ lazang kích thước 18 inch đa chấu. Tuy nhiên, trông Honda Civic thể thao hơn khi được sơn đen còn Mazda 3 trang trí màu bạc đơn giản.

Ngoài việc tích hợp đèn báo rẽ ở gương chiếu hậu, Honda Civic còn có thêm đèn ngay bánh xe vừa tạo điểm nhấn vừa giúp người dùng dễ nhận biết khi tham gia giao thông trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Trong khi đó, Mazda 3 chỉ có gương chiếu hậu có thể điều chỉnh gập điện, chống chói cùng khả năng nhớ vị trí hiện đại.

Thiết kế đuôi xe

Về mặt thiết kế, Mazda 3 mang hình ảnh mềm mại hơn nhờ thiết kế mới với cánh gió ẩn. Hệ thống đèn hậu của Mazda 3 nổi bật với bóng LED 2 vòng tròn, bên trong là hình dấu cộng thiết kế 3D khá bắt mắt.

Ở Honda Civic, người dùng càng nhận thấy sự trẻ trung qua cánh lướt gió thể thao đặc trưng ở phiên bản RS. Cụm đèn hậu thiết kế hình chữ C quay ngược cùng công nghệ LED giúp chiếc xe thêm phần năng động.

So sánh Mazda 3 và Honda Civic về nội thất

Về cơ bản, khoang nội thất của Mazda 3 và Honda Civic không có quá nhiều sự khác biệt. Cả hai đều sở hữu khoang xe rộng rãi và thoải mái trong phân khúc. Dưới đây là bảng tổng hợp trang bị nội thất ở phiên bản cao cấp của 2 mẫu xe này:

Trang bị nội thất Honda Civic Mazda 3
Vô lăng

3 chấu, bọc da

Tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay

Điều khiển hành trình

Lẫy chuyển số

3 chấu, bọc da

Tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay

Điều khiển hành trình

Lẫy chuyển số

Ghế xe

Chất liệu da

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

Ghế sau 3 tựa đầu, gập 60:40

Tựa tay ghế trước & sau

Chất liệu da cao cấp

Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị tri

Ghế sau 3 tựa đầu, gập 60:40

Tựa tay ghế trước & sau

Hệ thống giải trí

Màn hình trung tâm 7 inch

Kết nối USB/ HDMI, Bluetooth/ Wifi

Bản đồ, điều khiển giọng nói

Âm thanh 8 loa

DVD, Màn hình giải trí 8.8 inch

Kết nối AUX, USB, Bluetooth

Âm thanh 8 loa

Cụm điều khiển Mazda Connect

Hệ thống điều hòa

Tự động 2 vùng độc lập

Cửa gió hàng ghế sau

Tự động 2 vùng độc lập

Cửa gió hàng ghế sau

Cửa sổ trời
Start/ Stop Engine

Khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa thông minh

Khởi động xe từ xa, bấm mở cốp

Khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa thông minh

Trang bị khác

Đồng hồ lái kỹ thuật số

Gương chiếu hậu trong chống chói

Khóa cửa khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Gương chiếu hậu trong chống chói

Màn hình hiển thị tốc độ HUD

Nội thất khoang lái

Về khoang lái, nội thất Mazda 3 sở hữu phong cách thiết kế tương lai, phóng khoáng và sang trọng hơn. Các chi tiết đều được thu gọn, tối giản và tập trung đến tài xế nhiều hơn đối thủ.

Bề mặt taplo của Mazda 3 2020 sử dụng 2 tone màu đen/ trắng mang đến sự pha trộn hài hòa cùng bề mặt cắt khá ấn tượng. Trung tâm là màn hình giải trí 8 inch đặt nổi sang trọng, hệ thống điều hòa tự động cũng được tinh chỉnh hiện đại hơn bản cũ.

Bên cạnh đó, Honda Civic cũng không hề kém cạnh với hầu hết các chi tiết hướng về người lái nhằm tạo sự thuận tiện nhất cho người sử dụng. Trên bảng taplo là những chi tiết giả vân carbon trang trí và mạ bạc giúp chiếc xe trở nên thể thao và cao cấp hơn.

Khu vực ghế ngồi và hàng ghế sau

Nhược điểm của Mazda 3 vẫn còn tồn tại khi không gian khoảng để chân ở hàng ghế sau và chiều cao của trần xe vẫn chưa thực sự hợp lý. Ngược lại, Mazda 3 lại trang bị chất liệu da cao cấp cho toàn bộ hàng ghế với khả năng thông khí cùng ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí.

Đối với Honda Civic, tuy không có nhiều điểm nhấn rõ ràng nhưng được trang bị khá tiện nghi. Ghế ngồi trên Honda Civic cũng sử dụng chất liệu da có lỗ thông khí, ghế lái chỉnh điện 8 hướng nhưng không có nhớ vị trí.

Mazda 3 [bên trái] và Honda Civic [bên phải]

Khoang hành lý

Có thể nói, trong phân khúc hạng C, Honda Civic đang là mẫu xe có khoang hành lý lớn nhất với dung tích 728L, con số này có thể nâng lên 1.308L nếu như gập gọn hàng ghế sau.

Trong khi đó, dung tích khoang hành lý của Mazda 3 khá nhỏ gọn khi chứa 572L. Tuy nhiên, khi gập hàng ghế sau lại thì dung tích lên tới 1.334L.

So sánh Mazda 3 và Honda Civic về thiết bị an toàn

Nếu so sánh Mazda 3 và Honda Civic về tính năng an toàn thì đây là cuộc chiến ngang tài ngang sức. Về cơ bản, cả 2 dòng xe đều được trang bị những tính năng an toàn đầy đủ. Các tính năng an toàn của Mazda 3 và Honda Civic cụ thể như sau:

Trang bị an toàn Honda Civic Mazda 3
Hệ thống phanh

Chống bó cứng phanh ABS

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh gấp BA

Chống bó cứng phanh ABS

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh gấp BA

Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc Có 
Hệ thống chống trượt
Khóa cửa tự động Không
Cảm biến và camera lùi Camera lùi 3 góc quay

Camera lùi

Cảm biến đỗ xe trước/ sau

Cảm biến áp suất lốp Không Không
Phanh tay điện tử Tích hợp chức năng giữ phanh Tích hợp chức năng giữ phanh
Túi khí an toàn 6 túi khí 7 túi khí
Trang bị khác

Điều khiển hành trình

Hỗ trợ đánh lái chủ động AHA

Điều khiển hành trình tích hợp radar

Cảnh báo điểm mù BSM

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA

Nên mua Mazda 3 hay Honda Civic?

Xét một cách khách quan, Mazda 3 mang dáng vẻ của một chiếc xe thể thao kết hợp sự sang trọng nhờ ngôn ngữ thiết kế KODO. Mẫu xe này phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng trẻ tuổi bởi sự thể thao và sự lịch lãm dành cho người trung tuổi.

Đối với Honda Civic, đây đúng là một chiếc xe thể thao đúng nghĩa không chỉ từ vẻ ngoài mà còn tới động cơ vận hành mạnh mẽ. Đây là chiếc xe hứa hẹn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời trên nhiều cung đường khác nhau.

Page 2

Honda Civic là đại diện tiêu biểu của Honda khi lọt vào top 10 mẫu xe bán chạy nhất mọi thời đại.

Honda Civic là dòng xe cỡ nhỏ, đã trải qua 10 thế hệ khác nhau kể từ khi được sản xuất vào năm 1972. Đây là mẫu xe được bán rộng rãi tại các thị trường ở châu Á bên ngoài Nhật Bản.

Honda Civic 2020

Ra mắt tại Việt Nam vào năm 2006, Honda Civic luôn là một trong những ứng cử viên hàng đầu giành cho vị trí số 1 trong phân khúc xe compact bởi những thiết kế và tính năng hoàn hảo ở ngoại và nội thất.

1. Tổng quan về xe Honda Civic 2020

Honda Civic 2020 là phiên bản facelift đã được nâng cấp đáng kể về ngoại hình và nội thất bên trong, mang đến trải nghiệm khác biệt hoàn toàn so với đối thủ. Màn lột xác này được cho là ngoạn mục nhất với thiết kế động cơ mạnh nhất phân khúc, cùng nhiều chi tiết hỗ trợ rất đáng chú ý.

Ba phiên bản Honda Civic hiện phân phối tại Việt Nam đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

Đánh giá Honda Civic 2020

Thông số

Thông số

Civic 1.8 E

Civic 1.8 G

Civic 1.8 RS

KÍCH THƯỚC

Dài x rộng x cao [mm]

4630x 1799 x 1416

Chiều dài cơ sở [mm]

2700

Chiều rộng cơ sở [trước/ sau] [mm]

1547/1563

Cỡ lốp

215/50R16

215/50R17

La zăng

Hợp kim/ 16 inch

Hợp kim/ 17 inch

Số chỗ ngồi

5

Khoảng sáng gầm xe [mm]

133

Bán kính quay vòng tối thiểu [m]

5.3

Trọng lượng không tải [kg]

1261

1317

1331

Trọng lượng toàn tải

1670

1740

1740

ĐỘNG CƠ

Hộp số

Vô cấp

Dung tích xy lanh

1799

1498

Công suất cực đại [Nm/rpm]

139/6500

170/5500

Mô men xoắn cực đại *Nm/rpm]

174/4300

220/1700 – 5500

Tốc độ tối đa [km/h]

200

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử

Phun xăng trực tiếp

Hệ thống treo trước/ sau

MacPherson / Liên kết đa điểm

Phanh trước/ sau

Đĩa tản nhiệt/ phanh đĩa

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu xa

Halogen

LED

Đèn chiếu gần

Halogen

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

Tự động tắt theo thời gian

Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Không

Đèn sương mù

Halogen

Đèn hậu

LED

Đèn phanh trên cao

Gương chiếu hậu

Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED

Tay nắm cửa mạ chrome

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt

Hàng ghế trước

Ăng ten

Tích hợp trên kính chắn gió

NỘI THẤT

Bảng đồng hồ trung tâm

Analog

Digital

Chất liệu ghế

Da [màu đen]

Ghế lái chỉnh điện

8 hướng

Hàng ghế 2

Gập 60 : 40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ

Cửa sổ trời

Không

Hộc đồ khu vực khoang lái

Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc

Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

Chất liệu tay lái

Da

Tay lái

Điều chỉnh 4 hướng

Tay lái tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

Phanh tay điện tử

Chế độ giữ phanh tự động

Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp

Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến

Màn hình

5 inch

Cảm ứng 7 inch/ Công nghệ IPS

Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói

Không

Chế độ đàm thoại rảnh tay

Quay số nhanh bằng giọng nói

Không

Kết nối wifi và lướt web

Không

Kết nối HDMI

Không

Kết nối USB

1 cổng

2 cổng

Đài AM/ FM

Hệ thống loa

4 loa

8 loa

Nguồn sạc

Hệ thống điều hòa tự động

1 vùng

1 vùng [có thể điều chỉnh cảm ứng]

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau

Đèn cốp

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

AN TOÀN

Hệ thống AHA, VSA, TCS, EBD, HAS, BA

Camera lùi

3 góc quay

3 góc quay [hướng dẫn linh hoạt]

 

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp [ESS]

Chức năng khóa cửa tự động

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Nhắc nhở cài dây an toàn

Hàng ghế trước

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động

Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Không

Màu xe

Honda Civic 2020 được nhập khẩu về Việt Nam sở hữu 5 màu sắc ngoại thất trẻ trung: đen, trắng, ghi, đỏ và xanh đậm.

Giá xe

Giá xe Honda Civic niêm yết và lăn bánh 2020 [triệu VNĐ]

Phiên bản xe

Civic 1.8 E

Civic 1.8 G

Civic 1.5 RS

Giá niêm yết

729

789

929

Giá lăn bánh tại các tỉnh, thành

Tạm ước tính có giá như trên

Phân khúc

Honda Civic thuộc phân khúc Sedan hạng C, và là đối thủ cạnh tranh của những cái tên sừng sỏ như Mazda 3, Hyundai Elantra. Hiện nay, Honda Civic đã đi đến thế hệ thứ 10 sau nhiều lần sửa đổi và nâng cấp.

Những phiên bản mới ra đời hứa hẹn một trải nghiệm tốt hơn và khả năng vận hành cũng như đảm bảo tính năng an toàn tối đa cho người dùng.

Năm ra đời

Vào năm 1972, công ty motor Honda đã chính thức sản xuất mẫu xe Honda Civic. Dòng xe này trải qua nhiều thế hệ, với những bản đầu tiên trở nên nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, trong khi những bản về sau được biết đến nhờ khả năng động cơ vận hành và đậm chất phong cách thể thao.

2. Đánh giá về ngoại thất Honda Civic 2020

Honda Civic 2020 sở hữu nét ngoại thất đậm chất "kỷ nguyên mới", như một biểu tượng thể thao khỏe khoắn của thế giới hiện đại thông qua diện mạo hoàn toàn mới mẻ. Mẫu xe này như thổi một luồng gió mới vào phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam.

Đầu xe

Đầu xe Honda Civci được thiết kế chỉn chu và mượt mà với phong cách fastback khác biệt so với các đối thủ.

Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là mặt ca lăng mạ crom bóng loáng đã được thay bằng lớp sơn đen sang trọng. Cản trước của xe được thiết kế lại, kéo dài ra khiến phần đầu xe trông mở rộng hơn.

Civic sử dụng hệ thống chiếu sáng là đèn pha LED kết hợp cùng đèn định vị ban ngày. Hốc gió và đèn sương mù tạo nên điểm nhấn cho chiếc xe khi được mạc crom/sơn đen sáng bóng.

Thân xe

Từ khoảng kính lái đến đuôi xe, thân xe Honda Civic trình làng một thiết kế khá ấn tượng. Đó là phong cách coupe 2 cửa với mái dốc về sau. Đây được xem là một trong những đột phá đậm chất thể thao của thế hệ 10 Civic.

Ngoài ra, những đường dập nổi cùng tay nắm cửa mạ crom cũng là đặc điểm nhấn nhá quan trọng, tô thêm nét cá tính của chiếc xe. Bộ za lăng 16/18 inch và vòm bánh xe dập nổi góp phần tạo thêm sự cơ bắp và chững chạc cho tổng thể chiếc xe.

Đuôi xe

Theo đánh giá từ phía chuyên gia, Honda Civic sở hữu thiết kế đuôi xe đẹp nhất phân khúc. Cụ thể, cụm đèn hậu được thiết kế theo dạng bum-mê-răng sắc sảo và góc cạnh, nhấn mạnh phong cách thể thao của chiếc xe.

Gương chiếu hậu được trang bị camera Honda LaneWatch và khả năng gập điện tích hợp báo rẽ. Phần sau xe cũng rất thu hút bởi các đường dập bo tròn đẹp mắt.

3. Đánh giá về nội thất Honda Civic 2020

Nội thất của Honda Civic 2020 được nâng cấp toàn bộ để trở nên rộng rãi và sang trọn hơn. Theo đó, một loạt các công nghệ tiện nghi mới nhất của Honda đã được trang bị cho Civic, đảm bảo mang đến trải nghiệm người dùng tốt nhất.

Khoang lái

Bước vào nội thất, khách hàng có thể dễ dàng cảm nhận được sự lịch thiệp và trang trọng của chiếc xe nhờ tone màu tối chủ đạo. Không gian rộng rãi và thoáng đãng hơn nhờ kích thước xe đã được tăng lên đáng kể.

Khoảng cách giữa các ghế xe đều được tối ưu, tạo cảm giác thoải mái cho 2 người ngồi ở hàng ghế trước.

Ghế lái bọc da có chỉnh điện 8 hướng, vô lăng 3 chấu được tích hợp với các nút bấm, giúp người lái dễ dàng sử dụng và vận hành xe tốt hơn. Ngoài ra, bảng điều khiển trung tâm dốc về phía người lái, sở hữu giao diện thông minh, là ưu điểm không thể bỏ qua của chiếc Honda Civic 2020.

Khoang hành khách

Trần xe tương đối và khoảng để chân rộng rãi, Civic mang đến cảm giác thoải mái cho người ngồi phía sau.

Hàng ghế sau còn có thể gập lại, tạo thêm phần không gian cho khoang chứa đồ nếu cần thiết.

Khoang hành lý

Honda Civic mới có sức chứa là 519 lít ở khoang hành lý. Nếu gập hàng ghế sau lại, dung tích được mở rộng hơn, tuy nhiên, nó không quá đáng kể.

4. Tiện nghi, giải trí trên xe Honda Civic 2020

Honda Civic 2020 sở hữu hàng loạt các tiện nghi, giải trí, đảm bảo đáp ứng nhu cầu tối đa của người dùng.

Đáng chú ý, xe có màn hình 7 inch đa năng, kết nối Bluetooth/ USB cùng dàn âm thanh 8 loa chất lượng. Thêm vào đó là bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, cung cấp mọi thông tin cho người lái.

Các tiện nghi đáng kể khác là hộp đựng đồ, ngăn chứa bên trong các bên cửa cùng với những cổng sạc tại các vị trí gần ghế ngồi.

5. Vận hành, an toàn

Phiên bản mới của Honda Civic được cải tiến rõ rệt để tạo cảm giác lái tốt hơn. Với động cơ được sử dụng, chiếc xe sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, và đạt sự tăng tốc nhanh hơn nếu muốn.

Thêm vào đó, quá trình phanh chuẩn xác hơn và cảm giác chân thật và thú vị hơn mà Civic mang lại là nhờ hệ thống phanh trước/sau vận hành hiệu quả.

Xe sở hữu nhiều công nghệ an toàn, đáng kể như:

+ Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử

+ Khởi hành ngang dốc, chống bó cứng phanh

+ Camera lùi, túi khí

+ Đèn báo phanh khẩn cấp

+ Khóa cửa tự động

+ Chống trộm và hệ thống báo động

+ Nhắc nhở cài dây an toàn...

6. Động cơ Honda Civic 2020

Honda Civic 2020 sử dụng động cơ 1.5L  tăng áp VTEC cùng hộp số CVT , sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 5500 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 220 Nm tại 1700-5500 vòng/ phút. Ngoài ra, còn có một động cơ khác là 1.8L SOHC iVTEc 4 xi lanh.

Nhờ khối động cơ này, xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt từ 4,6lít/100km.

Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Civic 2020

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Thiết kế thể thao hầm hố, mâm xe đẹp
  • Cảm giác vô-lăng tốt ở các tốc độ
  • Hệ thống treo chắc và ổn định
  • Trang bị nhiều tính năng tự động
  • Hàng ghế sau có khoảng duỗi chân và trần xe thoáng
  • Tính năng khởi động xe từ xa giúp làm mát cabin khi đỗ xe ngoài trời nắng nóng…
  • Tầm quan sát ghế lái không quá thoáng, góc A nhiều điểm mù
  • Tiếng ồn lốp vào cabin xe nhiều
  • Gầm xe khá thấp
  • Thiếu các cảm biến đỗ xe trước-sau
  • Bị bỏ cửa sổ trời

7. Lái thử/ đánh giá người dùng Honda Civic

Theo chị Hoa tại Đà Nẵng:

"Với tôi về cơ chế vận hành Honda Civic rất tốt, tay lái đầm chắc khi tăng tốc, mặt taplo với giao diện rất bắt mắt, đặc biệt xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu, do đó rất phù hợp với tôi khi sử dụng cho cả công việc và đi chơi. Tôi rất thích".

8. Kết luận chung

Những thay đổi và cải tạo đã mang đến sự khác biệt rõ rệt cho chiếc Honda Civic phân khúc hạng C. Nhìn chung, đây là một chiếc "compact car" đáng trải nghiệm, đạt được đa số ưu điểm từ diện mạo, tiện nghi đến động cơ và vận hành.

Video liên quan

Chủ Đề