Nếu Mazda 3 được biết đến là chiếc xe sở hữu vẻ ngoài trẻ trung, sang trọng cùng giá thành hợp lý mà Honda Civic lại nổi bật hơn với phong cách thể thao đầy ấn tượng cùng động cơ vận hành mạnh mẽ.
Mazda 3 và Honda Civic là hai dòng xe được khách hàng săn đón trong thời gian gần đây. Cuộc chiến không khoan nhượng của cả 2 dòng xe vẫn tiếp diễn khi nhà sản xuất liên tục cập nhật nhiều tính năng cũng như cải tiến nhằm đánh bật đối thủ.
Nội dung bài viết:
Về giá bán, Mazda 3 được nhận xét là có mức giá bán hợp lý, mức giá của Mazda 3 tối thiểu từ 700 triệu đồng. Trong khi đó, Honda Civic có giá bán cao nhất phân khúc, con số chênh lệch với Mazda 3 rơi vào khoảng 60-80 triệu đồng.
Cụ thể giá niêm yết từng phiên bản của Mazda 3 và Honda Civic như sau:
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết [triệu đồng] |
Mazda 3 | 1.5L Deluxe | 669 |
1.5L Luxury | 729 | |
1.5L Premium | 799 | |
2.0L Signature Luxury | 799 | |
2.0L Signature Premium | 849 | |
Honda Civic | 1.8 E | 729 |
1.8 G | 789 | |
1.5 RS | 929 |
>> Dự tính giá lăn bánh Mazda 3
>> Dự tính giá lăn bánh Honda Civic
Nếu nhìn một cách tổng quát, Honda Civic mang một hình ảnh bệ vệ hơn nhờ chiều dài nhỉnh hơn Mazda 3 là 48 mm. Tuy nhiên, Mazda 3 lại chiếm lợi thế với khung gầm cao hơn 12 mm cùng khoảng trống trần xe lớn hơn 34 mm.
Thông số kích thước chi tiết được tổng hợp ở bảng dưới đây:
Thông số kích thước | Mazda 3 | Honda Civic |
Kích thước DxRxC [mm] | 4.660x1.795x1.440 | 4.648x1.799x1.416 |
Chiều dài cơ sở [mm] | 2.725 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 145 | 133 |
So sánh Mazda 3 và Honda Civic về thông số kỹ thuật
Honda Civic lựa chọn trang bị động cơ Turbo DOHC với dung tích 1.498cc cho công suất 170 mã lực. Trong khi đó, Mazda 3 có phần yếu thế hơn khi sử dụng động cơ SkyAct DOHC cho công suất 153 mã lực.
Thông số kỹ thuật | Mazda 3 | Honda Civic | ||
1.5L | 2.0L | E,G | RS | |
Động cơ | SkyActv- G 1.5L | SkyActv- G 2.0L | 1.8 SOHC i-VTEC | 1.5L DOHC |
Dung tích xy lanh [cc] | 1.496 | 1.998 | 1.799 | 1.498 |
Công suất [Hp] | 110 | 153 | 139 | 170 |
Momen xoắn [Nm] | 146 | 200 | 174 | 220 |
Hộp số | 6AT | Vô cấp CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | ||
Hệ thống treo | McPherson/ Thanh xoắn | McPherson/ Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | Đĩa tản nhiệt/ Phanh đĩa |
Đối với Honda Civic, việc sử dụng động cơ Turbo sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm khá thú vị. Động cơ tăng áp đã hoàn toàn khắc phục được độ trễ. Hộp số CVT giúp chiếc xe phản ứng nhanh nhạy và lái xe mượt hơn.
Với Mazda 3, khối động cơ này giúp cho mẫu xe vận hành được êm hơn so với nhiều phiên bản trước. Ngoài ra, việc trang bị thêm hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao [GVC Plus] và chế độ lái thể thao kết hợp lẫy chuyển số sẽ mang đến những trải nghiệm ấn tượng.
So sánh Mazda 3 và Honda Civic về ngoại thất
Xét về mặt ngoại hình, cả Mazda 3 và Honda Civic đều được đánh giá cao về mặt thiết kế. Điểm chung của 2 mẫu xe này đều mang tới hình ảnh thanh lịch, thời thượng nhưng không kém phần phá cách.
Dưới đây là một số trang bị ngoại thất ở 2 phiên bản cao cấp của Mazda 3 và Honda Civic:
Trang bị ngoại thất | Honda Civic | Mazda 3 |
Đèn xe | Đèn xe LED Đèn xe tự động bật/ tắt Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | LED Điều khiển đèn tự động bật/ tắt Tự động cân bằng góc chiếu Mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS Tự động điều chỉnh đèn chiếu xa |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Gạt mưa | Cảm biến gạt mưa tự động | Cảm biến gạt mưa tự động |
Đèn đuôi xe | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ Chống chói tự động Nhớ vị trí gương |
Lazang | 18 inch Lốp 235/ 40ZR18 | 18 inch Lốp 215/ 45R18 |
Trang bị khác | Mặt ca lăng sơn đen/ Logo RS Tay nắm cửa mạ chrome Cánh hướng gió Tay nắm cửa trước mở cảm biến | Cánh hướng gió |
Thiết kế đầu xe
Điểm thay đổi lớn nhất của Mazda 3 phải kể đến bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong mạ crom ở viền thay vì những thanh ngang ở thế hệ trước. Nhờ vậy mà Mazda 3 trông hiện đại hơn, lược bỏ những chi tiết quen thuộc ở đời cũ.
Bên cạnh đó, Madza 3 cũng cập nhật xu hướng mới với cụm đèn chiếu sáng LED hoàn toàn cùng cụm đèn pha được thiết kế tạo điểm nhấn trong chiếc xe mang đến sự phá cách riêng.
Ngược lại những thay đổi lớn từ phía đối thủ, Honda Civic vẫn giữ ngôn ngữ thiết kế quen thuộc với lưới tản nhiệt gồm thanh ngang to bản sơn đen. Ở vị trí trung tâm là logo Honda, đặc biệt ở phiên bản RS sẽ có thêm logo màu đỏ ngay phía đầu xe để dễ dàng phân biệt.
Hệ thống đèn chiếu sáng trên Honda Civic cũng được trang bị LED hoàn toàn. Đèn pha, đèn chạy ban ngày, đèn xin nhan được thiết kế liền kề 1 dải và liên kết với thanh ngang của lưới tản nhiệt. Phía dưới, đèn sương mù được thiết kế bao quanh bởi lớp nhựa đen.
Kiểu dáng thân xe
Điểm chung về thân xe của Mazda 3 và Honda Civic là đều trang bị bộ lazang kích thước 18 inch đa chấu. Tuy nhiên, trông Honda Civic thể thao hơn khi được sơn đen còn Mazda 3 trang trí màu bạc đơn giản.
Ngoài việc tích hợp đèn báo rẽ ở gương chiếu hậu, Honda Civic còn có thêm đèn ngay bánh xe vừa tạo điểm nhấn vừa giúp người dùng dễ nhận biết khi tham gia giao thông trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Trong khi đó, Mazda 3 chỉ có gương chiếu hậu có thể điều chỉnh gập điện, chống chói cùng khả năng nhớ vị trí hiện đại.
Thiết kế đuôi xe
Về mặt thiết kế, Mazda 3 mang hình ảnh mềm mại hơn nhờ thiết kế mới với cánh gió ẩn. Hệ thống đèn hậu của Mazda 3 nổi bật với bóng LED 2 vòng tròn, bên trong là hình dấu cộng thiết kế 3D khá bắt mắt.
Ở Honda Civic, người dùng càng nhận thấy sự trẻ trung qua cánh lướt gió thể thao đặc trưng ở phiên bản RS. Cụm đèn hậu thiết kế hình chữ C quay ngược cùng công nghệ LED giúp chiếc xe thêm phần năng động.
So sánh Mazda 3 và Honda Civic về nội thất
Về cơ bản, khoang nội thất của Mazda 3 và Honda Civic không có quá nhiều sự khác biệt. Cả hai đều sở hữu khoang xe rộng rãi và thoải mái trong phân khúc. Dưới đây là bảng tổng hợp trang bị nội thất ở phiên bản cao cấp của 2 mẫu xe này:
Trang bị nội thất | Honda Civic | Mazda 3 |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da Tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều khiển hành trình Lẫy chuyển số | 3 chấu, bọc da Tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay Điều khiển hành trình Lẫy chuyển số |
Ghế xe | Chất liệu da Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Ghế sau 3 tựa đầu, gập 60:40 Tựa tay ghế trước & sau | Chất liệu da cao cấp Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị tri Ghế sau 3 tựa đầu, gập 60:40 Tựa tay ghế trước & sau |
Hệ thống giải trí | Màn hình trung tâm 7 inch Kết nối USB/ HDMI, Bluetooth/ Wifi Bản đồ, điều khiển giọng nói Âm thanh 8 loa | DVD, Màn hình giải trí 8.8 inch Kết nối AUX, USB, Bluetooth Âm thanh 8 loa Cụm điều khiển Mazda Connect |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập Cửa gió hàng ghế sau | Tự động 2 vùng độc lập Cửa gió hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Start/ Stop Engine | Khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh Khởi động xe từ xa, bấm mở cốp | Khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh |
Trang bị khác | Đồng hồ lái kỹ thuật số Gương chiếu hậu trong chống chói Khóa cửa khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Gương chiếu hậu trong chống chói Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
Nội thất khoang lái
Về khoang lái, nội thất Mazda 3 sở hữu phong cách thiết kế tương lai, phóng khoáng và sang trọng hơn. Các chi tiết đều được thu gọn, tối giản và tập trung đến tài xế nhiều hơn đối thủ.
Bề mặt taplo của Mazda 3 2020 sử dụng 2 tone màu đen/ trắng mang đến sự pha trộn hài hòa cùng bề mặt cắt khá ấn tượng. Trung tâm là màn hình giải trí 8 inch đặt nổi sang trọng, hệ thống điều hòa tự động cũng được tinh chỉnh hiện đại hơn bản cũ.
Bên cạnh đó, Honda Civic cũng không hề kém cạnh với hầu hết các chi tiết hướng về người lái nhằm tạo sự thuận tiện nhất cho người sử dụng. Trên bảng taplo là những chi tiết giả vân carbon trang trí và mạ bạc giúp chiếc xe trở nên thể thao và cao cấp hơn.
Khu vực ghế ngồi và hàng ghế sau
Nhược điểm của Mazda 3 vẫn còn tồn tại khi không gian khoảng để chân ở hàng ghế sau và chiều cao của trần xe vẫn chưa thực sự hợp lý. Ngược lại, Mazda 3 lại trang bị chất liệu da cao cấp cho toàn bộ hàng ghế với khả năng thông khí cùng ghế lái điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí.
Đối với Honda Civic, tuy không có nhiều điểm nhấn rõ ràng nhưng được trang bị khá tiện nghi. Ghế ngồi trên Honda Civic cũng sử dụng chất liệu da có lỗ thông khí, ghế lái chỉnh điện 8 hướng nhưng không có nhớ vị trí.
Khoang hành lý
Có thể nói, trong phân khúc hạng C, Honda Civic đang là mẫu xe có khoang hành lý lớn nhất với dung tích 728L, con số này có thể nâng lên 1.308L nếu như gập gọn hàng ghế sau.
Trong khi đó, dung tích khoang hành lý của Mazda 3 khá nhỏ gọn khi chứa 572L. Tuy nhiên, khi gập hàng ghế sau lại thì dung tích lên tới 1.334L.
So sánh Mazda 3 và Honda Civic về thiết bị an toàn
Nếu so sánh Mazda 3 và Honda Civic về tính năng an toàn thì đây là cuộc chiến ngang tài ngang sức. Về cơ bản, cả 2 dòng xe đều được trang bị những tính năng an toàn đầy đủ. Các tính năng an toàn của Mazda 3 và Honda Civic cụ thể như sau:
Trang bị an toàn | Honda Civic | Mazda 3 |
Hệ thống phanh | Chống bó cứng phanh ABS Phân bổ lực phanh điện tử EBD Hỗ trợ phanh gấp BA | Chống bó cứng phanh ABS Phân bổ lực phanh điện tử EBD Hỗ trợ phanh gấp BA |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống chống trượt | Có | Có |
Khóa cửa tự động | Có | Không |
Cảm biến và camera lùi | Camera lùi 3 góc quay | Camera lùi Cảm biến đỗ xe trước/ sau |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không |
Phanh tay điện tử | Tích hợp chức năng giữ phanh | Tích hợp chức năng giữ phanh |
Túi khí an toàn | 6 túi khí | 7 túi khí |
Trang bị khác | Điều khiển hành trình Hỗ trợ đánh lái chủ động AHA | Điều khiển hành trình tích hợp radar Cảnh báo điểm mù BSM Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
Nên mua Mazda 3 hay Honda Civic?
Xét một cách khách quan, Mazda 3 mang dáng vẻ của một chiếc xe thể thao kết hợp sự sang trọng nhờ ngôn ngữ thiết kế KODO. Mẫu xe này phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng trẻ tuổi bởi sự thể thao và sự lịch lãm dành cho người trung tuổi.
Đối với Honda Civic, đây đúng là một chiếc xe thể thao đúng nghĩa không chỉ từ vẻ ngoài mà còn tới động cơ vận hành mạnh mẽ. Đây là chiếc xe hứa hẹn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời trên nhiều cung đường khác nhau.
Page 2
Honda Civic là đại diện tiêu biểu của Honda khi lọt vào top 10 mẫu xe bán chạy nhất mọi thời đại.
Honda Civic là dòng xe cỡ nhỏ, đã trải qua 10 thế hệ khác nhau kể từ khi được sản xuất vào năm 1972. Đây là mẫu xe được bán rộng rãi tại các thị trường ở châu Á bên ngoài Nhật Bản.
Ra mắt tại Việt Nam vào năm 2006, Honda Civic luôn là một trong những ứng cử viên hàng đầu giành cho vị trí số 1 trong phân khúc xe compact bởi những thiết kế và tính năng hoàn hảo ở ngoại và nội thất.
1. Tổng quan về xe Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 là phiên bản facelift đã được nâng cấp đáng kể về ngoại hình và nội thất bên trong, mang đến trải nghiệm khác biệt hoàn toàn so với đối thủ. Màn lột xác này được cho là ngoạn mục nhất với thiết kế động cơ mạnh nhất phân khúc, cùng nhiều chi tiết hỗ trợ rất đáng chú ý.
Ba phiên bản Honda Civic hiện phân phối tại Việt Nam đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Thông số
Thông số | Civic 1.8 E | Civic 1.8 G | Civic 1.8 RS |
KÍCH THƯỚC | |||
Dài x rộng x cao [mm] | 4630x 1799 x 1416 | ||
Chiều dài cơ sở [mm] | 2700 | ||
Chiều rộng cơ sở [trước/ sau] [mm] | 1547/1563 | ||
Cỡ lốp | 215/50R16 | 215/50R17 | |
La zăng | Hợp kim/ 16 inch | Hợp kim/ 17 inch | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 133 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu [m] | 5.3 | ||
Trọng lượng không tải [kg] | 1261 | 1317 | 1331 |
Trọng lượng toàn tải | 1670 | 1740 | 1740 |
ĐỘNG CƠ | |||
Hộp số | Vô cấp | ||
Dung tích xy lanh | 1799 | 1498 | |
Công suất cực đại [Nm/rpm] | 139/6500 | 170/5500 | |
Mô men xoắn cực đại *Nm/rpm] | 174/4300 | 220/1700 – 5500 | |
Tốc độ tối đa [km/h] | 200 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng trực tiếp | |
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson / Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt/ phanh đĩa | ||
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | |
Đèn sương mù | Halogen | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh trên cao | Có | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | ||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính chắn gió | ||
NỘI THẤT | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Digital | |
Chất liệu ghế | Da [màu đen] | ||
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng | ||
Hàng ghế 2 | Gập 60 : 40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | |||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | |||
Chất liệu tay lái | Da | ||
Tay lái | Điều chỉnh 4 hướng | ||
Tay lái tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Phanh tay điện tử | |||
Chế độ giữ phanh tự động | |||
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | |||
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | |||
Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/ Công nghệ IPS | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | |
Kết nối HDMI | Không | Có | |
Kết nối USB | 1 cổng | 2 cổng | |
Đài AM/ FM | Có | ||
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | |
Nguồn sạc | Có | ||
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng [có thể điều chỉnh cảm ứng] | |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | ||
AN TOÀN | |||
Hệ thống AHA, VSA, TCS, EBD, HAS, BA | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay [hướng dẫn linh hoạt] | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp [ESS] | Có | ||
Chức năng khóa cửa tự động | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có |
Màu xe
Honda Civic 2020 được nhập khẩu về Việt Nam sở hữu 5 màu sắc ngoại thất trẻ trung: đen, trắng, ghi, đỏ và xanh đậm.
Giá xe
Giá xe Honda Civic niêm yết và lăn bánh 2020 [triệu VNĐ] | |||
Phiên bản xe | Civic 1.8 E | Civic 1.8 G | Civic 1.5 RS |
Giá niêm yết | 729 | 789 | 929 |
Giá lăn bánh tại các tỉnh, thành | Tạm ước tính có giá như trên |
Phân khúc
Honda Civic thuộc phân khúc Sedan hạng C, và là đối thủ cạnh tranh của những cái tên sừng sỏ như Mazda 3, Hyundai Elantra. Hiện nay, Honda Civic đã đi đến thế hệ thứ 10 sau nhiều lần sửa đổi và nâng cấp.
Những phiên bản mới ra đời hứa hẹn một trải nghiệm tốt hơn và khả năng vận hành cũng như đảm bảo tính năng an toàn tối đa cho người dùng.
Năm ra đời
Vào năm 1972, công ty motor Honda đã chính thức sản xuất mẫu xe Honda Civic. Dòng xe này trải qua nhiều thế hệ, với những bản đầu tiên trở nên nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, trong khi những bản về sau được biết đến nhờ khả năng động cơ vận hành và đậm chất phong cách thể thao.
2. Đánh giá về ngoại thất Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 sở hữu nét ngoại thất đậm chất "kỷ nguyên mới", như một biểu tượng thể thao khỏe khoắn của thế giới hiện đại thông qua diện mạo hoàn toàn mới mẻ. Mẫu xe này như thổi một luồng gió mới vào phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam.
Đầu xe
Đầu xe Honda Civci được thiết kế chỉn chu và mượt mà với phong cách fastback khác biệt so với các đối thủ.
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là mặt ca lăng mạ crom bóng loáng đã được thay bằng lớp sơn đen sang trọng. Cản trước của xe được thiết kế lại, kéo dài ra khiến phần đầu xe trông mở rộng hơn.
Civic sử dụng hệ thống chiếu sáng là đèn pha LED kết hợp cùng đèn định vị ban ngày. Hốc gió và đèn sương mù tạo nên điểm nhấn cho chiếc xe khi được mạc crom/sơn đen sáng bóng.
Thân xe
Từ khoảng kính lái đến đuôi xe, thân xe Honda Civic trình làng một thiết kế khá ấn tượng. Đó là phong cách coupe 2 cửa với mái dốc về sau. Đây được xem là một trong những đột phá đậm chất thể thao của thế hệ 10 Civic.
Ngoài ra, những đường dập nổi cùng tay nắm cửa mạ crom cũng là đặc điểm nhấn nhá quan trọng, tô thêm nét cá tính của chiếc xe. Bộ za lăng 16/18 inch và vòm bánh xe dập nổi góp phần tạo thêm sự cơ bắp và chững chạc cho tổng thể chiếc xe.
Đuôi xe
Theo đánh giá từ phía chuyên gia, Honda Civic sở hữu thiết kế đuôi xe đẹp nhất phân khúc. Cụ thể, cụm đèn hậu được thiết kế theo dạng bum-mê-răng sắc sảo và góc cạnh, nhấn mạnh phong cách thể thao của chiếc xe.
Gương chiếu hậu được trang bị camera Honda LaneWatch và khả năng gập điện tích hợp báo rẽ. Phần sau xe cũng rất thu hút bởi các đường dập bo tròn đẹp mắt.
3. Đánh giá về nội thất Honda Civic 2020
Nội thất của Honda Civic 2020 được nâng cấp toàn bộ để trở nên rộng rãi và sang trọn hơn. Theo đó, một loạt các công nghệ tiện nghi mới nhất của Honda đã được trang bị cho Civic, đảm bảo mang đến trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Khoang lái
Bước vào nội thất, khách hàng có thể dễ dàng cảm nhận được sự lịch thiệp và trang trọng của chiếc xe nhờ tone màu tối chủ đạo. Không gian rộng rãi và thoáng đãng hơn nhờ kích thước xe đã được tăng lên đáng kể.
Khoảng cách giữa các ghế xe đều được tối ưu, tạo cảm giác thoải mái cho 2 người ngồi ở hàng ghế trước.
Ghế lái bọc da có chỉnh điện 8 hướng, vô lăng 3 chấu được tích hợp với các nút bấm, giúp người lái dễ dàng sử dụng và vận hành xe tốt hơn. Ngoài ra, bảng điều khiển trung tâm dốc về phía người lái, sở hữu giao diện thông minh, là ưu điểm không thể bỏ qua của chiếc Honda Civic 2020.
Khoang hành khách
Trần xe tương đối và khoảng để chân rộng rãi, Civic mang đến cảm giác thoải mái cho người ngồi phía sau.
Hàng ghế sau còn có thể gập lại, tạo thêm phần không gian cho khoang chứa đồ nếu cần thiết.
Khoang hành lý
Honda Civic mới có sức chứa là 519 lít ở khoang hành lý. Nếu gập hàng ghế sau lại, dung tích được mở rộng hơn, tuy nhiên, nó không quá đáng kể.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 sở hữu hàng loạt các tiện nghi, giải trí, đảm bảo đáp ứng nhu cầu tối đa của người dùng.
Đáng chú ý, xe có màn hình 7 inch đa năng, kết nối Bluetooth/ USB cùng dàn âm thanh 8 loa chất lượng. Thêm vào đó là bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, cung cấp mọi thông tin cho người lái.
Các tiện nghi đáng kể khác là hộp đựng đồ, ngăn chứa bên trong các bên cửa cùng với những cổng sạc tại các vị trí gần ghế ngồi.
5. Vận hành, an toàn
Phiên bản mới của Honda Civic được cải tiến rõ rệt để tạo cảm giác lái tốt hơn. Với động cơ được sử dụng, chiếc xe sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, và đạt sự tăng tốc nhanh hơn nếu muốn.
Thêm vào đó, quá trình phanh chuẩn xác hơn và cảm giác chân thật và thú vị hơn mà Civic mang lại là nhờ hệ thống phanh trước/sau vận hành hiệu quả.
Xe sở hữu nhiều công nghệ an toàn, đáng kể như:
+ Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử
+ Khởi hành ngang dốc, chống bó cứng phanh
+ Camera lùi, túi khí
+ Đèn báo phanh khẩn cấp
+ Khóa cửa tự động
+ Chống trộm và hệ thống báo động
+ Nhắc nhở cài dây an toàn...
6. Động cơ Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 sử dụng động cơ 1.5L tăng áp VTEC cùng hộp số CVT , sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 5500 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 220 Nm tại 1700-5500 vòng/ phút. Ngoài ra, còn có một động cơ khác là 1.8L SOHC iVTEc 4 xi lanh.
Nhờ khối động cơ này, xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt từ 4,6lít/100km.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Civic 2020
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
7. Lái thử/ đánh giá người dùng Honda Civic
Theo chị Hoa tại Đà Nẵng:
"Với tôi về cơ chế vận hành Honda Civic rất tốt, tay lái đầm chắc khi tăng tốc, mặt taplo với giao diện rất bắt mắt, đặc biệt xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu, do đó rất phù hợp với tôi khi sử dụng cho cả công việc và đi chơi. Tôi rất thích".
8. Kết luận chung
Những thay đổi và cải tạo đã mang đến sự khác biệt rõ rệt cho chiếc Honda Civic phân khúc hạng C. Nhìn chung, đây là một chiếc "compact car" đáng trải nghiệm, đạt được đa số ưu điểm từ diện mạo, tiện nghi đến động cơ và vận hành.