t-shirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
t-shirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm t-shirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của t-shirt.
Từ điển Anh Việt
t-shirt
/'ti:ʃə:t/ [tee-shirt] /'ti:ʃə:t/
shirt]
/'ti:ʃə:t/
* danh từ
áo lót dệt kim ngắn tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
t-shirt
Similar:
jersey: a close-fitting pullover shirt
Synonyms: tee shirt