Talk tiếng Việt là gì

talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talk.

Từ điển Anh Việt

talk

/tɔ:k/

* danh từ

lời nói

he's all talk: thằng ấy chỉ được cái tài nói

cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm

bài nói chuyện

a talk on Russian music: một bài nói chuyện về âm nhạc Nga

tin đồn, lời xì xào bàn tán

that's all talk: đó chỉ là tin đồn

the talk of the town: chuyện cả tỉnh người ta bàn tán

[số nhiều] [chính trị] cuộc đàm phán, cuộc thương lượng

* nội động từ

nói

baby is beginning to talk: bé em bắt đầu biết nói

nói chuyện, chuyện trò

nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán

don't do that, people will talk: đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy

* ngoại động từ

nói, kể

to talk English: nói tiếng Anh

to talk rubbish: nói bậy nói bạ

nói về, bàn về

to talk politics: nói chuyện chính trị

nói quá làm cho, nói đến nỗi

to talk somebody's head off: nói quá làm cho ai nhức cả đầu

to talk oneself hoarse: nói đến khản cả tiếng

to talk about [of]

nói về, bàn về

we'll talk about that point later: chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau

what are they talking of?: họ đang nói về cái gì thế?

to talk at

nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh

to talk away

nói chuyện cho hết [thì giờ]; nói suốt

to talk the afternoon away: nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều

nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra

to talk back

nói lại, cãi lại

to talk down

nói át, nói chặn họng

to talk into

nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm

to talk out

bàn kéo dài, tranh luận đến cùng

to talk out of

bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm

to talk someone out of a plan

ngăn ai đừng theo một kế hoạch

to talk over

dỗ dành, thuyết phục

bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía

talk it over with your parents before you reply: hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời

to talk round

thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến

bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu

to talk to

[thông tục] chỉnh, xài, phê bình, quở trách

the lazy boy wants talking to: cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận

to talk up

tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi

to talk for the sake of talking

nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì

to talk nineteen to the dozen

[xem] dozen

to talk shop

[xem] shop

to talk through one's hat

[xem] hat

to talk to the purpose

nói đúng lúc; nói cái đang nói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

talk

an exchange of ideas via conversation

let's have more work and less talk around here

Synonyms: talking

discussion; [`talk about' is a less formal alternative for `discussion of']

his poetry contains much talk about love and anger

the act of giving a talk to an audience

I attended an interesting talk on local history

idle gossip or rumor

there has been talk about you lately

Synonyms: talk of the town

exchange thoughts; talk with

We often talk business

Actions talk louder than words

Synonyms: speak

express in speech

She talks a lot of nonsense

This depressed patient does not verbalize

Synonyms: speak, utter, mouth, verbalize, verbalise

Similar:

lecture: a speech that is open to the public

he attended a lecture on telecommunications

Synonyms: public lecture

speak: use language

the baby talks already

the prisoner won't speak

they speak a strange dialect

spill: reveal information

If you don't oblige me, I'll talk!

The former employee spilled all the details

spill the beans: divulge confidential information or secrets

Be careful--his secretary talks

Synonyms: let the cat out of the bag, tattle, blab, peach, babble, sing, babble out, blab out

Antonyms: keep quiet

lecture: deliver a lecture or talk

She will talk at Rutgers next week

Did you ever lecture at Harvard?

Chủ Đề