Tổng hợp tất cả các lời chào dùng để chào hỏi, ứng xử giao tiếp trong xã hội ở nước Nga. Ví dụ cụ thể trong mỗi trường hợp.
Доброе утро!: Chào buổi sáng [ 5h-12h trưa]!
Добрый день!: Chào buổi chiều [12h-24h]!
Добрый вечер!: Chào buổi tối [24h-5h sáng hôm sau]!
Спокойной ночи: Chúc ngủ ngon.
Привет!: Xin chào!
Здравствуйте: Xin chào [có thể: Bạn đang làm gì đó?].
Давайте встретимся в [фойе]. Hãy cùng làm quen.
Приятно познакомиться. Rất hân hạnh khi được làm quen với bạn.
Рад Вас снова видеть: Rất vui khi được gặp lại bạn.
Я женат [замужем]: Tôi đã lấy[có ] vợ [chồng].
Я холост [не замужем]: Tôi độc thân[chưa có chồng.
Как Ваши дела?: Bạn khỏe không?
Как успехи?: Dạo này bạn thế nào?
Какие новости?: Có gì mới không?
Давненько вас не видел: Đã lâu không nhìn thấý bạn.
Можно узнать, как Вас зовут?: Tôi có thể biết,tên bạn là gì?
Вот моя визитная карточка: Đây là thẻ gọi điện thoại thẻ của tôi.
Позвольте представить Вас моему мужу [моей жене]: Xin giới thiệu với bạn đây là chồng tôi [vợ tôi].
Передавайте наилучшие пожелания от меня Вашей матери: Hãy chuyển lời chúc mừng tốt đẹp nhất của tôi tới mẹ của bạn.
Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Bạn có khỏe không?; Tôi khỏe, cảm ơn bạn; Còn bạn?; Rất vui được gặp bạn; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
ДО СВИДАНИЯ – ДО ВСТРЕЧИ – ПОКА – …
1. ДО СВИДАНИЯ – ДО ВСТРЕЧИ
2. ПОКА – gặp lại sau! Tạm biệt!
Đây là cách tạm biệt giữa những người thân quen, gần gũi, giọng điệu thân thiết. Đặc biệt phổ biến giữa những người trẻ tuổi. Ngoài ra còn có thể nói “счасливо!» [chúc hạnh phúc! Tạm biệt]
Ví dụ:
3. ВСЕГО ХОРОШЕГО! – chúc anh mọi việc tốt đẹp!
Đây là cách chào tạm biệt cùng với lời chúc, được sử dụng rất rộng rãi. Trong những tình huống tương tự còn có thể dùng «всего доброго!», «всего лучшего!», «всего наилучшего!» [chúc anh mọi việc tốt lành!]
Ví dụ:
4. СЧАСТЛИВОГО ПУТИ! – chúc thuận buồm xuôi gió!
- Đây là lời chúc dành cho người sắp đi xa. Trong tình huống này còn có thể nói «в добрый путь», «в добрый час!» [lên đường bình an!]. Người sắp đi xa có thể trả lời «спасибо» [cảm ơn!] hoặc cách nói có ngữ khí thoải mái hơn «счастливо оставаться!» [chúc anh ở nhà bình an!]
Phiền bạn giúp tôi một chút được không?
Вы не могли бы мне помочь, пожалуйста? [Vy ne mogli by mne pomoch', pozhaluysta?]
Yêu cầu sự giúp đỡ
Bạn có nói được tiếng Anh không?
Вы говорите по-английски? [Vy govorite po-angliyski?]
Hỏi xem ai đó có biết nói tiếng Anh hay không
Bạn có nói được _[ngôn ngữ]_ không?
Вы говорите на_[язык]_? [Vy govorite na_[yazyk]_?]
Hỏi xem ai đó có biết nói một ngôn ngữ nào đó hay không
Tôi không biết nói _[ngôn ngữ]_.
Я не говорю на _[язык]_. [YA ne govoryu na _[yazyk]_.]
Thể hiện rằng mình không có khả năng nói một ngôn ngữ nào đó
Tôi không hiểu.
Я не понимаю. [YA ne ponimayu.]
Thể hiện rằng mình không hiểu điều gì đó
Xin chào!
Здравствуй! [Zdravstvuy!]
Câu chào thông dụng
Chào bạn!
Привет! [Privet!]
Câu chào có tính thân mật hơn
Chào buổi sáng! [Vietnamese usually do not use time-specific greetings]
Доброе утро! [Dobroye utro!]
Câu chào khi gặp ai đó vào buổi sáng
Chào buổi tối! [Vietnamese usually do not use time-specific greetings]
Добрый вечер! [Dobryy vecher!]
Câu chào khi gặp ai đó vào buổi tối
Chúc ngủ ngon! [used before going to bed, not to say goodbye in the evening]
Спокойной ночи! [Spokoynoy nochi!]
Câu chào tạm biệt vào buổi tối hoặc lời chúc ngủ ngon trước khi đi ngủ
Bạn có khỏe không?
Как ваши дела? [Kak vashi dela?]
Mang tính xã giao. Hỏi sức khỏe của đối phương
Tôi khỏe, còn bạn?
Хорошо, спасибо. [Horosho, spasibo.]
Câu trả lời xã giao cho câu hỏi về sức khỏe
Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì?
Как Вас зовут? [Kak Vas zovut?]
Hỏi tên đối phương
Tên tôi là ___. / Tôi tên là ___.
Меня зовут___. [Menya zovut___.]
Nói tên của mình cho người khác biết
Bạn đến từ đâu?
Откуда Вы родом? [Otkuda Vy rodom?]
Hỏi xem đối phương đến từ nơi nào, là người nước nào
Tôi đến từ ___.
Я из___. [YA iz___.]
Trả lời câu hỏi về nguồn gốc
Bạn bao nhiêu tuổi?
Сколько тебе лет? [Skol'ko tebe let?]
Hỏi tuổi của đối phương
Tôi ___ tuổi.
Мне___лет. [Mne___let.]
Trả lời câu hỏi về tuổi
Có / Vâng / Rồi... [usage depends on contexts]
Да [Da]
Câu trả lời khẳng định
Không / Chưa... [usage depends on contexts]
Нет [Net]
Câu trả lời phủ định
Làm ơn
Пожалуйста [Pozhaluysta]
Từ chêm xen mang tính chất lịch sự
Của bạn đây / Đây
Держите! [Derzhite!]
Nói khi đưa ai đó một vật gì
Cảm ơn [bạn].
Спасибо. [Spasibo.]
Lời cảm ơn
Cảm ơn [bạn] rất nhiều.
Спасибо большое. [Spasibo bol'shoye.]
Lời cảm ơn nồng nhiệt
Không có gì [đâu].
Пожалуйста [Pozhaluysta]
Lời đáp lại lịch sự khi được cảm ơn
Tôi xin lỗi.
Извините [Izvinite]
Lời xin lỗi
[Làm ơn] cho hỏi.
Прошу прощения. [Proshu proshcheniya.]
Mở đầu cuộc trò chuyện, thu hút sự chú ý của đối phương
Không sao [đâu].
Да ничего. [Da nichego.]
Chấp nhận lời xin lỗi
Không có gì.
Ничего страшного. [Nichego strashnogo.]
Chấp nhận lời xin lỗi
Coi chừng! / Cẩn thận!
Осторожно! [Ostorozhno!]
Nhắc ai coi chừng nguy hiểm
Tôi đói.
Я голоден. [YA goloden.]
Thể hiện rằng mình cảm thấy đói
Tôi khát [nước].
Я хочу пить. [YA hochu pit'.]
Thể hiện rằng mình cảm thấy khát
Tôi mệt.
Я устал. [YA ustal.]
Thể hiện rằng mình cảm thấy mệt
Tôi bị ốm. /Tôi thấy không được khỏe.
Я болен. [YA bolen.]
Thể hiện rằng mình cảm thấy không được khỏe
Tôi không biết.
Я не знаю. [YA ne znayu.]
Thể hiện rằng mình không biết câu trả lời cho một câu hỏi nào đó
Rất vui được gặp bạn.
Приятно было познакомиться. [Priyatno bylo poznakomit'sya.]
Câu tạm biệt lịch sự sau lần gặp đầu tiên
Tạm biệt / Chào bạn!
До свидания! [Do svidaniya!]
Lời tạm biệt
Tôi muốn phản ánh một sự việc / điều đáng phàn nàn.
Я хочу пожаловаться. [YA hochu pozhalovat'sya.]
Cách lịch sự để mở đầu lời phàn nàn
Ở đây ai là người chịu trách nhiệm?
Кто здесь ответственный? [Kto zdes' otvetstvennyy?]
Hỏi người chịu trách nhiệm để phàn nàn
Thật không thể chấp nhận được!
Это совершенно неприемлемо! [Eto sovershenno nepriyemlemo!]
Thể hiện thái độ không hài lòng một cách quyết liệt
Tôi muốn được hoàn lại tiền!
Я хочу вернуть свои деньги! [YA hochu vernut' svoi den'gi!]
Yêu cầu hoàn tiền
Chúng tôi ngồi đợi hơn một tiếng đồng hồ rồi.
Мы ждём уже больше часа. [My zhdom uzhe bol'she chasa.]
Phàn nàn về thời gian chờ đợi lâu
Đồ ăn như dở hơi!
Эта еда просто дерьмо! [Eta yeda prosto der'mo!]
Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với mùi vị đồ ăn
Đồ uống như dở hơi!
Этот напиток на вкус как моча! [Etot napitok na vkus kak mocha!]
Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với mùi vị đồ uống
Chỗ này / Quán này như cứt!
Это место - помойная яма! [Eto mesto - pomoynaya yama!]
Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với một cơ sở, quán xá nào đó
Cái xe [ô tô] này là đồ bỏ!
Эта машина - развалюха! [Eta mashina - razvalyukha!]
Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng với một chiếc xe ô tô
Dịch vụ dở ẹc!
Обслуживание - отстой! [Obsluzhivaniye - otstoy!]
Thô lỗ. Thể hiện sự không hài lòng về chất lượng dịch vụ
Giá gì mà cắt cổ!
Это сплошная обдираловка! [Eto sploshnaya obdiralovka!]
Thô lỗ. Phàn nàn về giá cả
Vớ vẩn!
Это бред! [Eto bred!]
Thô lỗ. Thể hiện thái độ không tin vào điều người khác nói
Đồ ngu!
Ты тупой кретин! [Ty tupoy kretin!]
Thô lỗ. Sỉ nhục trí tuệ của người khác
Mày biết cái quái gì [mà nói]! / Mày biết cái đếch gì [mà nói]!
Да ты нифига не знаешь! [Da ty nifiga ne znayesh'!]
Thô lỗ. Sỉ nhục trí tuệ của người khác
Biến đi! / Cút đi!
Отвали! [Otvali!]
Thô lỗ. Bảo người khác rời đi chỗ khác
Tao với mày ra ngoài kia tính sổ!
Давай разберёмся снаружи! [Davay razberomsya snaruzhi!]
Yêu cầu đối phương đi ra bên ngoài để đánh nhau