Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 năm 2023
Lịch Google với Gửi Almanac
➤Tải xuống tệp Isis của Almanac
Vụ Samvat1945 Shobhakrit
Mandhchaitra âm lịch
Đi đến bãi biển
Pakshakrishna Paksha
Sunsiganmesh
Anandadi Yogaprajapati
Thành tựu giả Tamil
ghi chú. Tất cả thời gian được biểu thị bằng ký hiệu 12 giờ theo giờ địa phương của Thành phố Redwood, Hoa Kỳ với điều chỉnh độ bụi [nếu có].
Giờ quá nửa đêm được thêm vào ngày hôm sau. Trong ngày Panchanga bắt đầu và kết thúc với mặt trời mọc
Lịch Tamil cho tháng Tamil Margajahi của năm Sobakrit. Tháng Margajahi 2024 Tamil Panchangam, Shulam Directhione, Ngày lễ và Lễ hội Tamil, Thời gian Muhurtham và Durmuhurtham, v.v.
Tết Nguyên Đán 2023. Theo Lịch Tamil, Năm mới 2023 của người Tamil Ora Putandu rơi vào Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 năm 2023
Thay đổi ngày & địa điểm Chennai, Tamil Nadu, Ấn Độ
Xem loại lịch
Ngày Tamil
Ngày Gregorian
ngày Tamil
Vị trí
Nhận Lịch →
Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Tamil năm 2021
Margajahi
Tháng 12 – Tháng 1
lịch cơ sở. Tiếng Gregorian Tiếng Tamil Gregorian Tamil
Language: Tiếng Anh Tiếng Tamil
Xem
Mặt trời
chủ nhậtthứ hai
Thứ haiThứ ba
thứ bathứ tư
Thứ TưThu
Thứ NămThứ Sáu
Thứ SáuSat
Đã ngồi
1
17 ↑ Avitam + M 2. 54 Panchami + E 5. 33 H 4
2
18 ↑ Sadhayam + M 1. 21 Shashthi + A 3. 14 H 5
3
19 ↓ Poorattadhi + M 12. 02 Sapthami + A 1. 07 H 6
4
20 ↑ Uthirattadhi + N 10. 58 Ashtami + M 11. 14 H 7
5
21 ↔ Revathi + N 10. 09 Navami + M 9. 37 H 8
6
22 ↔ Asvini + N 9. 36 Dashami + M 8. 17 H 9
7
23 ↓ Bharani + N 9. 19 Ekadashi + M 7. 12 BH H 10
8
24 ↓ Karthikai + N 9. 19 Trayodashi + M 5. 55 H 11
9
25 ↑ Rohini + N 9. 39 Chaturdashi + M 5. 47 BH
Giáng H 12
10
26 ↔ Mrigashirsham + N 10. 21 Pournami + M 6. 03 H 13
11
27 ↑ Thiruvathirai + N 11. 28 Pradhamai + M 6. 46 H 14
12
28 ↔ Punarpoosam + M 1. 04 Pradhamai + M 6. 46 H 15
13
29 ↑ Poosam + M 3. 09 Dwithiya + M 8. 00 BH H 16
14
30 ↓ Ayilyam + M 5. 42 Trithiya + M 9. 44 H 17
15
31 ↓ Makam M 8. 36 Chathurthi + M 11. 56 H 18
16
1 Tháng 1 ↓ Makam M 8. 36 Panchami A 2. 28
Tết Tân Dậu H 19
17
2 ↓ Pooram M 11. 42 Shashthi E 5. 11 H 20
18
3 ↑ Uthiram A 2. 46 Sapthami E 7. 48 H 21
19
4 ↔ Hastham E 5. 33 Ashtami N 10. 05 H 22
20
5 ↔ Chithirai E 7. 49 Navami N 11. 46 H 23
21
6 ↔ Swathi N 9. 23 Dashami M 12. 42 H 24
22
7 ↓ Visakam N 10. 08 Ekadashi M 12. 46 H 25
23
8 ↔ Anusham N 10. 03 Dwadashi N 11. 59 H 26
24
9 ↔ Kettai N 9. 11 Trayodashi N 10. 25 H 27
25
10 ↓ Moolam E 7. 40 Chaturdashi N 8. 11 H 28
26
11 ↓ Pooradam E 5. 39 Amavasai E 5. 27 H 29
27
12 ↑ Uthiradam A 3. 18 Pradhamai A 2. 23 H 1
28
13 ↑ Tiruvonam A 12. 49 Dwithiya M 11. 11 H 2
29
14 ↑ Avitam M 10. 22 Trithiya M 8. 00 H 3
đang tải
Tháng Margajahi 2023 - Ăn chay, Ăn chay, Lễ hội
Danh sách các Lễ hội Tamil, Ngày ăn chay và Vratam ở Margajahi 2023. Để biết thời gian & chi tiết tithi hàng ngày, hãy truy cập lịch tithi →