Sunny nghĩa Tiếng Anh là gì

sunny Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: sunny


Phát âm : /'sʌni/ Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • nắng, có nhiều ánh nắng
  • the sunny side
    phía nhà có nắng; [nghĩa bóng] khía cạnh vui tươi [của một vấn đề]
  • vui vẻ, hớn hở, tươi sáng
  • a sunny smile
    nụ cười hớn hở
  • to be on the sunny side of forty [fifty..]
  • chưa đến 40 [50...] tuổi         Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    cheery gay             Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sunny"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sunny":
    sain sammy sane sauna sawn sawney saxony scan scena scene  more...
  • Những từ có chứa "sunny" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nắng ráo ánh nắng nắng khí hậu     Lượt xem: 1401

Video liên quan

Chủ Đề