Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tʰə̰ʔt˨˩ la̤wŋ˨˩ | tʰə̰k˨˨ lawŋ˧˧ | tʰək˨˩˨ lawŋ˨˩ |
tʰət˨˨ lawŋ˧˧ | tʰə̰t˨˨ lawŋ˧˧ |
Tính từSửa đổi
thật lòng
- Xem thành thật
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: honest
- Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]