So sánh nikon d850 và canon 5d iv năm 2024

So sánh D850 và 5D Mark IV + 5Ds-R là những gì mà tự học chụp ảnh sẽ làm trong bài viết này. Qua đoạn video so sánh D850 và 5D Mark IV + 5Ds-R của Duy Tom ta sẽ có cái nhìn khách quan và có thêm ý kiến trong việc lựa chọn nếu bạn có ý muốn mua một trong những chiếc máy ảnh này.

Nikon D850 chưa kịp ra mắt đã cháy hàng. Nikon phải xin lỗi khách vì không có máy để giao… DXOMark chấm Nikon D850 điểm cao chưa từng thấy: 100 tròn! Toàn những con số giật gân! Và hôm nay chúng ta sẽ cùng so sánh siêu phẩm này với 2 chiếc máy Canon 5Ds-R – ngang phân khúc và 5D Mark IV – ngang giá tiền. Hãy xem D850 có thực sự ấn tượng đến thế hay không nhé.

Nguồn duytom.com

Trang Photonstophotos - website chuyên đo đạc Dynamic Range cảm biến máy ảnh vừa mới công bố kết quả số liệu về Dynamic Range của chiếc Nikon D850. Theo đó thì Nikon D850 có mức DR tốt hơn hẳn khi so với chiếc D810 trên toàn dải ISO từ thấp đến cao, còn nếu so với các đối thủ như Canon 5D mark IV đã ra mắt trước đó hơn 1 năm thì D850 chỉ đạt hiệu năng tương đương ở dải ISO thấp và bắt đầu thể hiện sự yếu thế hơn từ ISO 12,800 trở đi. Trong khi, nếu so với chiếc Sony A7R II đã ra mắt được hơn 2 năm thì cả D850 và 5D Mark IV đều chỉ hơn được ở mức ISO cơ bản tại 64 và 400 nhờ công nghệ Dual-Gain, còn lại thì đều kém hơn ở các mức ISO còn lại.

So sánh nikon d850 và canon 5d iv năm 2024

Cũng cần phải lưu ý một điều là chỉ số Dynamic Range (DR) chỉ phản ánh sức mạnh của dải tần nhạy sáng của cảm biến máy ảnh và thông số này tỷ lệ nghịch với ISO, việc DR của một máy cao hay thấp không quyết định là máy đó sẽ chụp ảnh đẹp hơn hoặc xấu hơn, DR chỉ thực sự phát huy vai trò 1 cách rõ ràng khi chúng ta cần can thiệp về hậu kỳ để kéo lại vùng sáng hoặc nâng vùng tối nhằm thể hiện thông tin chi tiết của bức ảnh ở những khu vực cần cứu đó.

Chia sẻ thêm một chút về cảm biến của Nikon D850 thì trước đây có thông tin rằng hãng đã tự thiết kế cảm biến cho chiếc máy ảnh này, tuy nhiên vẫn chưa rõ ai là đơn vị thực hiện việc sản xuất chính. Trang NRC Taiwan đã tiến hành tháo rời một chiếc D850 ra để xem thành phần bên trong và bên dưới là hình ảnh về cảm biến BSI CMOS 45.7Mp của D850, mời các bạn tham khảo:

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Ngày ra mắt 25-tháng 10-2017 25-tháng 07-2017 25-tháng 08-2016 Thông tin cơ bản Kiểu máy Mirrorless DSLR DSLR Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie Hợp kim Magie Cảm biến Độ phân giải tối đa 7952 x 5304 8256 x 5504 6720 x 4480 Độ phân giải tùy chọn Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9 1:1, 5:4, 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 Điểm ảnh hiệu quả 42 megapixels 46 megapixels 30 megapixels Điểm ảnh tổng 44 megapixels 47 megapixels 32 megapixels Kích thước cảm biến Full frame (35.9 x 24 mm); Không có bộ lọc low-pass Full frame (35.9 x 23.9 mm) Full frame (36 x 24 mm) Loại cảm biến BSI-CMOS BSI-CMOS CMOS Chip xử lý hình ảnh Bionz X Expeed 5 Digic 6+ Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, AdobeRGB Bộ lọc màu Hình ảnh Độ nhạy sáng Tự động, 100-32000 (mở rộng 50-102400) Tự động, 64-25600 (mở rộng 32-102400) Tự động, 100-32000 (mở rộng 50-102400) Giảm ISO thấp nhất 50 32 50 Tăng ISO cao nhất 102400 102400 102400 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 10 14 6 Cân bằng trắng thủ công Có Có Có Ổn định hình ảnh Dịch chuyển cảm biến (5 trục) Không Không Chống rung 5.5 stop Định dạng không nén RAW RAW + TIFF RAW Chất lượng JPEG Extra fine, fine, standard Fine, normal, basic Fine, normal Định dạng JPEG (DCF 2.0, EXIF v2.31); RAW (Sony 14-bit ARW v2.3) JPEG (Exif v2.3), TIFF (RGB), Raw (Nikon NEF, 12 or 14 bit) JPEG (Exif v.2.3), Raw (Canon CRW, 14-bit) Chế độ hình ảnh Quang học & Lấy nét Độ dài tiêu cự Zoom quang học Mở khẩu tối đa Lấy nét tự động Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Đèn hỗ trợ lấy nét Có Không Có Zoom điện tử Có Lấy nét tay Có Có Có Phạm vi lấy nét bình thường Phạm vi lấy nét Macro Số điểm lấy nét 399 151 61 Ngàm ống kính Sony E Nikon F Canon EF Hệ số phóng đại tiêu cự 1x 1x 1x Góc nhìn Số lượng ống kính Màn hình - Khung ngắm Khớp nối màn hình Nghiêng Nghiêng Cố định Kích thước màn hình 3″ 3.2" 3.2" Số điểm ảnh 1,440,000 2,359,000 1,620,000 Màn hình cảm ứng Có Có Có Loại TFT LCD TFT LCD TFT LCD Live view Có Có Có Loại khung ngắm Điện tử Gương Gương Độ phủ khung ngắm 100% 100% 100% Độ phóng đại khung ngắm 0.78x 0.75x 0.71x Độ phân giải khung ngắm 3,686,400 Tính năng chụp ảnh Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 giây 1/8000 giây 1/8000 giây Tốc độ màn trập tối đa (điện tử) Chế độ ưu tiên khẩu độ Có Có Có Chế độ ưu tiên màn trập Có Có Có Phơi sáng thủ công Có Có Có Chế độ chủ đề / cảnh Có Không Không Chế độ phơi sáng Tự động Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Bán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Đèn Tự động thông minh Chế độ cảnh Đèn flash trong Không Không Không Phạm vi đèn flash Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Chế độ đèn flash Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây, Đồng bộ tốc độ cao Đồng bộ trước (bình thường), Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ, Giảm mắt đỏ với đồng bộ chậm, Đồng bộ chậm Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây 1/250 giây 1/200 giây Chế độ chụp Đơn Liên tiếp Hẹn giờ (đơn/liên tiếp) Bù sáng mở rộng (đơn/liên tiếp) Cân bằng trắng mở rộng DRO mở rộng Đơn Hẹn giờ Im lặng Im lặng - chụp liên tiếp Lật gương Liên tiếp tốc độ thấp Liên tiếp tốc độ cao Đơn Chụp liên tiếp nhanh/chậm Im lặng Im lặng - chụp liên tiếp Hẹn giờ/điều khiển từ xa 2 giây, 10 giây Chế độ chụp liên tục 10.0 hình/giây 9.0 hình/giây 7.0 hình/giây Hẹn giờ chụp Có Có (2 giây, 5giây, 10 giây, 20 giây) Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Chế độ đo sáng Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm Đa điểm Cân bằng trung tâm Ưu tiên vùng sáng Điểm Đa điểm Trung tâm Điểm Một phần Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV steps) ±3 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps) Chụp cân bằng trắng mở rộng Có Có Có Tính năng quay phim Độ phân giải 4096 x 2160 (29.97p, 24p, 23.98p), 1920 x 1080 (59.94p, 29.97p, 24p, 23.98p), 1280 x 720 (119.9p) Định dạng video MPEG-4, AVCHD, XAVC S MPEG-4 MPEG-4, Motion JPEG Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 25p, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 24p, MOV, H.264, Linear PCM 1280 x 720 @ 60p, MOV, H.264, Linear PCM 1280 x 720 @ 50p, MOV, H.264, Linear PCM Ghi âm Stereo Stereo Mono Loa ngoài Mono Mono Mono Lưu trữ Thẻ nhớ hỗ trợ Hai khe cắm SD/SDHC/SDXC (hỗ trợ một UHS-II) SD/SDHC/SDXC (hỗ trợ UHS-II) + XQD CompactFlash + SD/SDHC/SDXC (hỗ trợ UHS-I) Kết nối USB USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 3.0 (5 GBit/sec) USB 3.0 (5 GBit/sec) Sạc qua cổng USB HDMI Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI) Có (Mini-HDMI) Cổng gắn mic ngoài Có Có Có Cổng gắn tai nghe Có Có Có Wifi 802.11b/g/n + NFC + Bluetooth 802.11b/g + NFC + Bluetooth 4.1 LE 802.11b/g/n + NFC Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (có dây, không dây, điện thoại) Có hỗ trợ (có dây, không dây, điện thoại) Có hỗ trợ (có dây, không dây, điện thoại) Thông số vật lý Chống chịu thời tiết Có Có Có Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm Pin NP-FZ100 lithium-ion EN-EL15a lithium-ion LP-E6N lithium-ion Thời lượng pin (chụp ảnh) 650 ảnh 1840 ảnh 900 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 657 g 1005 g 890 g Kích thước 127 x 96 x 74 mm 146 x 124 x 79 mm 151 x 116 x 76 mm Tính năng khác Quay timelapse Không Có GPS Không Không Có