Thật lòng nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰə̰ʔt˨˩ la̤wŋ˨˩tʰə̰k˨˨ lawŋ˧˧tʰək˨˩˨ lawŋ˨˩
tʰət˨˨ lawŋ˧˧tʰə̰t˨˨ lawŋ˧˧

Tính từSửa đổi

thật lòng

  1. Xem thành thật


DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: honest
  • Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Chủ Đề